Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97025.13 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97025.13 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97025.13 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MK thành KHR
MK/KHR: 1 MK = 32.45 KHR. Giá chuyển đổi 1 Meme Kombat (MK) thành Riel Campuchia (KHR) là 32.45 KHR hôm nay.

MK
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MK/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Kombat (MK) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MK hiện có giá trị là 32.45 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MK hiện có giá 32.45 KHR, nghĩa là mua 5 MK sẽ mất 162.24 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03082 MK và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1541 MK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MK sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MK
Meme Kombat
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MK thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Kombat tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MK sang KHR, lên đến 10000 MK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Meme Kombat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MK toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Meme Kombat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MK, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MK/KHR
MK/KHR: 1 MK = 32.45 KHR; 2025/05/02 21:04:24
Trong 1D vừa qua, Meme Kombat đã thay đổi -3.90% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Kombat(MK) đã thay đổi -3.90% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MK sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Meme Kombat/KHR
Giá Meme Kombat cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 35.7 KHR trong khi giá Meme Kombat thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 31.17 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Kombat theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MK theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 33.65 KHR | 35.7 KHR | 41.4 KHR | 57.98 KHR |
Thấp | 32.22 KHR | 31.17 KHR | 26.02 KHR | 15.06 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.90% | -9.60% | -19.07% | +42.31% |
Thông tin Meme Kombat
Số liệu thị trường MK sang KHR
MK/KHR:
៛32.45
Khối lượng MK 24 giờ:
៛1,580,717.45
Vốn hóa thị trường MK:
--
Nguồn cung lưu hành MK:
0 MK
Tỷ giá MK sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Kombat thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Kombat là ៛32.45 mỗi MK, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MK. Khối lượng giao dịch của Meme Kombat đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MK là ៛1,580,717.45.
Thông tin thêm về Meme Kombat trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Kombat phổ biến nhất là MK sang KHR, trong đó mã của Meme Kombat là MK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MK sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MK sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MK (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MK bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meme Kombat phổ biến

MK đến TWD
1 MK thành NT$0.2480 TWD

MK đến CNY
1 MK thành ¥0.05856 CNY

MK đến USD
1 MK thành $0.008082 USD
MK đến KHR
1 MK thành ៛32.45 KHR

MK đến EUR
1 MK thành €0.007153 EUR

MK đến CAD
1 MK thành C$0.01116 CAD

MK đến KRW
1 MK thành ₩11.3 KRW

MK đến JPY
1 MK thành ¥1.17 JPY

MK đến GBP
1 MK thành £0.006088 GBP

MK đến BRL
1 MK thành R$0.04567 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

HAI đến KHR
1 HAI thành ៛79.19 KHR

STO đến KHR
1 STO thành ៛785.96 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛22.13 KHR

WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,855.91 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,409,690.22 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛728.08 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,794.81 KHR

EOS đến KHR
1 EOS thành ៛2,877.14 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,244.69 KHR

HIGH đến KHR
1 HIGH thành ៛2,653.85 KHR
Bảng chuyển đổi từ MK sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Meme Kombat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MK thành Riel Campuchia đã thay đổi -9.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.90%, đạt mức cao nhất là 33.65 KHR và mức thấp nhất là 32.22 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MK là ៛40.07 KHR , thay đổi -19.07% so với giá hiện tại. Meme Kombat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.82% so với năm trước.
-៛
320KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MK | ៛16.22 | ៛16.88 | -3.90% |
1 MK | ៛32.45 | ៛33.76 | -3.90% |
5 MK | ៛162.24 | ៛168.8 | -3.90% |
10 MK | ៛324.48 | ៛337.59 | -3.90% |
50 MK | ៛1,622.39 | ៛1,687.95 | -3.90% |
100 MK | ៛3,244.77 | ៛3,375.91 | -3.90% |
500 MK | ៛16,223.86 | ៛16,879.53 | -3.90% |
1000 MK | ៛32,447.72 | ៛33,759.06 | -3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp MK/KHR
1 Meme Kombat bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Meme Kombat (MK) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛32.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu MK với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03082 MK đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MK sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MK sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MK bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1541 MK, trong khi 5 MK sẽ có giá khoảng 162.24KHR.
Giá cao nhất của MK/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MK tính theo KHR là ៛3,681.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MK/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Kombat tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 9.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 19.07% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MK thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Kombat và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MK/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MK/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MK/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MK/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Kombat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
