![base info Metaverse Face](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/118a09e370a23234b2de9505a5d217fa1710263309432.png)
![MEFA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/118a09e370a23234b2de9505a5d217fa1710263309432.png)
MEFA
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Metaverse Face(MEFA) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MEFA với giá trị 1 MEFA cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metaverse Face phổ biến nhất là MEFA sang GBP, trong đó mã của Metaverse Face là MEFA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MEFA thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Metaverse Face đã thay đổi -1.12% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metaverse Face(MEFA) đã thay đổi -1.12% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MEFA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | £0.{4}3452 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:31:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Metaverse Face
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Metaverse Face (MEFA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Metaverse Face trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MEFA (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEFA bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEFA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MEFA (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MEFA lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MEFA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Metaverse Face thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Metaverse Face thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metaverse Face là £ 0.{4}3281 mỗi MEFA, với tổng vốn hoá thị trường của £ 312,190.84 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,515,523,000 MEFA. Khối lượng giao dịch của Metaverse Face đã thay đổi -3.42% (£ -1,551.14 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEFA là £ 45,384.27.
Vốn hoá thị trường
$392.40K
Khối lượng 24h
$55.09K
Nguồn cung lưu hành
9.52B MEFA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Metaverse Face đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MEFA là £ 0.{4}3281 GBP , nghĩa là để mua 5 MEFA, bạn phải trả £ 0.0001640 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 30,479.83 MEFA, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 1,523,991.35 MEFA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEFA thành Bảng Anh đã thay đổi +13.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.12%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3470 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}3279 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MEFA là £ 0.{4}3812 GBP , thay đổi -13.93% so với giá hiện tại. Metaverse Face đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.36% so với năm trước.
-£
0.{4}2313GBPMEFA đến GBP
Số lượng
23:02 hôm nay
0.5 MEFA
£0.{4}1640
1 MEFA
£0.{4}3281
5 MEFA
£0.0001640
10 MEFA
£0.0003281
50 MEFA
£0.001640
100 MEFA
£0.003281
500 MEFA
£0.01640
1000 MEFA
£0.03281
GBP đến MEFA
Số lượng23:02 hôm nay
0.5GBP15,239.91 MEFA
1GBP30,479.83 MEFA
5GBP152,399.13 MEFA
10GBP304,798.27 MEFA
50GBP1,523,991.35 MEFA
100GBP3,047,982.69 MEFA
500GBP15,239,913.47 MEFA
1000GBP30,479,826.94 MEFA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEFA | $0.{4}2062 | $0.{4}2085 | -1.12% |
1 MEFA | $0.{4}4124 | $0.{4}4171 | -1.12% |
5 MEFA | $0.0002062 | $0.0002085 | -1.12% |
10 MEFA | $0.0004124 | $0.0004171 | -1.12% |
50 MEFA | $0.002062 | $0.002085 | -1.12% |
100 MEFA | $0.004124 | $0.004171 | -1.12% |
500 MEFA | $0.02062 | $0.02085 | -1.12% |
1000 MEFA | $0.04124 | $0.04171 | -1.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MEFA | $0.{4}2062 | $0.{4}2396 | -13.93% |
1 MEFA | $0.{4}4124 | $0.{4}4791 | -13.93% |
5 MEFA | $0.0002062 | $0.0002396 | -13.93% |
10 MEFA | $0.0004124 | $0.0004791 | -13.93% |
50 MEFA | $0.002062 | $0.002396 | -13.93% |
100 MEFA | $0.004124 | $0.004791 | -13.93% |
500 MEFA | $0.02062 | $0.02396 | -13.93% |
1000 MEFA | $0.04124 | $0.04791 | -13.93% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MEFA | $0.{4}2062 | $0.{4}3515 | -41.36% |
1 MEFA | $0.{4}4124 | $0.{4}7031 | -41.36% |
5 MEFA | $0.0002062 | $0.0003515 | -41.36% |
10 MEFA | $0.0004124 | $0.0007031 | -41.36% |
50 MEFA | $0.002062 | $0.003515 | -41.36% |
100 MEFA | $0.004124 | $0.007031 | -41.36% |
500 MEFA | $0.02062 | $0.03515 | -41.36% |
1000 MEFA | $0.04124 | $0.07031 | -41.36% |
Dự đoán giá Metaverse Face
Giá của MEFA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MEFA, giá MEFA dự kiến sẽ đạt $0.{4}4579 vào năm 2026.
Giá của MEFA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MEFA dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá MEFA dự kiến sẽ đạt $0.0001164 với ROI tích lũy là +178.85%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Metaverse Face phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Metaverse Face thành một số loại tiền fiat khác.
Metaverse Face đến TWD
1 MEFA thành NT$ 0.001346 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Metaverse Face đến CNY
1 MEFA thành ¥ 0.0003007 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Metaverse Face đến USD
1 MEFA thành $ 0.{4}4124 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Metaverse Face đến AUD
1 MEFA thành $ 0.{4}6530 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Metaverse Face đến EUR
1 MEFA thành € 0.{4}3939 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Metaverse Face đến CAD
1 MEFA thành $ 0.{4}5853 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Metaverse Face đến KRW
1 MEFA thành ₩ 0.05937 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Metaverse Face đến JPY
1 MEFA thành ¥ 0.006301 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Metaverse Face đến GBP
1 MEFA thành £ 0.{4}3281 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Metaverse Face đến BRL
1 MEFA thành R$ 0.0002378 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Metaverse Face.
BNB đến GBP
1 BNB thành £ 532.09 GBP
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
OFFICIAL TRUMP đến GBP
1 TRUMP thành £ 12.95 GBP
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
PancakeSwap đến GBP
1 CAKE thành £ 2.08 GBP
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Notcoin đến GBP
1 NOT thành £ 0.002510 GBP
![other assets Notcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/notcoin.png)
Lido DAO đến GBP
1 LDO thành £ 1.34 GBP
![other assets Lido DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2ad93fb55d26b2a99be42dd18fba1c0c1710435828239.png)
THORChain đến GBP
1 RUNE thành £ 1.14 GBP
![other assets THORChain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b04a07c3fac8b49300959361f117bcf11710262998673.png)
Popcat (SOL) đến GBP
1 POPCAT thành £ 0.2408 GBP
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Sui đến GBP
1 SUI thành £ 2.76 GBP
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Litecoin đến GBP
1 LTC thành £ 99.37 GBP
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
THENA đến GBP
1 THE thành £ 0.5641 GBP
![other assets THENA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Metaverse Face và GBP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Metaverse Face và GBP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Metaverse Face theo GBP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)