Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103998.33 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103998.33 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103998.33 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMEME thành ISK
MEMEME/ISK: 1 MEMEME = 0.0001981 ISK. Giá chuyển đổi 1 MEMEME (MEMEME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0001981 ISK hôm nay.

MEMEME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMEME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMEME (MEMEME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMEME hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMEME hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 MEMEME sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 5,047.54 MEMEME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 25,237.71 MEMEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEMEME sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MEMEME
MEMEME
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMEME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MEMEME tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMEME sang ISK, lên đến 10000 MEMEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MEMEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MEMEME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MEMEME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MEMEME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEMEME/ISK
MEMEME/ISK: 1 MEMEME = 0.0001981 ISK; 2025/05/12 12:33:36
Trong 1D vừa qua, MEMEME đã thay đổi +0.44% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMEME(MEMEME) đã thay đổi +0.44% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MEMEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEMEME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MEMEME/ISK
Giá MEMEME cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0001384 ISK trong khi giá MEMEME thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}9364 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMEME theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMEME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001381 ISK | 0.0001384 ISK | 0.003118 ISK | 0.003118 ISK |
Thấp | 0.0001375 ISK | 0.{4}9364 ISK | 0.{4}9348 ISK | 0.{4}9348 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.44% | +47.43% | +17.34% | -60.80% |
Thông tin MEMEME
Số liệu thị trường MEMEME sang ISK
MEMEME/ISK:
kr0.0001981
Khối lượng MEMEME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEMEME:
--
Nguồn cung lưu hành MEMEME:
0 MEMEME
Tỷ giá MEMEME sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEMEME thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEMEME là kr0.0001981 mỗi MEMEME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMEME. Khối lượng giao dịch của MEMEME đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMEME là kr0.
Thông tin thêm về MEMEME trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMEME phổ biến nhất là MEMEME sang ISK, trong đó mã của MEMEME là MEMEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEMEME sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEMEME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEMEME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMEME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MEMEME phổ biến

MEMEME đến TWD
1 MEMEME thành NT$0.{4}4562 TWD

MEMEME đến CNY
1 MEMEME thành ¥0.{4}1079 CNY
MEMEME đến ISK
1 MEMEME thành kr0.0001981 ISK

MEMEME đến USD
1 MEMEME thành $0.{5}1500 USD

MEMEME đến EUR
1 MEMEME thành €0.{5}1352 EUR

MEMEME đến CAD
1 MEMEME thành C$0.{5}2098 CAD

MEMEME đến KRW
1 MEMEME thành ₩0.002130 KRW

MEMEME đến JPY
1 MEMEME thành ¥0.0002222 JPY

MEMEME đến GBP
1 MEMEME thành £0.{5}1140 GBP

MEMEME đến BRL
1 MEMEME thành R$0.{5}8478 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr198.95 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,719,385.38 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001909 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr160.35 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr32.28 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01588 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003079 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr27.43 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr267.9 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr30.39 ISK
Bảng chuyển đổi từ MEMEME sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MEMEME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMEME thành Króna Iceland đã thay đổi +47.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 0.0001381 ISK và mức thấp nhất là 0.0001375 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMEME là kr0.0001777 ISK , thay đổi +17.34% so với giá hiện tại. MEMEME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.20% so với năm trước.
-kr
0.0004188ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEMEME | kr0.{4}9906 | kr0.{4}9876 | +0.44% |
1 MEMEME | kr0.0001981 | kr0.0001975 | +0.44% |
5 MEMEME | kr0.0009906 | kr0.0009876 | +0.44% |
10 MEMEME | kr0.001981 | kr0.001975 | +0.44% |
50 MEMEME | kr0.009906 | kr0.009876 | +0.44% |
100 MEMEME | kr0.01981 | kr0.01975 | +0.44% |
500 MEMEME | kr0.09906 | kr0.09876 | +0.44% |
1000 MEMEME | kr0.1981 | kr0.1975 | +0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEMEME/ISK
1 MEMEME bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MEMEME (MEMEME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0001981.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMEME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,047.54 MEMEME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMEME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMEME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMEME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 25,237.71 MEMEME, trong khi 5 MEMEME sẽ có giá khoảng 0.0009906ISK.
Giá cao nhất của MEMEME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMEME tính theo ISK là kr0.01409. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMEME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMEME tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMEME (MEMEME) đã tăng 47.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMEME (MEMEME) đã tăng 17.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMEME thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMEME và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMEME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMEME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMEME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMEME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMEME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
