Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$100878.61 (+4.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$100878.61 (+4.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$100878.61 (+4.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MASQ thành HUF
MASQ/HUF: 1 MASQ = 19.44 HUF. Giá chuyển đổi 1 MASQ (MASQ) thành Forint Hungary (HUF) là 19.44 HUF hôm nay.

MASQ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MASQ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MASQ (MASQ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MASQ hiện có giá trị là 19.44 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MASQ hiện có giá 19.44 HUF, nghĩa là mua 5 MASQ sẽ mất 97.19 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.05145 MASQ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.2572 MASQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MASQ sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MASQ
MASQ
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MASQ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MASQ tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MASQ sang HUF, lên đến 10000 MASQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MASQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MASQ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MASQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MASQ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MASQ/HUF
MASQ/HUF: 1 MASQ = 19.44 HUF; 2025/05/08 15:54:37
Trong 1D vừa qua, MASQ đã thay đổi +2.33% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MASQ(MASQ) đã thay đổi +2.33% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MASQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MASQ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MASQ/HUF
Giá MASQ cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 22.68 HUF trong khi giá MASQ thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 18.43 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MASQ theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MASQ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.52 HUF | 22.68 HUF | 23.91 HUF | 50.74 HUF |
Thấp | 19.06 HUF | 18.43 HUF | 16.78 HUF | 16.78 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.33% | -7.33% | -17.32% | -34.93% |
Thông tin MASQ
Số liệu thị trường MASQ sang HUF
MASQ/HUF:
Ft19.44
Khối lượng MASQ 24 giờ:
Ft16,554.73
Vốn hóa thị trường MASQ:
Ft668,237,618.33
Nguồn cung lưu hành MASQ:
34.38M MASQ
Tỷ giá MASQ sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MASQ thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MASQ là Ft19.44 mỗi MASQ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft668,237,618.33 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,379,476 MASQ. Khối lượng giao dịch của MASQ đã thay đổi -96.48% (Ft-453,096.36 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MASQ là Ft469,651.09.
Thông tin thêm về MASQ trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MASQ phổ biến nhất là MASQ sang HUF, trong đó mã của MASQ là MASQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MASQ sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MASQ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MASQ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MASQ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MASQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MASQ phổ biến

MASQ đến TWD
1 MASQ thành NT$1.63 TWD

MASQ đến CNY
1 MASQ thành ¥0.3913 CNY

MASQ đến USD
1 MASQ thành $0.05408 USD

MASQ đến EUR
1 MASQ thành €0.04789 EUR

MASQ đến CAD
1 MASQ thành C$0.07507 CAD

MASQ đến KRW
1 MASQ thành ₩75.53 KRW

MASQ đến JPY
1 MASQ thành ¥7.83 JPY

MASQ đến GBP
1 MASQ thành £0.04059 GBP
MASQ đến HUF
1 MASQ thành Ft19.44 HUF

MASQ đến BRL
1 MASQ thành R$0.3068 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft57,525.79 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft811.07 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,393.37 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft226.69 HUF

ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft94.76 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003564 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft264.28 HUF

TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft4,515.33 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft68.12 HUF

MOG đến HUF
1 MOG thành Ft0.0003501 HUF
Bảng chuyển đổi từ MASQ sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của MASQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MASQ thành Forint Hungary đã thay đổi -7.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.33%, đạt mức cao nhất là 19.52 HUF và mức thấp nhất là 19.06 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MASQ là Ft23.51 HUF , thay đổi -17.32% so với giá hiện tại. MASQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.63% so với năm trước.
-Ft
71.51HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MASQ | Ft9.72 | Ft9.5 | +2.33% |
1 MASQ | Ft19.44 | Ft18.99 | +2.33% |
5 MASQ | Ft97.19 | Ft94.97 | +2.33% |
10 MASQ | Ft194.37 | Ft189.94 | +2.33% |
50 MASQ | Ft971.86 | Ft949.71 | +2.33% |
100 MASQ | Ft1,943.71 | Ft1,899.41 | +2.33% |
500 MASQ | Ft9,718.56 | Ft9,497.05 | +2.33% |
1000 MASQ | Ft19,437.11 | Ft18,994.11 | +2.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp MASQ/HUF
1 MASQ bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MASQ (MASQ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft19.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu MASQ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05145 MASQ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MASQ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MASQ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MASQ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.2572 MASQ, trong khi 5 MASQ sẽ có giá khoảng 97.19HUF.
Giá cao nhất của MASQ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MASQ tính theo HUF là Ft264.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MASQ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MASQ tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MASQ (MASQ) đã giảm 7.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MASQ (MASQ) đã giảm 17.32% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MASQ thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MASQ và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MASQ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MASQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MASQ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MASQ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MASQ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MASQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
