Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEAN thành KES

MEAN/KES: 1 MEAN = 0.05040 KES. Giá chuyển đổi 1 Mean DAO (MEAN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.05040 KES hôm nay.
MEAN
MEAN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEAN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mean DAO (MEAN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEAN hiện có giá trị là 0.05 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEAN hiện có giá 0.05 KES, nghĩa là mua 5 MEAN sẽ mất 0.25 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 19.84 MEAN và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 99.21 MEAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEAN sang KES

Chuyển đổi KES sang MEAN

Mean DAO
Shilling Kenya
1 MEAN
0.05040  KES
10 MEAN
0.5040  KES
200 MEAN
10.08  KES
1000 MEAN
50.4  KES
5000 MEAN
251.98  KES
10000 MEAN
503.97  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEAN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Mean DAO tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEAN sang KES, lên đến 10000 MEAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Mean DAO
100 KES
1,984.25 MEAN
500 KES
9,921.26 MEAN
1000 KES
19,842.51 MEAN
2000 KES
39,685.03 MEAN
5000 KES
99,212.56 MEAN
10000 KES
198,425.13 MEAN
50000 KES
992,125.65 MEAN
100000 KES
1,984,251.29 MEAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MEAN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Mean DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MEAN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEAN/KES

MEAN/KES: 1 MEAN = 0.05040 KES; 2025/05/03 22:22:46
Trong 1D vừa qua, Mean DAO đã thay đổi +47.85% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mean DAO(MEAN) đã thay đổi +47.85% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MEAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEAN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Mean DAO/KES

Giá Mean DAO cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05832 KES trong khi giá Mean DAO thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02559 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mean DAO theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEAN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05832 KES
0.05832 KES
2.92 KES
2.92 KES
Thấp
0.03556 KES
0.02559 KES
0.02344 KES
0.02344 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+47.85%
+40.82%
+107.07%
-22.75%

Thông tin Mean DAO

Số liệu thị trường MEAN sang KES

MEAN/KES:
Sh0.05040
Khối lượng MEAN 24 giờ:
Sh3,301.83
Vốn hóa thị trường MEAN:
--
Nguồn cung lưu hành MEAN:
0 MEAN

Tỷ giá MEAN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mean DAO thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mean DAO là Sh0.05040 mỗi MEAN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEAN. Khối lượng giao dịch của Mean DAO đã thay đổi +62.61% (Sh1,271.36 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEAN là Sh2,030.47.

Thông tin thêm về Mean DAO trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mean DAO phổ biến nhất là MEAN sang KES, trong đó mã của Mean DAO là MEAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEAN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEAN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEAN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEAN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mean DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEAN đến TWD
1 MEAN thành NT$0.01197 TWD
popular info Shilling Kenya
MEAN đến KES
1 MEAN thành Sh0.05040 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEAN đến CNY
1 MEAN thành ¥0.002824 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEAN đến USD
1 MEAN thành $0.0003896 USD
popular info Euro
MEAN đến EUR
1 MEAN thành €0.0003447 EUR
popular info Đô la Canada
MEAN đến CAD
1 MEAN thành C$0.0005384 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEAN đến KRW
1 MEAN thành ₩0.5454 KRW
popular info Yên Nhật
MEAN đến JPY
1 MEAN thành ¥0.05646 JPY
popular info Bảng Anh
MEAN đến GBP
1 MEAN thành £0.0002937 GBP
popular info Real Brazil
MEAN đến BRL
1 MEAN thành R$0.002205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets New XAI gork
gork đến KES
1 gork thành Sh5.73 KES
other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh26.84 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh91.06 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,460.78 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh12.1 KES
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến KES
1 AIDOGE thành Sh0.{7}2229 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.87 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh5.43 KES
other assets Flare
FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.46 KES
other assets AVA (Travala)
AVA đến KES
1 AVA thành Sh88.3 KES

Bảng chuyển đổi từ MEAN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Mean DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEAN thành Shilling Kenya đã thay đổi +40.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +47.85%, đạt mức cao nhất là 0.05832 KES và mức thấp nhất là 0.03556 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MEAN là Sh0.02324 KES , thay đổi +107.07% so với giá hiện tại. Mean DAO đã thay đổi
-Sh
3.14KES
, tương đương mức thay đổi -98.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEANSh0.02520Sh0.01670
+47.85%
1 MEANSh0.05040Sh0.03340
+47.85%
5 MEANSh0.2520Sh0.1670
+47.85%
10 MEANSh0.5040Sh0.3340
+47.85%
50 MEANSh2.52Sh1.67
+47.85%
100 MEANSh5.04Sh3.34
+47.85%
500 MEANSh25.2Sh16.7
+47.85%
1000 MEANSh50.4Sh33.4
+47.85%

Câu Hỏi Thường Gặp MEAN/KES

1 Mean DAO bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Mean DAO (MEAN) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.05040.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEAN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.84 MEAN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEAN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEAN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEAN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 99.21 MEAN, trong khi 5 MEAN sẽ có giá khoảng 0.2520KES.
Giá cao nhất của MEAN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEAN tính theo KES là Sh207.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEAN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mean DAO tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mean DAO (MEAN) đã tăng 40.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mean DAO (MEAN) đã tăng 107.07% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEAN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mean DAO và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEAN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEAN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEAN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEAN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mean DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.