Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHONE thành NAD

PHONE/NAD: 1 PHONE = 0.003850 NAD. Giá chuyển đổi 1 MetaPhone (PHONE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.003850 NAD hôm nay.
PHONE
PHONE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHONE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaPhone (PHONE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHONE hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHONE hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 PHONE sẽ mất 0.02 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 259.76 PHONE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,298.81 PHONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHONE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PHONE

MetaPhone
Đô la Namibia
1 PHONE
0.003850  NAD
2 PHONE
0.007699  NAD
5 PHONE
0.01925  NAD
10 PHONE
0.03850  NAD
20 PHONE
0.07699  NAD
50 PHONE
0.1925  NAD
100 PHONE
0.3850  NAD
200 PHONE
0.7699  NAD
500 PHONE
1.92  NAD
1000 PHONE
3.85  NAD
5000 PHONE
19.25  NAD
10000 PHONE
38.5  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHONE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaPhone tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHONE sang NAD, lên đến 10000 PHONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MetaPhone
10 NAD
2,597.62 PHONE
50 NAD
12,988.08 PHONE
100 NAD
25,976.16 PHONE
200 NAD
51,952.32 PHONE
500 NAD
129,880.79 PHONE
1000 NAD
259,761.58 PHONE
2000 NAD
519,523.16 PHONE
5000 NAD
1,298,807.9 PHONE
10000 NAD
2,597,615.8 PHONE
50000 NAD
12,988,079.02 PHONE
100000 NAD
25,976,158.04 PHONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PHONE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MetaPhone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PHONE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHONE/NAD

PHONE/NAD: 1 PHONE = 0.003850 NAD; 2025/04/27 04:31:27
Trong 1D vừa qua, MetaPhone đã thay đổi -2.86% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaPhone(PHONE) đã thay đổi -2.86% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PHONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHONE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MetaPhone/NAD

Giá MetaPhone cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.005284 NAD trong khi giá MetaPhone thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003302 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaPhone theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHONE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005284 NAD
0.005284 NAD
0.009322 NAD
0.03250 NAD
Thấp
0.003302 NAD
0.003302 NAD
0.003038 NAD
0.003038 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.86%
-2.86%
-54.16%
-77.36%

Thông tin MetaPhone

Số liệu thị trường PHONE sang NAD

PHONE/NAD:
N$0.003850
Khối lượng PHONE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHONE:
--
Nguồn cung lưu hành PHONE:
0 PHONE

Tỷ giá PHONE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaPhone thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaPhone là N$0.003850 mỗi PHONE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHONE. Khối lượng giao dịch của MetaPhone đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHONE là N$0.

Thông tin thêm về MetaPhone trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaPhone phổ biến nhất là PHONE sang NAD, trong đó mã của MetaPhone là PHONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHONE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHONE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHONE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHONE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaPhone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHONE đến TWD
1 PHONE thành NT$0.006640 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHONE đến CNY
1 PHONE thành ¥0.001487 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHONE đến USD
1 PHONE thành $0.0002040 USD
popular info Euro
PHONE đến EUR
1 PHONE thành €0.0001793 EUR
popular info Đô la Canada
PHONE đến CAD
1 PHONE thành C$0.0002833 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHONE đến KRW
1 PHONE thành ₩0.2934 KRW
popular info Yên Nhật
PHONE đến JPY
1 PHONE thành ¥0.02931 JPY
popular info Bảng Anh
PHONE đến GBP
1 PHONE thành £0.0001532 GBP
popular info Đô la Namibia
PHONE đến NAD
1 PHONE thành N$0.003850 NAD
popular info Real Brazil
PHONE đến BRL
1 PHONE thành R$0.001161 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1019 NAD
other assets Synapse
SYN đến NAD
1 SYN thành N$6.41 NAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NAD
1 ACH thành N$0.5497 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5573 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.76 NAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NAD
1 ETHW thành N$37.12 NAD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến NAD
1 AIOZ thành N$8.15 NAD
other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.7592 NAD
other assets Wen
WEN đến NAD
1 WEN thành N$0.0008645 NAD
other assets Viberate
VIB đến NAD
1 VIB thành N$0.4527 NAD

Bảng chuyển đổi từ PHONE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của MetaPhone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHONE thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.86%, đạt mức cao nhất là 0.005284 NAD và mức thấp nhất là 0.003302 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHONE là N$0.008398 NAD , thay đổi -54.16% so với giá hiện tại. MetaPhone đã thay đổi
-N$
0.08601NAD
, tương đương mức thay đổi -95.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHONEN$0.001925N$0.001981
-2.86%
1 PHONEN$0.003850N$0.003963
-2.86%
5 PHONEN$0.01925N$0.01981
-2.86%
10 PHONEN$0.03850N$0.03963
-2.86%
50 PHONEN$0.1925N$0.1981
-2.86%
100 PHONEN$0.3850N$0.3963
-2.86%
500 PHONEN$1.92N$1.98
-2.86%
1000 PHONEN$3.85N$3.96
-2.86%

Câu Hỏi Thường Gặp PHONE/NAD

1 MetaPhone bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MetaPhone (PHONE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.003850.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHONE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 259.76 PHONE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHONE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHONE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHONE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,298.81 PHONE, trong khi 5 PHONE sẽ có giá khoảng 0.01925NAD.
Giá cao nhất của PHONE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHONE tính theo NAD là N$0.4943. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHONE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaPhone tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaPhone (PHONE) đã giảm 2.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaPhone (PHONE) đã giảm 54.16% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHONE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaPhone và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHONE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHONE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHONE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHONE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaPhone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.