Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MSTAR thành ISK

MSTAR/ISK: 1 MSTAR = 0.8356 ISK. Giá chuyển đổi 1 MerlinStarter (MSTAR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.8356 ISK hôm nay.
MSTAR
MSTAR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSTAR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MerlinStarter (MSTAR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSTAR hiện có giá trị là 0.84 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSTAR hiện có giá 0.84 ISK, nghĩa là mua 5 MSTAR sẽ mất 4.18 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.2 MSTAR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.98 MSTAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MSTAR sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MSTAR

MerlinStarter
Króna Iceland
1 MSTAR
0.8356  ISK
20 MSTAR
16.71  ISK
50 MSTAR
41.78  ISK
100 MSTAR
83.56  ISK
200 MSTAR
167.12  ISK
500 MSTAR
417.8  ISK
1000 MSTAR
835.6  ISK
5000 MSTAR
4,178.02  ISK
10000 MSTAR
8,356.04  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSTAR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MerlinStarter tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSTAR sang ISK, lên đến 10000 MSTAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MerlinStarter
1000 ISK
1,196.74 MSTAR
2000 ISK
2,393.48 MSTAR
5000 ISK
5,983.7 MSTAR
10000 ISK
11,967.39 MSTAR
50000 ISK
59,836.96 MSTAR
100000 ISK
119,673.93 MSTAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MSTAR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MerlinStarter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MSTAR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MSTAR/ISK

MSTAR/ISK: 1 MSTAR = 0.8356 ISK; 2025/05/17 14:24:05
Trong 1D vừa qua, MerlinStarter đã thay đổi -26.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MerlinStarter(MSTAR) đã thay đổi -26.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MSTAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MSTAR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MerlinStarter/ISK

Giá MerlinStarter cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.56 ISK trong khi giá MerlinStarter thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.7716 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MerlinStarter theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSTAR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.08 ISK
1.56 ISK
4.84 ISK
4.84 ISK
Thấp
0.7716 ISK
0.7716 ISK
0.5119 ISK
0.5119 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-26.19%
-9.84%
-13.26%
-36.26%

Thông tin MerlinStarter

Số liệu thị trường MSTAR sang ISK

MSTAR/ISK:
kr0.8356
Khối lượng MSTAR 24 giờ:
kr388,222,558.6
Vốn hóa thị trường MSTAR:
kr504,130,267.05
Nguồn cung lưu hành MSTAR:
603.31M MSTAR

Tỷ giá MSTAR sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MerlinStarter thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MerlinStarter là kr0.8356 mỗi MSTAR, với tổng vốn hoá thị trường của kr504,130,267.05 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 603,312,500 MSTAR. Khối lượng giao dịch của MerlinStarter đã thay đổi +164.73% (kr241,575,393.91 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSTAR là kr146,647,164.68.

Thông tin thêm về MerlinStarter trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MerlinStarter phổ biến nhất là MSTAR sang ISK, trong đó mã của MerlinStarter là MSTAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MSTAR sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MSTAR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MSTAR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSTAR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSTAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MerlinStarter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MSTAR đến TWD
1 MSTAR thành NT$0.1932 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MSTAR đến CNY
1 MSTAR thành ¥0.04610 CNY
popular info Króna Iceland
MSTAR đến ISK
1 MSTAR thành kr0.8356 ISK
popular info Đô la Mỹ
MSTAR đến USD
1 MSTAR thành $0.006394 USD
popular info Euro
MSTAR đến EUR
1 MSTAR thành €0.005728 EUR
popular info Đô la Canada
MSTAR đến CAD
1 MSTAR thành C$0.008932 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MSTAR đến KRW
1 MSTAR thành ₩8.95 KRW
popular info Yên Nhật
MSTAR đến JPY
1 MSTAR thành ¥0.9312 JPY
popular info Bảng Anh
MSTAR đến GBP
1 MSTAR thành £0.004813 GBP
popular info Real Brazil
MSTAR đến BRL
1 MSTAR thành R$0.03620 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến ISK
1 KEKIUS thành kr7.39 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr29.12 ISK
other assets Status
SNT đến ISK
1 SNT thành kr3.67 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr363.27 ISK
other assets Gods Unchained
GODS đến ISK
1 GODS thành kr25.82 ISK
other assets IQ
IQ đến ISK
1 IQ thành kr0.6043 ISK
other assets Core
CORE đến ISK
1 CORE thành kr104.6 ISK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr415.64 ISK
other assets REI Network
REI đến ISK
1 REI thành kr2.8 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr270.37 ISK

Bảng chuyển đổi từ MSTAR sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MerlinStarter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSTAR thành Króna Iceland đã thay đổi -9.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.19%, đạt mức cao nhất là 1.08 ISK và mức thấp nhất là 0.7716 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MSTAR là kr0.9633 ISK , thay đổi -13.26% so với giá hiện tại. MerlinStarter đã thay đổi
-kr
1.93ISK
, tương đương mức thay đổi -69.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MSTARkr0.4178kr0.5661
-26.19%
1 MSTARkr0.8356kr1.13
-26.19%
5 MSTARkr4.18kr5.66
-26.19%
10 MSTARkr8.36kr11.32
-26.19%
50 MSTARkr41.78kr56.61
-26.19%
100 MSTARkr83.56kr113.22
-26.19%
500 MSTARkr417.8kr566.09
-26.19%
1000 MSTARkr835.6kr1,132.19
-26.19%

Câu Hỏi Thường Gặp MSTAR/ISK

1 MerlinStarter bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MerlinStarter (MSTAR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.8356.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSTAR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.2 MSTAR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSTAR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSTAR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSTAR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.98 MSTAR, trong khi 5 MSTAR sẽ có giá khoảng 4.18ISK.
Giá cao nhất của MSTAR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSTAR tính theo ISK là kr7.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSTAR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MerlinStarter tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MerlinStarter (MSTAR) đã giảm 9.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MerlinStarter (MSTAR) đã giảm 13.26% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSTAR thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MerlinStarter và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSTAR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSTAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSTAR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSTAR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSTAR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MerlinStarter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.