Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SEFA thành NZD

SEFA/NZD: 1 SEFA = 0.003912 NZD. Giá chuyển đổi 1 Mesefa (SEFA) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.003912 NZD hôm nay.
SEFA
SEFA
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SEFA/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mesefa (SEFA) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SEFA hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SEFA hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 SEFA sẽ mất 0.02 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 255.62 SEFA và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 1,278.1 SEFA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SEFA sang NZD

Chuyển đổi NZD sang SEFA

Mesefa
Đô la New Zealand
1 SEFA
0.003912  NZD
2 SEFA
0.007824  NZD
5 SEFA
0.01956  NZD
10 SEFA
0.03912  NZD
20 SEFA
0.07824  NZD
50 SEFA
0.1956  NZD
100 SEFA
0.3912  NZD
200 SEFA
0.7824  NZD
1000 SEFA
3.91  NZD
5000 SEFA
19.56  NZD
10000 SEFA
39.12  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEFA thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Mesefa tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEFA sang NZD, lên đến 10000 SEFA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Mesefa
50 NZD
12,781.04 SEFA
100 NZD
25,562.07 SEFA
200 NZD
51,124.14 SEFA
500 NZD
127,810.35 SEFA
1000 NZD
255,620.7 SEFA
2000 NZD
511,241.4 SEFA
5000 NZD
1,278,103.51 SEFA
10000 NZD
2,556,207.01 SEFA
50000 NZD
12,781,035.06 SEFA
100000 NZD
25,562,070.11 SEFA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành SEFA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Mesefa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang SEFA, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SEFA/NZD

SEFA/NZD: 1 SEFA = 0.003912 NZD; 2025/05/15 03:40:21
Trong 1D vừa qua, Mesefa đã thay đổi +0.01% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mesefa(SEFA) đã thay đổi +0.01% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành SEFA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SEFA sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Mesefa/NZD

Giá Mesefa cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.004219 NZD trong khi giá Mesefa thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.003909 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mesefa theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SEFA theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003913 NZD
0.004219 NZD
0.004219 NZD
0.007591 NZD
Thấp
0.003910 NZD
0.003909 NZD
0.001758 NZD
0.0008788 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
-7.23%
+122.22%
-16.90%

Thông tin Mesefa

Số liệu thị trường SEFA sang NZD

SEFA/NZD:
NZ$0.003912
Khối lượng SEFA 24 giờ:
NZ$11.59
Vốn hóa thị trường SEFA:
NZ$1,684.74
Nguồn cung lưu hành SEFA:
430.65K SEFA

Tỷ giá SEFA sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mesefa thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mesefa là NZ$0.003912 mỗi SEFA, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$1,684.74 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,655 SEFA. Khối lượng giao dịch của Mesefa đã thay đổi +0.02% (NZ$0.002248 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SEFA là NZ$11.59.

Thông tin thêm về Mesefa trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mesefa phổ biến nhất là SEFA sang NZD, trong đó mã của Mesefa là SEFA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SEFA sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SEFA sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SEFA (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SEFA bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SEFA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mesefa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SEFA đến TWD
1 SEFA thành NT$0.06967 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SEFA đến CNY
1 SEFA thành ¥0.01666 CNY
popular info Đô la Mỹ
SEFA đến USD
1 SEFA thành $0.002310 USD
popular info Euro
SEFA đến EUR
1 SEFA thành €0.002064 EUR
popular info Đô la Canada
SEFA đến CAD
1 SEFA thành C$0.003227 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SEFA đến KRW
1 SEFA thành ₩3.23 KRW
popular info Yên Nhật
SEFA đến JPY
1 SEFA thành ¥0.3379 JPY
popular info Bảng Anh
SEFA đến GBP
1 SEFA thành £0.001740 GBP
popular info Đô la New Zealand
SEFA đến NZD
1 SEFA thành NZ$0.003912 NZD
popular info Real Brazil
SEFA đến BRL
1 SEFA thành R$0.01303 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Ondo
ONDO đến NZD
1 ONDO thành NZ$1.71 NZD
other assets Privasea AI
PRAI đến NZD
1 PRAI thành NZ$0.1513 NZD
other assets Amp
AMP đến NZD
1 AMP thành NZ$0.008692 NZD
other assets DAR Open Network
D đến NZD
1 D thành NZ$0.08373 NZD
other assets Epic Chain
EPIC đến NZD
1 EPIC thành NZ$2.72 NZD
other assets Neon EVM
NEON đến NZD
1 NEON thành NZ$0.3051 NZD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NZD
1 LAUNCHCOIN thành NZ$0.4786 NZD
other assets Helium
HNT đến NZD
1 HNT thành NZ$6.93 NZD
other assets PARSIQ
PRQ đến NZD
1 PRQ thành NZ$0.09165 NZD
other assets EOS
EOS đến NZD
1 EOS thành NZ$1.33 NZD

Bảng chuyển đổi từ SEFA sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Mesefa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SEFA thành Đô la New Zealand đã thay đổi -7.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.003913 NZD và mức thấp nhất là 0.003910 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 SEFA là NZ$0.001760 NZD , thay đổi +122.22% so với giá hiện tại. Mesefa đã thay đổi
-NZ$
0.0004378NZD
, tương đương mức thay đổi -10.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SEFANZ$0.001956NZ$0.001956
+0.01%
1 SEFANZ$0.003912NZ$0.003912
+0.01%
5 SEFANZ$0.01956NZ$0.01956
+0.01%
10 SEFANZ$0.03912NZ$0.03912
+0.01%
50 SEFANZ$0.1956NZ$0.1956
+0.01%
100 SEFANZ$0.3912NZ$0.3912
+0.01%
500 SEFANZ$1.96NZ$1.96
+0.01%
1000 SEFANZ$3.91NZ$3.91
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp SEFA/NZD

1 Mesefa bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Mesefa (SEFA) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.003912.
Tôi có thể mua bao nhiêu SEFA với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 255.62 SEFA đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SEFA sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SEFA sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SEFA bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 1,278.1 SEFA, trong khi 5 SEFA sẽ có giá khoảng 0.01956NZD.
Giá cao nhất của SEFA/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SEFA tính theo NZD là NZ$67.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SEFA/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mesefa tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mesefa (SEFA) đã giảm 7.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mesefa (SEFA) đã tăng 122.22% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SEFA thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mesefa và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SEFA/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SEFA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SEFA/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SEFA/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SEFA/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mesefa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.