Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104162.16 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104162.16 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104162.16 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MSHD thành ISK
MSHD/ISK: 1 MSHD = 0.3419 ISK. Giá chuyển đổi 1 MASHIDA (MSHD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3419 ISK hôm nay.

MSHD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSHD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MASHIDA (MSHD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSHD hiện có giá trị là 0.34 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSHD hiện có giá 0.34 ISK, nghĩa là mua 5 MSHD sẽ mất 1.71 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.92 MSHD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.62 MSHD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MSHD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MSHD
MASHIDA
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSHD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MASHIDA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSHD sang ISK, lên đến 10000 MSHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MASHIDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MSHD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MASHIDA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MSHD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MSHD/ISK
MSHD/ISK: 1 MSHD = 0.3419 ISK; 2025/05/12 11:46:02
Trong 1D vừa qua, MASHIDA đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MASHIDA(MSHD) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MSHD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MSHD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MASHIDA/ISK
Giá MASHIDA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5023 ISK trong khi giá MASHIDA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2521 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MASHIDA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSHD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3421 ISK | 0.5023 ISK | 1.58 ISK | 1.58 ISK |
Thấp | 0.2521 ISK | 0.2521 ISK | 0.2521 ISK | 0.2469 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +1.46% | -52.90% | -2.23% |
Thông tin MASHIDA
Số liệu thị trường MSHD sang ISK
MSHD/ISK:
kr0.3419
Khối lượng MSHD 24 giờ:
kr958.24
Vốn hóa thị trường MSHD:
--
Nguồn cung lưu hành MSHD:
0 MSHD
Tỷ giá MSHD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MASHIDA thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MASHIDA là kr0.3419 mỗi MSHD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MSHD. Khối lượng giao dịch của MASHIDA đã thay đổi -98.89% (kr-85,643.15 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSHD là kr86,601.4.
Thông tin thêm về MASHIDA trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MASHIDA phổ biến nhất là MSHD sang ISK, trong đó mã của MASHIDA là MSHD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MSHD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MSHD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MSHD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSHD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSHD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MASHIDA phổ biến

MSHD đến TWD
1 MSHD thành NT$0.07887 TWD

MSHD đến CNY
1 MSHD thành ¥0.01863 CNY
MSHD đến ISK
1 MSHD thành kr0.3389 ISK

MSHD đến USD
1 MSHD thành $0.002589 USD

MSHD đến EUR
1 MSHD thành €0.002326 EUR

MSHD đến CAD
1 MSHD thành C$0.003615 CAD

MSHD đến KRW
1 MSHD thành ₩3.68 KRW

MSHD đến JPY
1 MSHD thành ¥0.3823 JPY

MSHD đến GBP
1 MSHD thành £0.001963 GBP

MSHD đến BRL
1 MSHD thành R$0.01477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr202.23 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,773,736.14 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr35.41 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001926 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr156.32 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01599 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003135 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.35 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr268.45 ISK

POPCAT đến ISK
1 POPCAT thành kr77.89 ISK
Bảng chuyển đổi từ MSHD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MASHIDA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSHD thành Króna Iceland đã thay đổi +1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.3421 ISK và mức thấp nhất là 0.2521 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MSHD là kr0.7259 ISK , thay đổi -52.90% so với giá hiện tại. MASHIDA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.94% so với năm trước.
-kr
0.1393ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MSHD | kr0.1709 | kr0.1710 | -0.01% |
1 MSHD | kr0.3419 | kr0.3419 | -0.01% |
5 MSHD | kr1.71 | kr1.71 | -0.01% |
10 MSHD | kr3.42 | kr3.42 | -0.01% |
50 MSHD | kr17.09 | kr17.1 | -0.01% |
100 MSHD | kr34.19 | kr34.19 | -0.01% |
500 MSHD | kr170.95 | kr170.96 | -0.01% |
1000 MSHD | kr341.9 | kr341.93 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MSHD/ISK
1 MASHIDA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MASHIDA (MSHD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3419.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSHD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.92 MSHD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSHD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSHD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSHD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.62 MSHD, trong khi 5 MSHD sẽ có giá khoảng 1.71ISK.
Giá cao nhất của MSHD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSHD tính theo ISK là kr2.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSHD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MASHIDA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MASHIDA (MSHD) đã tăng 1.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MASHIDA (MSHD) đã giảm 52.90% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSHD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MASHIDA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSHD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSHD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSHD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSHD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSHD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MASHIDA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
