Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96965.29 (+2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96965.29 (+2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96965.29 (+2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FAKT thành GHS
FAKT/GHS: 1 FAKT = 0.007185 GHS. Giá chuyển đổi 1 Medifakt (FAKT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.007185 GHS hôm nay.

FAKT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAKT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Medifakt (FAKT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAKT hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAKT hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 FAKT sẽ mất 0.04 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 139.17 FAKT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 695.85 FAKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FAKT sang GHS
Chuyển đổi GHS sang FAKT
Medifakt
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAKT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Medifakt tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAKT sang GHS, lên đến 10000 FAKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Medifakt
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành FAKT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Medifakt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang FAKT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FAKT/GHS
FAKT/GHS: 1 FAKT = 0.007185 GHS; 2025/05/07 15:21:22
Trong 1D vừa qua, Medifakt đã thay đổi +0.06% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Medifakt(FAKT) đã thay đổi +0.06% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành FAKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FAKT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Medifakt/GHS
Giá Medifakt cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.008884 GHS trong khi giá Medifakt thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.006650 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Medifakt theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAKT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007192 GHS | 0.008884 GHS | 0.008884 GHS | 0.01355 GHS |
Thấp | 0.006899 GHS | 0.006650 GHS | 0.005631 GHS | 0.003639 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -3.87% | -14.89% | -0.06% |
Thông tin Medifakt
Số liệu thị trường FAKT sang GHS
FAKT/GHS:
₵0.007185
Khối lượng FAKT 24 giờ:
₵1,753,136.16
Vốn hóa thị trường FAKT:
--
Nguồn cung lưu hành FAKT:
0 FAKT
Tỷ giá FAKT sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Medifakt thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Medifakt là ₵0.007185 mỗi FAKT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAKT. Khối lượng giao dịch của Medifakt đã thay đổi -8.01% (₵-152,618.55 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAKT là ₵1,905,754.71.
Thông tin thêm về Medifakt trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Medifakt phổ biến nhất là FAKT sang GHS, trong đó mã của Medifakt là FAKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84915.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72178.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553156.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8173125.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FAKT sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FAKT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FAKT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAKT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Medifakt phổ biến

FAKT đến TWD
1 FAKT thành NT$0.01421 TWD

FAKT đến CNY
1 FAKT thành ¥0.003388 CNY

FAKT đến USD
1 FAKT thành $0.0004693 USD
FAKT đến GHS
1 FAKT thành ₵0.007185 GHS

FAKT đến EUR
1 FAKT thành €0.0004130 EUR

FAKT đến CAD
1 FAKT thành C$0.0006473 CAD

FAKT đến KRW
1 FAKT thành ₩0.6531 KRW

FAKT đến JPY
1 FAKT thành ¥0.06725 JPY

FAKT đến GBP
1 FAKT thành £0.0003511 GBP

FAKT đến BRL
1 FAKT thành R$0.002690 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵27,923.58 GHS

KAITO đến GHS
1 KAITO thành ₵19.45 GHS

LTC đến GHS
1 LTC thành ₵1,368.75 GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,485,314.35 GHS

OBOL đến GHS
1 OBOL thành ₵4.93 GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵4.15 GHS

FARTCOIN đến GHS
1 FARTCOIN thành ₵15.2 GHS

STX đến GHS
1 STX thành ₵13.2 GHS

ZKJ đến GHS
1 ZKJ thành ₵32.47 GHS

CYBER đến GHS
1 CYBER thành ₵19.96 GHS
Bảng chuyển đổi từ FAKT sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Medifakt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAKT thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.007192 GHS và mức thấp nhất là 0.006899 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 FAKT là ₵0.008443 GHS , thay đổi -14.89% so với giá hiện tại. Medifakt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.85% so với năm trước.
-₵
0.04023GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FAKT | ₵0.003593 | ₵0.003591 | +0.06% |
1 FAKT | ₵0.007185 | ₵0.007181 | +0.06% |
5 FAKT | ₵0.03593 | ₵0.03591 | +0.06% |
10 FAKT | ₵0.07185 | ₵0.07181 | +0.06% |
50 FAKT | ₵0.3593 | ₵0.3591 | +0.06% |
100 FAKT | ₵0.7185 | ₵0.7181 | +0.06% |
500 FAKT | ₵3.59 | ₵3.59 | +0.06% |
1000 FAKT | ₵7.19 | ₵7.18 | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp FAKT/GHS
1 Medifakt bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Medifakt (FAKT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.007185.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAKT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 139.17 FAKT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAKT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAKT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAKT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 695.85 FAKT, trong khi 5 FAKT sẽ có giá khoảng 0.03593GHS.
Giá cao nhất của FAKT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAKT tính theo GHS là ₵0.6814. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAKT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Medifakt tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 3.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Medifakt (FAKT) đã giảm 14.89% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAKT thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Medifakt và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAKT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAKT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAKT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAKT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Medifakt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
