Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99333.69 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99333.69 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99333.69 (+2.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WARS thành MKD
WARS/MKD: 1 WARS = 0.005519 MKD. Giá chuyển đổi 1 MetaWars (WARS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.005519 MKD hôm nay.

WARS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WARS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaWars (WARS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WARS hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WARS hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 WARS sẽ mất 0.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 181.19 WARS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 905.96 WARS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WARS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang WARS
MetaWars
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WARS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaWars tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WARS sang MKD, lên đến 10000 WARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
MetaWars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WARS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo MetaWars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WARS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WARS/MKD
WARS/MKD: 1 WARS = 0.005519 MKD; 2025/05/08 14:19:50
Trong 1D vừa qua, MetaWars đã thay đổi -0.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaWars(WARS) đã thay đổi -0.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WARS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WARS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của MetaWars/MKD
Giá MetaWars cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.005518 MKD trong khi giá MetaWars thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.005509 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaWars theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WARS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005517 MKD | 0.005518 MKD | 0.006100 MKD | 0.006761 MKD |
Thấp | 0.005514 MKD | 0.005509 MKD | 0.005509 MKD | 0.005509 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -0.03% | -9.57% | -17.96% |
Thông tin MetaWars
Số liệu thị trường WARS sang MKD
WARS/MKD:
ден0.005519
Khối lượng WARS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WARS:
--
Nguồn cung lưu hành WARS:
0 WARS
Tỷ giá WARS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaWars thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaWars là ден0.005519 mỗi WARS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WARS. Khối lượng giao dịch của MetaWars đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WARS là ден0.
Thông tin thêm về MetaWars trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaWars phổ biến nhất là WARS sang MKD, trong đó mã của MetaWars là WARS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WARS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WARS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WARS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WARS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WARS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MetaWars phổ biến

WARS đến TWD
1 WARS thành NT$0.003077 TWD

WARS đến CNY
1 WARS thành ¥0.0007371 CNY
WARS đến MKD
1 WARS thành ден0.005519 MKD

WARS đến USD
1 WARS thành $0.0001019 USD

WARS đến EUR
1 WARS thành €0.{4}9024 EUR

WARS đến CAD
1 WARS thành C$0.0001415 CAD

WARS đến KRW
1 WARS thành ₩0.1426 KRW

WARS đến JPY
1 WARS thành ¥0.01474 JPY

WARS đến GBP
1 WARS thành £0.{4}7649 GBP

WARS đến BRL
1 WARS thành R$0.0005852 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,388,874.07 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,405.19 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден119.81 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден33.81 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден205.78 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.09 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0005128 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден39.04 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}5017 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден664.24 MKD
Bảng chuyển đổi từ WARS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của MetaWars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WARS thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.005517 MKD và mức thấp nhất là 0.005514 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WARS là ден0.006103 MKD , thay đổi -9.57% so với giá hiện tại. MetaWars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.96% so với năm trước.
-ден
0.03114MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WARS | ден0.002760 | ден0.002761 | -0.05% |
1 WARS | ден0.005519 | ден0.005522 | -0.05% |
5 WARS | ден0.02760 | ден0.02761 | -0.05% |
10 WARS | ден0.05519 | ден0.05522 | -0.05% |
50 WARS | ден0.2760 | ден0.2761 | -0.05% |
100 WARS | ден0.5519 | ден0.5522 | -0.05% |
500 WARS | ден2.76 | ден2.76 | -0.05% |
1000 WARS | ден5.52 | ден5.52 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp WARS/MKD
1 MetaWars bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 MetaWars (WARS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.005519.
Tôi có thể mua bao nhiêu WARS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 181.19 WARS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WARS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WARS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WARS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 905.96 WARS, trong khi 5 WARS sẽ có giá khoảng 0.02760MKD.
Giá cao nhất của WARS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WARS tính theo MKD là ден41.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WARS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaWars tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaWars (WARS) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaWars (WARS) đã giảm 9.57% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WARS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaWars và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WARS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WARS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WARS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WARS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WARS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaWars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
