Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$95915.96 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$95915.96 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$95915.96 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TMED thành EUR
TMED/EUR: 1 TMED = 0.{5}6043 EUR. Giá chuyển đổi 1 MDsquare (TMED) thành Euro (EUR) là 0.{5}6043 EUR hôm nay.

TMED
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMED/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MDsquare (TMED) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMED hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMED hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 TMED sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 165,494.41 TMED và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 827,472.06 TMED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TMED sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TMED
MDsquare
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMED thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MDsquare tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMED sang EUR, lên đến 10000 TMED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MDsquare
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TMED toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MDsquare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TMED, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TMED/EUR
TMED/EUR: 1 TMED = 0.{5}6043 EUR; 2025/05/07 19:31:47
Trong 1D vừa qua, MDsquare đã thay đổi +0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MDsquare(TMED) đã thay đổi +0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TMED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TMED sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MDsquare/EUR
Giá MDsquare cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}6049 EUR trong khi giá MDsquare thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}6039 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MDsquare theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMED theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}6044 EUR | 0.{5}6049 EUR | 0.{5}6056 EUR | 0.{5}7495 EUR |
Thấp | 0.{5}6027 EUR | 0.{5}6039 EUR | 0.{5}5293 EUR | 0.{5}5290 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -0.14% | +14.08% | -19.34% |
Thông tin MDsquare
Số liệu thị trường TMED sang EUR
TMED/EUR:
€0.{5}6043
Khối lượng TMED 24 giờ:
€3.28
Vốn hóa thị trường TMED:
--
Nguồn cung lưu hành TMED:
0 TMED
Tỷ giá TMED sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MDsquare thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MDsquare là €0.{5}6043 mỗi TMED, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMED. Khối lượng giao dịch của MDsquare đã thay đổi +0.03% (€0.0008681 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMED là €3.28.
Thông tin thêm về MDsquare trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MDsquare phổ biến nhất là TMED sang EUR, trong đó mã của MDsquare là TMED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TMED sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TMED sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TMED (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMED bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MDsquare phổ biến

TMED đến TWD
1 TMED thành NT$0.0002081 TWD

TMED đến CNY
1 TMED thành ¥0.{4}4946 CNY

TMED đến USD
1 TMED thành $0.{5}6852 USD

TMED đến EUR
1 TMED thành €0.{5}6043 EUR

TMED đến CAD
1 TMED thành C$0.{5}9452 CAD

TMED đến KRW
1 TMED thành ₩0.009540 KRW

TMED đến JPY
1 TMED thành ¥0.0009832 JPY

TMED đến GBP
1 TMED thành £0.{5}5138 GBP

TMED đến BRL
1 TMED thành R$0.{4}3933 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €84,949.43 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,587.55 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.15 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €129.23 EUR

OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.2613 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €77.56 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}7236 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.8624 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}6733 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.5844 EUR
Bảng chuyển đổi từ TMED sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MDsquare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMED thành Euro đã thay đổi -0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6044 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}6027 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TMED là €0.{5}5297 EUR , thay đổi +14.08% so với giá hiện tại. MDsquare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.46% so với năm trước.
-€
0.{5}6154EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TMED | €0.{5}3021 | €0.{5}3021 | +0.02% |
1 TMED | €0.{5}6043 | €0.{5}6041 | +0.02% |
5 TMED | €0.{4}3021 | €0.{4}3021 | +0.02% |
10 TMED | €0.{4}6043 | €0.{4}6041 | +0.02% |
50 TMED | €0.0003021 | €0.0003021 | +0.02% |
100 TMED | €0.0006043 | €0.0006041 | +0.02% |
500 TMED | €0.003021 | €0.003021 | +0.02% |
1000 TMED | €0.006043 | €0.006041 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp TMED/EUR
1 MDsquare bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MDsquare (TMED) trong Euro (EUR) là €0.{5}6043.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMED với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 165,494.41 TMED đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMED sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMED sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMED bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 827,472.06 TMED, trong khi 5 TMED sẽ có giá khoảng 0.{4}3021EUR.
Giá cao nhất của TMED/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMED tính theo EUR là €0.0004864. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMED/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MDsquare tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã giảm 0.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã tăng 14.08% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMED thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MDsquare và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMED/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMED/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMED/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMED/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MDsquare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
