Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97600.00 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97600.00 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97600.00 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LORD thành ISK
LORD/ISK: 1 LORD = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 MEMELORD (LORD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

LORD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LORD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMELORD (LORD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LORD hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LORD hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 LORD sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity LORD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity LORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LORD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LORD
MEMELORD
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LORD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MEMELORD tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LORD sang ISK, lên đến 10000 LORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MEMELORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LORD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MEMELORD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LORD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LORD/ISK
LORD/ISK: 1 LORD = 0 ISK; 2025/05/02 16:47:45
Trong 1D vừa qua, MEMELORD đã thay đổi -28.44% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMELORD(LORD) đã thay đổi -28.44% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LORD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LORD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MEMELORD/ISK
Giá MEMELORD cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0007313 ISK trong khi giá MEMELORD thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003072 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMELORD theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LORD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007313 ISK | 0.0007313 ISK | 0.001445 ISK | 0.08101 ISK |
Thấp | 0.0005172 ISK | 0.0003072 ISK | 0.0002701 ISK | 0.0002701 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -28.44% | +75.55% | -62.14% | -- |
Thông tin MEMELORD
Số liệu thị trường LORD sang ISK
LORD/ISK:
--
Khối lượng LORD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LORD:
--
Nguồn cung lưu hành LORD:
0 LORD
Tỷ giá LORD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEMELORD thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEMELORD là kr0 mỗi LORD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LORD. Khối lượng giao dịch của MEMELORD đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LORD là kr0.
Thông tin thêm về MEMELORD trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMELORD phổ biến nhất là LORD sang ISK, trong đó mã của MEMELORD là LORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LORD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LORD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LORD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LORD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MEMELORD phổ biến

LORD đến TWD
1 LORD thành NT$0 TWD

LORD đến CNY
1 LORD thành ¥0 CNY
LORD đến ISK
1 LORD thành kr0 ISK

LORD đến USD
1 LORD thành $0 USD

LORD đến EUR
1 LORD thành €0 EUR

LORD đến CAD
1 LORD thành C$0 CAD

LORD đến KRW
1 LORD thành ₩0 KRW

LORD đến JPY
1 LORD thành ¥0 JPY

LORD đến GBP
1 LORD thành £0 GBP

LORD đến BRL
1 LORD thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7104 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr59.24 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr25.22 ISK

IMX đến ISK
1 IMX thành kr81.92 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr25.04 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr95.29 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr445.19 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.42 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr69.33 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.57 ISK
Bảng chuyển đổi từ LORD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MEMELORD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LORD thành Króna Iceland đã thay đổi +75.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -28.44%, đạt mức cao nhất là 0.0007313 ISK và mức thấp nhất là 0.0005172 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LORD là kr0.0008489 ISK , thay đổi -62.14% so với giá hiện tại. MEMELORD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
0.0005172ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LORD | kr0 | kr0.0001028 | -28.44% |
1 LORD | kr0 | kr0.0002056 | -28.44% |
5 LORD | kr0 | kr0.001028 | -28.44% |
10 LORD | kr0 | kr0.002056 | -28.44% |
50 LORD | kr0 | kr0.01028 | -28.44% |
100 LORD | kr0 | kr0.02056 | -28.44% |
500 LORD | kr0 | kr0.1028 | -28.44% |
1000 LORD | kr0 | kr0.2056 | -28.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp LORD/ISK
1 MEMELORD bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MEMELORD (LORD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu LORD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity LORD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LORD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LORD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LORD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity LORD, trong khi 5 LORD sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của LORD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LORD tính theo ISK là kr0.08101. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LORD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMELORD tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMELORD (LORD) đã tăng 75.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMELORD (LORD) đã giảm 62.14% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LORD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMELORD và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LORD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LORD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LORD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LORD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMELORD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
