PEEL
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Meta Apes(PEEL) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PEEL với giá trị 1 PEEL cho 0.01 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meta Apes phổ biến nhất là PEEL sang GBP, trong đó mã của Meta Apes là PEEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PEEL thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Meta Apes đã thay đổi -7.59% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meta Apes(PEEL) đã thay đổi -7.59% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành PEEL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | £0.008552 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
KuCoin | £0.03241 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2023/12/28 06:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Meta Apes
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Meta Apes (PEEL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Meta Apes trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PEEL (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEEL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PEEL (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PEEL lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PEEL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meta Apes thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Meta Apes thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meta Apes là £ 0.007797 mỗi PEEL, với tổng vốn hoá thị trường của £ 1,196,125.19 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,410,750 PEEL. Khối lượng giao dịch của Meta Apes đã thay đổi +13.96% (£ 182.84 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEEL là £ 1,309.49.
Vốn hoá thị trường
$1.54M
Khối lượng 24h
$1.93K
Nguồn cung lưu hành
153.41M PEEL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Meta Apes đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PEEL là £ 0.007797 GBP , nghĩa là để mua 5 PEEL, bạn phải trả £ 0.03898 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 128.26 PEEL, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 6,412.82 PEEL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEEL thành Bảng Anh đã thay đổi -10.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.59%, đạt mức cao nhất là 0.008569 GBP và mức thấp nhất là 0.007757 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 PEEL là £ 0.01090 GBP , thay đổi -28.45% so với giá hiện tại. Meta Apes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.61% so với năm trước.
-£
0.02417GBPPEEL đến GBP
Số lượng
06:10 am hôm nay
0.5 PEEL
£0.003898
1 PEEL
£0.007797
5 PEEL
£0.03898
10 PEEL
£0.07797
50 PEEL
£0.3898
100 PEEL
£0.7797
500 PEEL
£3.9
1000 PEEL
£7.8
GBP đến PEEL
Số lượng06:10 am hôm nay
0.5GBP64.13 PEEL
1GBP128.26 PEEL
5GBP641.28 PEEL
10GBP1,282.56 PEEL
50GBP6,412.82 PEEL
100GBP12,825.64 PEEL
500GBP64,128.22 PEEL
1000GBP128,256.44 PEEL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEEL | $0.005035 | $0.005448 | -7.59% |
1 PEEL | $0.01007 | $0.01090 | -7.59% |
5 PEEL | $0.05035 | $0.05448 | -7.59% |
10 PEEL | $0.1007 | $0.1090 | -7.59% |
50 PEEL | $0.5035 | $0.5448 | -7.59% |
100 PEEL | $1.01 | $1.09 | -7.59% |
500 PEEL | $5.03 | $5.45 | -7.59% |
1000 PEEL | $10.07 | $10.9 | -7.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PEEL | $0.005035 | $0.007037 | -28.45% |
1 PEEL | $0.01007 | $0.01407 | -28.45% |
5 PEEL | $0.05035 | $0.07037 | -28.45% |
10 PEEL | $0.1007 | $0.1407 | -28.45% |
50 PEEL | $0.5035 | $0.7037 | -28.45% |
100 PEEL | $1.01 | $1.41 | -28.45% |
500 PEEL | $5.03 | $7.04 | -28.45% |
1000 PEEL | $10.07 | $14.07 | -28.45% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PEEL | $0.005035 | $0.02064 | -75.61% |
1 PEEL | $0.01007 | $0.04128 | -75.61% |
5 PEEL | $0.05035 | $0.2064 | -75.61% |
10 PEEL | $0.1007 | $0.4128 | -75.61% |
50 PEEL | $0.5035 | $2.06 | -75.61% |
100 PEEL | $1.01 | $4.13 | -75.61% |
500 PEEL | $5.03 | $20.64 | -75.61% |
1000 PEEL | $10.07 | $41.28 | -75.61% |
Dự đoán giá Meta Apes
Giá của PEEL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PEEL, giá PEEL dự kiến sẽ đạt $0.005813 vào năm 2025.
Giá của PEEL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PEEL dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá PEEL dự kiến sẽ đạt $0.005455 với ROI tích lũy là -50.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Meta Apes phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Meta Apes thành một số loại tiền fiat khác.
Meta Apes đến USD
1 PEEL thành $ 0.01007 USD
Meta Apes đến GBP
1 PEEL thành £ 0.007797 GBP
Meta Apes đến EUR
1 PEEL thành € 0.009396 EUR
Meta Apes đến KRW
1 PEEL thành ₩ 14.07 KRW
Meta Apes đến CAD
1 PEEL thành $ 0.01402 CAD
Meta Apes đến AUD
1 PEEL thành $ 0.01527 AUD
Meta Apes đến JPY
1 PEEL thành ¥ 1.55 JPY
Meta Apes đến BRL
1 PEEL thành R$ 0.05779 BRL
Meta Apes đến CNY
1 PEEL thành ¥ 0.07243 CNY
Meta Apes đến TWD
1 PEEL thành NT$ 0.3254 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Meta Apes.
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 62,640.68 GBP
Super Trump Coin đến GBP
1 STRUMP thành £ 0.001608 GBP
X Empire đến GBP
1 X thành £ 0.0003128 GBP
SolarX đến GBP
1 SXCH thành £ -- GBP
Cardano đến GBP
1 ADA thành £ 0.4447 GBP
Dogecoin đến GBP
1 DOGE thành £ 0.2164 GBP
Sui đến GBP
1 SUI thành £ 2.43 GBP
Shiba Inu đến GBP
1 SHIB thành £ 0.{4}1937 GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 160.1 GBP
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,431.54 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Meta Apes và GBP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Meta Apes và GBP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Meta Apes theo GBP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.