Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MARVIN thành IDR

MARVIN/IDR: 1 MARVIN = 8.06 IDR. Giá chuyển đổi 1 Marvin (MARVIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 8.06 IDR hôm nay.
MARVIN
MARVIN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MARVIN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Marvin (MARVIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MARVIN hiện có giá trị là 8.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MARVIN hiện có giá 8.06 IDR, nghĩa là mua 5 MARVIN sẽ mất 40.28 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1241 MARVIN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.6206 MARVIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MARVIN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MARVIN

Marvin
Rupiah Indonesia
2 MARVIN
16.11  IDR
5 MARVIN
40.28  IDR
10 MARVIN
80.56  IDR
20 MARVIN
161.13  IDR
50 MARVIN
402.82  IDR
100 MARVIN
805.64  IDR
200 MARVIN
1,611.28  IDR
500 MARVIN
4,028.19  IDR
1000 MARVIN
8,056.38  IDR
5000 MARVIN
40,281.91  IDR
10000 MARVIN
80,563.83  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MARVIN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Marvin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MARVIN sang IDR, lên đến 10000 MARVIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Marvin
1000 IDR
124.13 MARVIN
2000 IDR
248.25 MARVIN
5000 IDR
620.63 MARVIN
10000 IDR
1,241.25 MARVIN
50000 IDR
6,206.26 MARVIN
100000 IDR
12,412.52 MARVIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MARVIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Marvin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MARVIN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MARVIN/IDR

MARVIN/IDR: 1 MARVIN = 8.06 IDR; 2025/05/05 09:09:57
Trong 1D vừa qua, Marvin đã thay đổi -6.86% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Marvin(MARVIN) đã thay đổi -6.86% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MARVIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MARVIN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Marvin/IDR

Giá Marvin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 7.13 IDR trong khi giá Marvin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 5.8 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Marvin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MARVIN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
7.13 IDR
7.13 IDR
8.36 IDR
28.43 IDR
Thấp
6.64 IDR
5.8 IDR
5.8 IDR
5.21 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.86%
-0.09%
-4.13%
-48.54%

Thông tin Marvin

Số liệu thị trường MARVIN sang IDR

MARVIN/IDR:
Rp8.06
Khối lượng MARVIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MARVIN:
--
Nguồn cung lưu hành MARVIN:
0 MARVIN

Tỷ giá MARVIN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Marvin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Marvin là Rp8.06 mỗi MARVIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MARVIN. Khối lượng giao dịch của Marvin đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MARVIN là Rp0.

Thông tin thêm về Marvin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Marvin phổ biến nhất là MARVIN sang IDR, trong đó mã của Marvin là MARVIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MARVIN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MARVIN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MARVIN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MARVIN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MARVIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Marvin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MARVIN đến TWD
1 MARVIN thành NT$0.01453 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MARVIN đến CNY
1 MARVIN thành ¥0.003538 CNY
popular info Đô la Mỹ
MARVIN đến USD
1 MARVIN thành $0.0004896 USD
popular info Rupiah Indonesia
MARVIN đến IDR
1 MARVIN thành Rp8.06 IDR
popular info Euro
MARVIN đến EUR
1 MARVIN thành €0.0004323 EUR
popular info Đô la Canada
MARVIN đến CAD
1 MARVIN thành C$0.0006762 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MARVIN đến KRW
1 MARVIN thành ₩0.6780 KRW
popular info Yên Nhật
MARVIN đến JPY
1 MARVIN thành ¥0.07057 JPY
popular info Bảng Anh
MARVIN đến GBP
1 MARVIN thành £0.0003686 GBP
popular info Real Brazil
MARVIN đến BRL
1 MARVIN thành R$0.002794 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,556,246,563.83 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,098,869.36 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,924.96 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,736,043.49 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,412,136.04 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp88.54 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,858.88 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,456,672.34 IDR
other assets Balance
EPT đến IDR
1 EPT thành Rp167.68 IDR
other assets STP
STPT đến IDR
1 STPT thành Rp1,288.81 IDR

Bảng chuyển đổi từ MARVIN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Marvin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MARVIN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.86%, đạt mức cao nhất là 7.13 IDR và mức thấp nhất là 6.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MARVIN là Rp8.34 IDR , thay đổi -4.13% so với giá hiện tại. Marvin đã thay đổi
-Rp
18.37IDR
, tương đương mức thay đổi -73.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MARVINRp4.03Rp4.27
-6.86%
1 MARVINRp8.06Rp8.55
-6.86%
5 MARVINRp40.28Rp42.73
-6.86%
10 MARVINRp80.56Rp85.46
-6.86%
50 MARVINRp402.82Rp427.3
-6.86%
100 MARVINRp805.64Rp854.61
-6.86%
500 MARVINRp4,028.19Rp4,273.04
-6.86%
1000 MARVINRp8,056.38Rp8,546.08
-6.86%

Câu Hỏi Thường Gặp MARVIN/IDR

1 Marvin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Marvin (MARVIN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu MARVIN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1241 MARVIN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MARVIN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MARVIN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MARVIN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.6206 MARVIN, trong khi 5 MARVIN sẽ có giá khoảng 40.28IDR.
Giá cao nhất của MARVIN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MARVIN tính theo IDR là Rp311.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MARVIN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Marvin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Marvin (MARVIN) đã giảm 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Marvin (MARVIN) đã giảm 4.13% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MARVIN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Marvin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MARVIN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MARVIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MARVIN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MARVIN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MARVIN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Marvin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.