Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAF thành IQD

MAF/IQD: 1 MAF = 0.1637 IQD. Giá chuyển đổi 1 MetaMAFIA (MAF) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1637 IQD hôm nay.
MAF
MAF
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAF/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaMAFIA (MAF) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAF hiện có giá trị là 0.16 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAF hiện có giá 0.16 IQD, nghĩa là mua 5 MAF sẽ mất 0.82 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 6.11 MAF và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 30.54 MAF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAF sang IQD

Chuyển đổi IQD sang MAF

MetaMAFIA
Dinar Iraq
1000 MAF
163.72  IQD
5000 MAF
818.6  IQD
10000 MAF
1,637.19  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAF thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaMAFIA tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAF sang IQD, lên đến 10000 MAF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
MetaMAFIA
1000 IQD
6,108.01 MAF
2000 IQD
12,216.03 MAF
5000 IQD
30,540.06 MAF
10000 IQD
61,080.13 MAF
50000 IQD
305,400.63 MAF
100000 IQD
610,801.25 MAF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành MAF toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo MetaMAFIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang MAF, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAF/IQD

MAF/IQD: 1 MAF = 0.1637 IQD; 2025/05/09 13:58:39
Trong 1D vừa qua, MetaMAFIA đã thay đổi -4.62% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaMAFIA(MAF) đã thay đổi -4.62% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành MAF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAF sang IQD: Biến động và thay đổi giá của MetaMAFIA/IQD

Giá MetaMAFIA cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.2233 IQD trong khi giá MetaMAFIA thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1586 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaMAFIA theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAF theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1758 IQD
0.2233 IQD
0.2233 IQD
0.5113 IQD
Thấp
0.1586 IQD
0.1586 IQD
0.1464 IQD
0.1464 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.62%
-2.15%
+2.72%
-36.85%

Thông tin MetaMAFIA

Số liệu thị trường MAF sang IQD

MAF/IQD:
ع.د0.1637
Khối lượng MAF 24 giờ:
ع.د31,487,722.35
Vốn hóa thị trường MAF:
ع.د44,320,932.24
Nguồn cung lưu hành MAF:
270.71M MAF

Tỷ giá MAF sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaMAFIA thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaMAFIA là ع.د0.1637 mỗi MAF, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د44,320,932.24 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 270,712,830 MAF. Khối lượng giao dịch của MetaMAFIA đã thay đổi -11.03% (ع.د-3,904,585.59 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAF là ع.د35,392,307.94.

Thông tin thêm về MetaMAFIA trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaMAFIA phổ biến nhất là MAF sang IQD, trong đó mã của MetaMAFIA là MAF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91385.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77444.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143066.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8781779.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAF sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAF sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAF (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAF bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaMAFIA phổ biến

popular info Dinar Iraq
MAF đến IQD
1 MAF thành ع.د0.1637 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
MAF đến TWD
1 MAF thành NT$0.003762 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAF đến CNY
1 MAF thành ¥0.0009028 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAF đến USD
1 MAF thành $0.0001246 USD
popular info Euro
MAF đến EUR
1 MAF thành €0.0001108 EUR
popular info Đô la Canada
MAF đến CAD
1 MAF thành C$0.0001734 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAF đến KRW
1 MAF thành ₩0.1745 KRW
popular info Yên Nhật
MAF đến JPY
1 MAF thành ¥0.01809 JPY
popular info Bảng Anh
MAF đến GBP
1 MAF thành £0.{4}9388 GBP
popular info Real Brazil
MAF đến BRL
1 MAF thành R$0.0007077 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,112,894.31 IQD
other assets Pi
PI đến IQD
1 PI thành ع.د985.98 IQD
other assets Pepe
PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01684 IQD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến IQD
1 MOODENG thành ع.د167.8 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د136,038,632.48 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,145.98 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د273.55 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,041.89 IQD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IQD
1 PNUT thành ع.د392.79 IQD
other assets FLOKI
FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1341 IQD

Bảng chuyển đổi từ MAF sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của MetaMAFIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAF thành Dinar Iraq đã thay đổi -2.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.62%, đạt mức cao nhất là 0.1758 IQD và mức thấp nhất là 0.1586 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAF là ع.د0.1594 IQD , thay đổi +2.72% so với giá hiện tại. MetaMAFIA đã thay đổi
-ع.د
157.46IQD
, tương đương mức thay đổi -99.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAFع.د0.08186ع.د0.08583
-4.62%
1 MAFع.د0.1637ع.د0.1717
-4.62%
5 MAFع.د0.8186ع.د0.8583
-4.62%
10 MAFع.د1.64ع.د1.72
-4.62%
50 MAFع.د8.19ع.د8.58
-4.62%
100 MAFع.د16.37ع.د17.17
-4.62%
500 MAFع.د81.86ع.د85.83
-4.62%
1000 MAFع.د163.72ع.د171.65
-4.62%

Câu Hỏi Thường Gặp MAF/IQD

1 MetaMAFIA bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 MetaMAFIA (MAF) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1637.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAF với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.11 MAF đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAF sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAF sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAF bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 30.54 MAF, trong khi 5 MAF sẽ có giá khoảng 0.8186IQD.
Giá cao nhất của MAF/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAF tính theo IQD là ع.د914.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAF/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaMAFIA tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaMAFIA (MAF) đã giảm 2.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaMAFIA (MAF) đã tăng 2.72% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAF thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaMAFIA và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAF/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAF/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAF/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAF/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaMAFIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.