Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTL thành EGP

MTL/EGP: 1 MTL = 40.34 EGP. Giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 40.34 EGP hôm nay.
MTL
MTL
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTL/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metal DAO (MTL) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTL hiện có giá trị là 40.34 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTL hiện có giá 40.34 EGP, nghĩa là mua 5 MTL sẽ mất 201.70 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.02479 MTL và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1239 MTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTL sang EGP

Chuyển đổi EGP sang MTL

Metal DAO
Bảng Ai Cập
50 MTL
2,017.01  EGP
100 MTL
4,034.01  EGP
200 MTL
8,068.03  EGP
500 MTL
20,170.07  EGP
1000 MTL
40,340.14  EGP
5000 MTL
201,700.72  EGP
10000 MTL
403,401.44  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTL thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Metal DAO tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTL sang EGP, lên đến 10000 MTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Metal DAO
50000 EGP
1,239.46 MTL
100000 EGP
2,478.92 MTL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MTL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Metal DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MTL, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTL/EGP

MTL/EGP: 1 MTL = 40.34 EGP; 2025/05/29 03:30:58
Trong 1D vừa qua, Metal DAO đã thay đổi -1.57% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metal DAO(MTL) đã thay đổi -1.57% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MTL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MTL sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Metal DAO/EGP

Giá Metal DAO cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 43.58 EGP trong khi giá Metal DAO thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 38.76 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metal DAO theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTL theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
41.11 EGP
43.58 EGP
46.66 EGP
47.79 EGP
Thấp
38.8 EGP
38.76 EGP
37.37 EGP
29.41 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.57%
-4.41%
-5.59%
-5.27%

Thông tin Metal DAO

Số liệu thị trường MTL sang EGP

MTL/EGP:
£40.34
Khối lượng MTL 24 giờ:
£92,127,536
Vốn hóa thị trường MTL:
£3,414,670,365.85
Nguồn cung lưu hành MTL:
84.65M MTL

Tỷ giá MTL sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metal DAO thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metal DAO là £40.34 mỗi MTL, với tổng vốn hoá thị trường của £3,414,670,365.85 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,960 MTL. Khối lượng giao dịch của Metal DAO đã thay đổi +38.32% (£25,520,826.86 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTL là £66,606,709.15.

Thông tin thêm về Metal DAO trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metal DAO phổ biến nhất là MTL sang EGP, trong đó mã của Metal DAO là MTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTL sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTL sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTL (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTL bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metal DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTL đến TWD
1 MTL thành NT$24.29 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTL đến CNY
1 MTL thành ¥5.83 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTL đến USD
1 MTL thành $0.8103 USD
popular info Euro
MTL đến EUR
1 MTL thành €0.7200 EUR
popular info Đô la Canada
MTL đến CAD
1 MTL thành C$1.12 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTL đến KRW
1 MTL thành ₩1,117.55 KRW
popular info Yên Nhật
MTL đến JPY
1 MTL thành ¥118.04 JPY
popular info Bảng Anh
MTL đến GBP
1 MTL thành £0.6027 GBP
popular info Bảng Ai Cập
MTL đến EGP
1 MTL thành £40.34 EGP
popular info Real Brazil
MTL đến BRL
1 MTL thành R$4.61 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Sophon
SOPH đến EGP
1 SOPH thành £3.16 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £114.57 EGP
other assets Mask Network
MASK đến EGP
1 MASK thành £114.63 EGP
other assets Uniswap
UNI đến EGP
1 UNI thành £376.11 EGP
other assets KernelDAO
KERNEL đến EGP
1 KERNEL thành £9.72 EGP
other assets Vita Inu
VINU đến EGP
1 VINU thành £0.{6}9580 EGP
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EGP
1 ZKJ thành £100.72 EGP
other assets Moonchain
MXC đến EGP
1 MXC thành £0.2318 EGP
other assets Merlin Chain
MERL đến EGP
1 MERL thành £7.28 EGP
other assets Moonbeam
GLMR đến EGP
1 GLMR thành £4.82 EGP

Bảng chuyển đổi từ MTL sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Metal DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTL thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -4.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 41.11 EGP và mức thấp nhất là 38.8 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MTL là £42.73 EGP , thay đổi -5.59% so với giá hiện tại. Metal DAO đã thay đổi
-£
54EGP
, tương đương mức thay đổi -57.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MTL
£20.17£20.49
-1.57%
1 MTL
£40.34£40.98
-1.57%
5 MTL
£201.7£204.92
-1.57%
10 MTL
£403.4£409.84
-1.57%
50 MTL
£2,017.01£2,049.18
-1.57%
100 MTL
£4,034.01£4,098.35
-1.57%
500 MTL
£20,170.07£20,491.75
-1.57%
1000 MTL
£40,340.14£40,983.51
-1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp MTL/EGP

1 Metal DAO bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Metal DAO (MTL) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £40.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTL với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02479 MTL đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTL sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTL sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTL bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.1239 MTL, trong khi 5 MTL sẽ có giá khoảng 201.7EGP.
Giá cao nhất của MTL/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTL tính theo EGP là £737.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTL/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metal DAO tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metal DAO (MTL) đã giảm 4.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metal DAO (MTL) đã giảm 5.59% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTL thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metal DAO và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTL/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTL/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTL/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTL/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metal DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.