Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95991.14 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95991.14 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95991.14 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCF thành LKR
MCF/LKR: 1 MCF = 1.62 LKR. Giá chuyển đổi 1 MCFinance (MCF) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1.62 LKR hôm nay.

MCF
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCF/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MCFinance (MCF) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCF hiện có giá trị là 1.62 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCF hiện có giá 1.62 LKR, nghĩa là mua 5 MCF sẽ mất 8.10 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.6173 MCF và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.09 MCF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCF sang LKR
Chuyển đổi LKR sang MCF
MCFinance
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCF thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của MCFinance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCF sang LKR, lên đến 10000 MCF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
MCFinance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MCF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo MCFinance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MCF, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCF/LKR
MCF/LKR: 1 MCF = 1.62 LKR; 2025/05/03 10:51:13
Trong 1D vừa qua, MCFinance đã thay đổi +0.33% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MCFinance(MCF) đã thay đổi +0.33% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MCF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCF sang LKR: Biến động và thay đổi giá của MCFinance/LKR
Giá MCFinance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.62 LKR trong khi giá MCFinance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1.61 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MCFinance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCF theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.62 LKR | 1.62 LKR | 1.65 LKR | 1.68 LKR |
Thấp | 1.61 LKR | 1.61 LKR | 1.6 LKR | 1.6 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.33% | +0.38% | -1.51% | -2.77% |
Thông tin MCFinance
Số liệu thị trường MCF sang LKR
MCF/LKR:
Rs1.62
Khối lượng MCF 24 giờ:
Rs546,226.2
Vốn hóa thị trường MCF:
--
Nguồn cung lưu hành MCF:
0 MCF
Tỷ giá MCF sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MCFinance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MCFinance là Rs1.62 mỗi MCF, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCF. Khối lượng giao dịch của MCFinance đã thay đổi -14.42% (Rs-92,003.34 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCF là Rs638,229.54.
Thông tin thêm về MCFinance trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MCFinance phổ biến nhất là MCF sang LKR, trong đó mã của MCFinance là MCF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCF sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCF sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCF (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCF bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MCFinance phổ biến

MCF đến TWD
1 MCF thành NT$0.1657 TWD

MCF đến CNY
1 MCF thành ¥0.03911 CNY

MCF đến USD
1 MCF thành $0.005394 USD

MCF đến EUR
1 MCF thành €0.004772 EUR

MCF đến CAD
1 MCF thành C$0.007454 CAD
MCF đến LKR
1 MCF thành Rs1.62 LKR

MCF đến KRW
1 MCF thành ₩7.55 KRW

MCF đến JPY
1 MCF thành ¥0.7816 JPY

MCF đến GBP
1 MCF thành £0.004063 GBP

MCF đến BRL
1 MCF thành R$0.03053 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs62.39 LKR

STO đến LKR
1 STO thành Rs64.29 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs173.38 LKR

AVA đến LKR
1 AVA thành Rs201.77 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,823.52 LKR

FHE đến LKR
1 FHE thành Rs31.03 LKR

MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs10.44 LKR

gork đến LKR
1 gork thành Rs14.51 LKR

BCH đến LKR
1 BCH thành Rs110,627.92 LKR

PNUT đến LKR
1 PNUT thành Rs52.66 LKR
Bảng chuyển đổi từ MCF sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của MCFinance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCF thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 1.62 LKR và mức thấp nhất là 1.61 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCF là Rs1.64 LKR , thay đổi -1.51% so với giá hiện tại. MCFinance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +452.99% so với năm trước.
+Rs
1.33LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCF | Rs0.8100 | Rs0.8073 | +0.33% |
1 MCF | Rs1.62 | Rs1.61 | +0.33% |
5 MCF | Rs8.1 | Rs8.07 | +0.33% |
10 MCF | Rs16.2 | Rs16.15 | +0.33% |
50 MCF | Rs81 | Rs80.73 | +0.33% |
100 MCF | Rs162 | Rs161.46 | +0.33% |
500 MCF | Rs809.98 | Rs807.32 | +0.33% |
1000 MCF | Rs1,619.95 | Rs1,614.63 | +0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCF/LKR
1 MCFinance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 MCFinance (MCF) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCF với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6173 MCF đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCF sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCF sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCF bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 3.09 MCF, trong khi 5 MCF sẽ có giá khoảng 8.1LKR.
Giá cao nhất của MCF/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCF tính theo LKR là Rs31.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCF/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MCFinance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MCFinance (MCF) đã tăng 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MCFinance (MCF) đã giảm 1.51% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCF thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MCFinance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCF/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCF/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCF/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCF/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MCFinance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
