Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MELO thành HUF

MELO/HUF: 1 MELO = 0.0004621 HUF. Giá chuyển đổi 1 Melo Token (MELO) thành Forint Hungary (HUF) là 0.0004621 HUF hôm nay.
MELO
MELO
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MELO/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Melo Token (MELO) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MELO hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MELO hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 MELO sẽ mất 0.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2,164.12 MELO và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 10,820.59 MELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MELO sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MELO

Melo Token
Forint Hungary
1 MELO
0.0004621  HUF
2 MELO
0.0009242  HUF
5 MELO
0.002310  HUF
10 MELO
0.004621  HUF
20 MELO
0.009242  HUF
50 MELO
0.02310  HUF
100 MELO
0.04621  HUF
200 MELO
0.09242  HUF
500 MELO
0.2310  HUF
1000 MELO
0.4621  HUF
5000 MELO
2.31  HUF
10000 MELO
4.62  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MELO thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Melo Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MELO sang HUF, lên đến 10000 MELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Melo Token
10 HUF
21,641.18 MELO
50 HUF
108,205.89 MELO
100 HUF
216,411.77 MELO
200 HUF
432,823.55 MELO
500 HUF
1,082,058.86 MELO
1000 HUF
2,164,117.73 MELO
2000 HUF
4,328,235.46 MELO
5000 HUF
10,820,588.64 MELO
10000 HUF
21,641,177.29 MELO
50000 HUF
108,205,886.45 MELO
100000 HUF
216,411,772.9 MELO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MELO toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Melo Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MELO, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MELO/HUF

MELO/HUF: 1 MELO = 0.0004621 HUF; 2025/05/08 13:11:59
Trong 1D vừa qua, Melo Token đã thay đổi +6.85% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melo Token(MELO) đã thay đổi +6.85% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MELO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MELO sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Melo Token/HUF

Giá Melo Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.003025 HUF trong khi giá Melo Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{4}8852 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Melo Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MELO theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004639 HUF
0.003025 HUF
0.003025 HUF
0.003025 HUF
Thấp
0.0004304 HUF
0.{4}8852 HUF
0.{4}2550 HUF
0.{4}2550 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.85%
-69.06%
+566.21%
+354.83%

Thông tin Melo Token

Số liệu thị trường MELO sang HUF

MELO/HUF:
Ft0.0004621
Khối lượng MELO 24 giờ:
Ft35,001.95
Vốn hóa thị trường MELO:
--
Nguồn cung lưu hành MELO:
0 MELO

Tỷ giá MELO sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Melo Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Melo Token là Ft0.0004621 mỗi MELO, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MELO. Khối lượng giao dịch của Melo Token đã thay đổi +3.82% (Ft1,288.1 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MELO là Ft33,713.85.

Thông tin thêm về Melo Token trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melo Token phổ biến nhất là MELO sang HUF, trong đó mã của Melo Token là MELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MELO sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MELO sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MELO (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MELO bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Melo Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MELO đến TWD
1 MELO thành NT$0.{4}3888 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MELO đến CNY
1 MELO thành ¥0.{5}9313 CNY
popular info Đô la Mỹ
MELO đến USD
1 MELO thành $0.{5}1287 USD
popular info Euro
MELO đến EUR
1 MELO thành €0.{5}1140 EUR
popular info Đô la Canada
MELO đến CAD
1 MELO thành C$0.{5}1788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MELO đến KRW
1 MELO thành ₩0.001802 KRW
popular info Yên Nhật
MELO đến JPY
1 MELO thành ¥0.0001862 JPY
popular info Bảng Anh
MELO đến GBP
1 MELO thành £0.{6}9665 GBP
popular info Forint Hungary
MELO đến HUF
1 MELO thành Ft0.0004621 HUF
popular info Real Brazil
MELO đến BRL
1 MELO thành R$0.{5}7395 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft35,656,429.78 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft55,566.31 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft704,323.15 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft223.78 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft793.27 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft89.75 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,363.22 HUF
other assets Mog Coin
MOG đến HUF
1 MOG thành Ft0.0003361 HUF
other assets Pepe
PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003332 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft147,718.45 HUF

Bảng chuyển đổi từ MELO sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Melo Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MELO thành Forint Hungary đã thay đổi -69.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.85%, đạt mức cao nhất là 0.0004639 HUF và mức thấp nhất là 0.0004304 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MELO là Ft0.{4}6936 HUF , thay đổi +566.21% so với giá hiện tại. Melo Token đã thay đổi
+Ft
0.{5}2941HUF
, tương đương mức thay đổi +168.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MELOFt0.0002310Ft0.0002162
+6.85%
1 MELOFt0.0004621Ft0.0004325
+6.85%
5 MELOFt0.002310Ft0.002162
+6.85%
10 MELOFt0.004621Ft0.004325
+6.85%
50 MELOFt0.02310Ft0.02162
+6.85%
100 MELOFt0.04621Ft0.04325
+6.85%
500 MELOFt0.2310Ft0.2162
+6.85%
1000 MELOFt0.4621Ft0.4325
+6.85%

Câu Hỏi Thường Gặp MELO/HUF

1 Melo Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Melo Token (MELO) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.0004621.
Tôi có thể mua bao nhiêu MELO với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,164.12 MELO đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MELO sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MELO sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MELO bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 10,820.59 MELO, trong khi 5 MELO sẽ có giá khoảng 0.002310HUF.
Giá cao nhất của MELO/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MELO tính theo HUF là Ft0.003025. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MELO/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Melo Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã giảm 69.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã tăng 566.21% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MELO thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Melo Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MELO/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MELO/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MELO/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MELO/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Melo Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.