Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METFI thành AED

METFI/AED: 1 METFI = 0.8149 AED. Giá chuyển đổi 1 MetFi (METFI) thành Dirham UAE (AED) là 0.8149 AED hôm nay.
METFI
METFI
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METFI/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetFi (METFI) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METFI hiện có giá trị là 0.81 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METFI hiện có giá 0.81 AED, nghĩa là mua 5 METFI sẽ mất 4.07 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 1.23 METFI và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 6.14 METFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METFI sang AED

Chuyển đổi AED sang METFI

MetFi
Dirham UAE
1 METFI
0.8149  AED
50 METFI
40.75  AED
100 METFI
81.49  AED
200 METFI
162.99  AED
500 METFI
407.46  AED
1000 METFI
814.93  AED
5000 METFI
4,074.64  AED
10000 METFI
8,149.29  AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METFI thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của MetFi tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METFI sang AED, lên đến 10000 METFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
MetFi
1000 AED
1,227.1 METFI
2000 AED
2,454.2 METFI
5000 AED
6,135.51 METFI
10000 AED
12,271.01 METFI
50000 AED
61,355.07 METFI
100000 AED
122,710.15 METFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành METFI toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo MetFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang METFI, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METFI/AED

METFI/AED: 1 METFI = 0.8149 AED; 2025/06/01 17:50:29
Trong 1D vừa qua, MetFi đã thay đổi -1.56% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetFi(METFI) đã thay đổi -1.56% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành METFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METFI sang AED: Biến động và thay đổi giá của MetFi/AED

Giá MetFi cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.8812 AED trong khi giá MetFi thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.7929 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetFi theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METFI theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8296 AED
0.8812 AED
0.9929 AED
1.8 AED
Thấp
0.8007 AED
0.7929 AED
0.5259 AED
0.4123 AED
Bình thường
0 AED
0 AED
0 AED
0 AED
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.56%
+0.27%
+10.57%
-44.69%

Thông tin MetFi

Số liệu thị trường METFI sang AED

METFI/AED:
د.إ0.8149
Khối lượng METFI 24 giờ:
د.إ1,728,068.27
Vốn hóa thị trường METFI:
د.إ172,642,446.25
Nguồn cung lưu hành METFI:
211.85M METFI

Tỷ giá METFI sang AED hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetFi thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetFi là د.إ0.8149 mỗi METFI, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ172,642,446.25 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,849,810 METFI. Khối lượng giao dịch của MetFi đã thay đổi -24.78% (د.إ-569,210.56 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METFI là د.إ2,297,278.82.

Thông tin thêm về MetFi trên Bitget

Thông tin Dirham UAE

Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetFi phổ biến nhất là METFI sang AED, trong đó mã của MetFi là METFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METFI sang AED

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METFI sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METFI (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METFI bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METFI đến TWD
1 METFI thành NT$6.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METFI đến CNY
1 METFI thành ¥1.6 CNY
popular info Đô la Mỹ
METFI đến USD
1 METFI thành $0.2219 USD
popular info Dirham UAE
METFI đến AED
1 METFI thành د.إ0.8149 AED
popular info Euro
METFI đến EUR
1 METFI thành €0.1955 EUR
popular info Đô la Canada
METFI đến CAD
1 METFI thành C$0.3049 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METFI đến KRW
1 METFI thành ₩306.89 KRW
popular info Yên Nhật
METFI đến JPY
1 METFI thành ¥31.96 JPY
popular info Bảng Anh
METFI đến GBP
1 METFI thành £0.1648 GBP
popular info Real Brazil
METFI đến BRL
1 METFI thành R$1.27 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AED

other assets FLock.io
FLOCK đến AED
1 FLOCK thành د.إ0.7384 AED
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến AED
1 PSG thành د.إ7.33 AED
other assets Xterio
XTER đến AED
1 XTER thành د.إ0.8630 AED
other assets Tutorial
TUT đến AED
1 TUT thành د.إ0.09985 AED
other assets Horizen
ZEN đến AED
1 ZEN thành د.إ37.52 AED
other assets Acala Token
ACA đến AED
1 ACA thành د.إ0.1086 AED
other assets Zcash
ZEC đến AED
1 ZEC thành د.إ188.17 AED
other assets Assisterr AI
ASRR đến AED
1 ASRR thành د.إ1.25 AED
other assets KernelDAO
KERNEL đến AED
1 KERNEL thành د.إ0.5784 AED
other assets Allo
RWA đến AED
1 RWA thành د.إ0.03054 AED

Bảng chuyển đổi từ METFI sang AED

Tỷ giá hoán đổi của MetFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METFI thành Dirham UAE đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.8296 AED và mức thấp nhất là 0.8007 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 METFI là د.إ0.7371 AED , thay đổi +10.57% so với giá hiện tại. MetFi đã thay đổi
-د.إ
3.96AED
, tương đương mức thay đổi -82.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METFI
د.إ0.4075د.إ0.4139
-1.56%
1 METFI
د.إ0.8149د.إ0.8278
-1.56%
5 METFI
د.إ4.07د.إ4.14
-1.56%
10 METFI
د.إ8.15د.إ8.28
-1.56%
50 METFI
د.إ40.75د.إ41.39
-1.56%
100 METFI
د.إ81.49د.إ82.78
-1.56%
500 METFI
د.إ407.46د.إ413.92
-1.56%
1000 METFI
د.إ814.93د.إ827.83
-1.56%

Câu Hỏi Thường Gặp METFI/AED

1 MetFi bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 MetFi (METFI) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.8149.
Tôi có thể mua bao nhiêu METFI với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.23 METFI đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METFI sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METFI sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METFI bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 6.14 METFI, trong khi 5 METFI sẽ có giá khoảng 4.07AED.
Giá cao nhất của METFI/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METFI tính theo AED là د.إ21.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METFI/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetFi tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetFi (METFI) đã tăng 0.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetFi (METFI) đã tăng 10.57% so với Dirham UAE (AED).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METFI thành AED?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetFi và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METFI/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METFI/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METFI/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METFI/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.