Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METAV thành ILS

METAV/ILS: 1 METAV = 0.004594 ILS. Giá chuyển đổi 1 MetaVPad (METAV) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004594 ILS hôm nay.
METAV
METAV
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAV/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaVPad (METAV) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAV hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAV hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 METAV sẽ mất 0.02 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 217.7 METAV và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,088.49 METAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METAV sang ILS

Chuyển đổi ILS sang METAV

MetaVPad
Shekel Israel mới
1 METAV
0.004594  ILS
2 METAV
0.009187  ILS
5 METAV
0.02297  ILS
10 METAV
0.04594  ILS
20 METAV
0.09187  ILS
50 METAV
0.2297  ILS
100 METAV
0.4594  ILS
200 METAV
0.9187  ILS
1000 METAV
4.59  ILS
5000 METAV
22.97  ILS
10000 METAV
45.94  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAV thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MetaVPad tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAV sang ILS, lên đến 10000 METAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MetaVPad
10 ILS
2,176.99 METAV
50 ILS
10,884.94 METAV
100 ILS
21,769.88 METAV
200 ILS
43,539.75 METAV
500 ILS
108,849.38 METAV
1000 ILS
217,698.77 METAV
2000 ILS
435,397.54 METAV
5000 ILS
1,088,493.84 METAV
10000 ILS
2,176,987.68 METAV
50000 ILS
10,884,938.42 METAV
100000 ILS
21,769,876.83 METAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành METAV toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MetaVPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang METAV, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METAV/ILS

METAV/ILS: 1 METAV = 0.004594 ILS; 2025/05/29 13:36:39
Trong 1D vừa qua, MetaVPad đã thay đổi -5.52% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaVPad(METAV) đã thay đổi -5.52% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành METAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METAV sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MetaVPad/ILS

Giá MetaVPad cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005193 ILS trong khi giá MetaVPad thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004448 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaVPad theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAV theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004882 ILS
0.005193 ILS
0.005193 ILS
0.006626 ILS
Thấp
0.004592 ILS
0.004448 ILS
0.004160 ILS
0.004160 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.52%
-4.19%
+1.96%
-18.81%

Thông tin MetaVPad

Số liệu thị trường METAV sang ILS

METAV/ILS:
₪0.004594
Khối lượng METAV 24 giờ:
₪903.33
Vốn hóa thị trường METAV:
--
Nguồn cung lưu hành METAV:
0 METAV

Tỷ giá METAV sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaVPad thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaVPad là ₪0.004594 mỗi METAV, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METAV. Khối lượng giao dịch của MetaVPad đã thay đổi +150.96% (₪543.39 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAV là ₪359.95.

Thông tin thêm về MetaVPad trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaVPad phổ biến nhất là METAV sang ILS, trong đó mã của MetaVPad là METAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96097.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80483.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149861.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616489.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9261869.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METAV sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METAV sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METAV (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAV bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaVPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METAV đến TWD
1 METAV thành NT$0.03905 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METAV đến CNY
1 METAV thành ¥0.009403 CNY
popular info Đô la Mỹ
METAV đến USD
1 METAV thành $0.001308 USD
popular info Shekel Israel mới
METAV đến ILS
1 METAV thành ₪0.004594 ILS
popular info Euro
METAV đến EUR
1 METAV thành €0.001160 EUR
popular info Đô la Canada
METAV đến CAD
1 METAV thành C$0.001809 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METAV đến KRW
1 METAV thành ₩1.8 KRW
popular info Yên Nhật
METAV đến JPY
1 METAV thành ¥0.1897 JPY
popular info Bảng Anh
METAV đến GBP
1 METAV thành £0.0009715 GBP
popular info Real Brazil
METAV đến BRL
1 METAV thành R$0.007441 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Stella
ALPHA đến ILS
1 ALPHA thành ₪0.1003 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,439.57 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪380,564.06 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4981 ILS
other assets Sophon
SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.2136 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.09 ILS
other assets Uniswap
UNI đến ILS
1 UNI thành ₪24.73 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪602.99 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪55.04 ILS
other assets Xterio
XTER đến ILS
1 XTER thành ₪0.9154 ILS

Bảng chuyển đổi từ METAV sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của MetaVPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAV thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.52%, đạt mức cao nhất là 0.004882 ILS và mức thấp nhất là 0.004592 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 METAV là ₪0.004505 ILS , thay đổi +1.96% so với giá hiện tại. MetaVPad đã thay đổi
-
0.01354ILS
, tương đương mức thay đổi -74.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METAV
₪0.002297₪0.002431
-5.52%
1 METAV
₪0.004594₪0.004862
-5.52%
5 METAV
₪0.02297₪0.02431
-5.52%
10 METAV
₪0.04594₪0.04862
-5.52%
50 METAV
₪0.2297₪0.2431
-5.52%
100 METAV
₪0.4594₪0.4862
-5.52%
500 METAV
₪2.3₪2.43
-5.52%
1000 METAV
₪4.59₪4.86
-5.52%

Câu Hỏi Thường Gặp METAV/ILS

1 MetaVPad bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MetaVPad (METAV) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004594.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAV với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 217.7 METAV đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAV sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAV sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAV bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,088.49 METAV, trong khi 5 METAV sẽ có giá khoảng 0.02297ILS.
Giá cao nhất của METAV/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAV tính theo ILS là ₪3.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAV/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaVPad tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaVPad (METAV) đã giảm 4.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaVPad (METAV) đã tăng 1.96% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAV thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaVPad và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAV/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAV/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAV/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAV/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaVPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.