Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTRX thành INR

MTRX/INR: 1 MTRX = 0.05194 INR. Giá chuyển đổi 1 Metarix (MTRX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.05194 INR hôm nay.
MTRX
MTRX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTRX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metarix (MTRX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTRX hiện có giá trị là 0.05 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTRX hiện có giá 0.05 INR, nghĩa là mua 5 MTRX sẽ mất 0.26 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 19.25 MTRX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 96.27 MTRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTRX sang INR

Chuyển đổi INR sang MTRX

Metarix
Rupee Ấn Độ
1 MTRX
0.05194  INR
10 MTRX
0.5194  INR
200 MTRX
10.39  INR
500 MTRX
25.97  INR
1000 MTRX
51.94  INR
5000 MTRX
259.7  INR
10000 MTRX
519.39  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTRX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Metarix tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTRX sang INR, lên đến 10000 MTRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Metarix
100 INR
1,925.33 MTRX
200 INR
3,850.66 MTRX
500 INR
9,626.64 MTRX
1000 INR
19,253.28 MTRX
2000 INR
38,506.55 MTRX
5000 INR
96,266.38 MTRX
10000 INR
192,532.76 MTRX
50000 INR
962,663.8 MTRX
100000 INR
1,925,327.6 MTRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MTRX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Metarix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MTRX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTRX/INR

MTRX/INR: 1 MTRX = 0.05194 INR; 2025/05/11 11:01:02
Trong 1D vừa qua, Metarix đã thay đổi +12.99% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metarix(MTRX) đã thay đổi +12.99% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MTRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MTRX sang INR: Biến động và thay đổi giá của Metarix/INR

Giá Metarix cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1965 INR trong khi giá Metarix thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.04381 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metarix theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTRX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07688 INR
0.1965 INR
0.1965 INR
0.4170 INR
Thấp
0.04595 INR
0.04381 INR
0.02127 INR
0.009377 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.99%
-22.36%
-55.91%
+25.86%

Thông tin Metarix

Số liệu thị trường MTRX sang INR

MTRX/INR:
₹0.05194
Khối lượng MTRX 24 giờ:
₹102,648.25
Vốn hóa thị trường MTRX:
--
Nguồn cung lưu hành MTRX:
0 MTRX

Tỷ giá MTRX sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metarix thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metarix là ₹0.05194 mỗi MTRX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTRX. Khối lượng giao dịch của Metarix đã thay đổi +2115.60% (₹98,015.27 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTRX là ₹4,632.98.

Thông tin thêm về Metarix trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metarix phổ biến nhất là MTRX sang INR, trong đó mã của Metarix là MTRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTRX sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTRX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTRX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTRX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metarix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTRX đến TWD
1 MTRX thành NT$0.01840 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTRX đến CNY
1 MTRX thành ¥0.004403 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTRX đến USD
1 MTRX thành $0.0006081 USD
popular info Euro
MTRX đến EUR
1 MTRX thành €0.0005405 EUR
popular info Đô la Canada
MTRX đến CAD
1 MTRX thành C$0.0008478 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
MTRX đến INR
1 MTRX thành ₹0.05194 INR
popular info Won Hàn Quốc
MTRX đến KRW
1 MTRX thành ₩0.8488 KRW
popular info Yên Nhật
MTRX đến JPY
1 MTRX thành ¥0.08844 JPY
popular info Bảng Anh
MTRX đến GBP
1 MTRX thành £0.0004572 GBP
popular info Real Brazil
MTRX đến BRL
1 MTRX thành R$0.003435 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹83.93 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹214,100.68 INR
other assets Arbitrum
ARB đến INR
1 ARB thành ₹39.45 INR
other assets ether.fi
ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹93.26 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.98 INR
other assets Optimism
OP đến INR
1 OP thành ₹74.57 INR
other assets Initia
INIT đến INR
1 INIT thành ₹93.85 INR
other assets KAITO
KAITO đến INR
1 KAITO thành ₹145.71 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹202.67 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹338.96 INR

Bảng chuyển đổi từ MTRX sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Metarix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTRX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -22.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.99%, đạt mức cao nhất là 0.07688 INR và mức thấp nhất là 0.04595 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTRX là ₹0.1178 INR , thay đổi -55.91% so với giá hiện tại. Metarix đã thay đổi
-
0.004146INR
, tương đương mức thay đổi -7.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MTRX₹0.02597₹0.02298
+12.99%
1 MTRX₹0.05194₹0.04597
+12.99%
5 MTRX₹0.2597₹0.2298
+12.99%
10 MTRX₹0.5194₹0.4597
+12.99%
50 MTRX₹2.6₹2.3
+12.99%
100 MTRX₹5.19₹4.6
+12.99%
500 MTRX₹25.97₹22.98
+12.99%
1000 MTRX₹51.94₹45.97
+12.99%

Câu Hỏi Thường Gặp MTRX/INR

1 Metarix bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Metarix (MTRX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05194.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTRX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.25 MTRX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTRX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTRX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTRX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 96.27 MTRX, trong khi 5 MTRX sẽ có giá khoảng 0.2597INR.
Giá cao nhất của MTRX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTRX tính theo INR là ₹12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTRX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metarix tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metarix (MTRX) đã giảm 22.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metarix (MTRX) đã giảm 55.91% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTRX thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metarix và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTRX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTRX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTRX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTRX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metarix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.