Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBD thành IDR

MBD/IDR: 1 MBD = 0.5102 IDR. Giá chuyển đổi 1 MBD Financials (MBD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.5102 IDR hôm nay.
MBD
MBD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MBD Financials (MBD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBD hiện có giá trị là 0.51 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBD hiện có giá 0.51 IDR, nghĩa là mua 5 MBD sẽ mất 2.55 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.96 MBD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 9.8 MBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MBD

MBD Financials
Rupiah Indonesia
200 MBD
102.04  IDR
500 MBD
255.11  IDR
1000 MBD
510.21  IDR
5000 MBD
2,551.07  IDR
10000 MBD
5,102.13  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của MBD Financials tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBD sang IDR, lên đến 10000 MBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
MBD Financials
1000 IDR
1,959.96 MBD
2000 IDR
3,919.93 MBD
5000 IDR
9,799.82 MBD
10000 IDR
19,599.65 MBD
50000 IDR
97,998.25 MBD
100000 IDR
195,996.49 MBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MBD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo MBD Financials đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MBD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBD/IDR

MBD/IDR: 1 MBD = 0.5102 IDR; 2025/05/10 06:19:32
Trong 1D vừa qua, MBD Financials đã thay đổi +2.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MBD Financials(MBD) đã thay đổi +2.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của MBD Financials/IDR

Giá MBD Financials cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.5664 IDR trong khi giá MBD Financials thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.4065 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MBD Financials theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5609 IDR
0.5664 IDR
0.6126 IDR
0.9648 IDR
Thấp
0.4804 IDR
0.4065 IDR
0.3912 IDR
0.3686 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.62%
+10.81%
-0.14%
-30.97%

Thông tin MBD Financials

Số liệu thị trường MBD sang IDR

MBD/IDR:
Rp0.5102
Khối lượng MBD 24 giờ:
Rp643,985,995.07
Vốn hóa thị trường MBD:
Rp13,379,444,784.3
Nguồn cung lưu hành MBD:
26.22B MBD

Tỷ giá MBD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MBD Financials thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MBD Financials là Rp0.5102 mỗi MBD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp13,379,444,784.3 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,223,243,000 MBD. Khối lượng giao dịch của MBD Financials đã thay đổi -7.26% (Rp-50,387,190.19 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBD là Rp694,373,185.26.

Thông tin thêm về MBD Financials trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MBD Financials phổ biến nhất là MBD sang IDR, trong đó mã của MBD Financials là MBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MBD Financials phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBD đến TWD
1 MBD thành NT$0.0009330 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBD đến CNY
1 MBD thành ¥0.0002233 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBD đến USD
1 MBD thành $0.{4}3084 USD
popular info Rupiah Indonesia
MBD đến IDR
1 MBD thành Rp0.5102 IDR
popular info Euro
MBD đến EUR
1 MBD thành €0.{4}2741 EUR
popular info Đô la Canada
MBD đến CAD
1 MBD thành C$0.{4}4299 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBD đến KRW
1 MBD thành ₩0.04305 KRW
popular info Yên Nhật
MBD đến JPY
1 MBD thành ¥0.004483 JPY
popular info Bảng Anh
MBD đến GBP
1 MBD thành £0.{4}2318 GBP
popular info Real Brazil
MBD đến BRL
1 MBD thành R$0.0001744 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp861.17 IDR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,830.26 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,947,640.89 IDR
other assets Pyth Network
PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,108.77 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,843,865.47 IDR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,726.03 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp237,715.49 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp225,573.42 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2127 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,381.55 IDR

Bảng chuyển đổi từ MBD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của MBD Financials đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +10.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.62%, đạt mức cao nhất là 0.5609 IDR và mức thấp nhất là 0.4804 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBD là Rp0.5109 IDR , thay đổi -0.14% so với giá hiện tại. MBD Financials đã thay đổi
-Rp
3.29IDR
, tương đương mức thay đổi -86.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MBDRp0.2551Rp0.2486
+2.62%
1 MBDRp0.5102Rp0.4972
+2.62%
5 MBDRp2.55Rp2.49
+2.62%
10 MBDRp5.1Rp4.97
+2.62%
50 MBDRp25.51Rp24.86
+2.62%
100 MBDRp51.02Rp49.72
+2.62%
500 MBDRp255.11Rp248.58
+2.62%
1000 MBDRp510.21Rp497.17
+2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp MBD/IDR

1 MBD Financials bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 MBD Financials (MBD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.5102.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.96 MBD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 9.8 MBD, trong khi 5 MBD sẽ có giá khoảng 2.55IDR.
Giá cao nhất của MBD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBD tính theo IDR là Rp233.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MBD Financials tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MBD Financials (MBD) đã tăng 10.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MBD Financials (MBD) đã giảm 0.14% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MBD Financials và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MBD Financials và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.