Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZR thành HUF

MZR/HUF: 1 MZR = 33.6 HUF. Giá chuyển đổi 1 Mazuri GameFi (MZR) thành Forint Hungary (HUF) là 33.6 HUF hôm nay.
MZR
MZR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazuri GameFi (MZR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZR hiện có giá trị là 33.60 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZR hiện có giá 33.60 HUF, nghĩa là mua 5 MZR sẽ mất 168.01 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.02976 MZR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1488 MZR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZR sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MZR

Mazuri GameFi
Forint Hungary
50 MZR
1,680.1  HUF
100 MZR
3,360.21  HUF
200 MZR
6,720.41  HUF
500 MZR
16,801.03  HUF
1000 MZR
33,602.06  HUF
5000 MZR
168,010.28  HUF
10000 MZR
336,020.57  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Mazuri GameFi tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZR sang HUF, lên đến 10000 MZR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Mazuri GameFi
100000 HUF
2,976.01 MZR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MZR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Mazuri GameFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MZR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZR/HUF

MZR/HUF: 1 MZR = 33.6 HUF; 2025/05/05 10:33:35
Trong 1D vừa qua, Mazuri GameFi đã thay đổi +0.01% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazuri GameFi(MZR) đã thay đổi +0.01% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MZR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Mazuri GameFi/HUF

Giá Mazuri GameFi cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 34.86 HUF trong khi giá Mazuri GameFi thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 2.89 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazuri GameFi theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
33.62 HUF
34.86 HUF
34.86 HUF
34.86 HUF
Thấp
33.59 HUF
2.89 HUF
2.82 HUF
2.82 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
+1061.58%
+527.35%
+247.41%

Thông tin Mazuri GameFi

Số liệu thị trường MZR sang HUF

MZR/HUF:
Ft33.6
Khối lượng MZR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MZR:
--
Nguồn cung lưu hành MZR:
0 MZR

Tỷ giá MZR sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mazuri GameFi thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mazuri GameFi là Ft33.6 mỗi MZR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZR. Khối lượng giao dịch của Mazuri GameFi đã thay đổi -100.00% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZR là Ft--.

Thông tin thêm về Mazuri GameFi trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazuri GameFi phổ biến nhất là MZR sang HUF, trong đó mã của Mazuri GameFi là MZR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZR sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mazuri GameFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZR đến TWD
1 MZR thành NT$2.79 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZR đến CNY
1 MZR thành ¥0.6801 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZR đến USD
1 MZR thành $0.09412 USD
popular info Euro
MZR đến EUR
1 MZR thành €0.08310 EUR
popular info Đô la Canada
MZR đến CAD
1 MZR thành C$0.1300 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZR đến KRW
1 MZR thành ₩130.33 KRW
popular info Yên Nhật
MZR đến JPY
1 MZR thành ¥13.57 JPY
popular info Bảng Anh
MZR đến GBP
1 MZR thành £0.07085 GBP
popular info Forint Hungary
MZR đến HUF
1 MZR thành Ft33.6 HUF
popular info Real Brazil
MZR đến BRL
1 MZR thành R$0.5370 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,704,388.05 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft648,852.87 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft775.01 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft51,955.57 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft211,598.88 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft1.89 HUF
other assets Litecoin
LTC đến HUF
1 LTC thành Ft31,573.06 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft61.68 HUF
other assets Balance
EPT đến HUF
1 EPT thành Ft3.66 HUF
other assets STP
STPT đến HUF
1 STPT thành Ft28.15 HUF

Bảng chuyển đổi từ MZR sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Mazuri GameFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZR thành Forint Hungary đã thay đổi +1061.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 33.62 HUF và mức thấp nhất là 33.59 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MZR là Ft5.36 HUF , thay đổi +527.35% so với giá hiện tại. Mazuri GameFi đã thay đổi
-Ft
81.31HUF
, tương đương mức thay đổi -70.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZRFt16.8Ft16.8
+0.01%
1 MZRFt33.6Ft33.6
+0.01%
5 MZRFt168.01Ft168
+0.01%
10 MZRFt336.02Ft336
+0.01%
50 MZRFt1,680.1Ft1,679.98
+0.01%
100 MZRFt3,360.21Ft3,359.95
+0.01%
500 MZRFt16,801.03Ft16,799.76
+0.01%
1000 MZRFt33,602.06Ft33,599.53
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp MZR/HUF

1 Mazuri GameFi bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Mazuri GameFi (MZR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft33.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02976 MZR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.1488 MZR, trong khi 5 MZR sẽ có giá khoảng 168.01HUF.
Giá cao nhất của MZR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZR tính theo HUF là Ft1,684.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazuri GameFi tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazuri GameFi (MZR) đã tăng 1061.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazuri GameFi (MZR) đã tăng 527.35% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZR thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazuri GameFi và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazuri GameFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.