Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MARS4 thành OMR

MARS4/OMR: 1 MARS4 = 0.{4}4638 OMR. Giá chuyển đổi 1 MARS4 (MARS4) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}4638 OMR hôm nay.
MARS4
MARS4
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MARS4/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MARS4 (MARS4) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MARS4 hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MARS4 hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 MARS4 sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 21,560.57 MARS4 và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 107,802.84 MARS4, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MARS4 sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MARS4

MARS4
Rial Oman
1 MARS4
0.{4}4638  OMR
2 MARS4
0.{4}9276  OMR
5 MARS4
0.0002319  OMR
10 MARS4
0.0004638  OMR
20 MARS4
0.0009276  OMR
50 MARS4
0.002319  OMR
100 MARS4
0.004638  OMR
200 MARS4
0.009276  OMR
500 MARS4
0.02319  OMR
1000 MARS4
0.04638  OMR
5000 MARS4
0.2319  OMR
10000 MARS4
0.4638  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MARS4 thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của MARS4 tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MARS4 sang OMR, lên đến 10000 MARS4, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
MARS4
1 OMR
21,560.57 MARS4
10 OMR
215,605.69 MARS4
50 OMR
1,078,028.44 MARS4
100 OMR
2,156,056.87 MARS4
200 OMR
4,312,113.75 MARS4
500 OMR
10,780,284.36 MARS4
1000 OMR
21,560,568.73 MARS4
2000 OMR
43,121,137.45 MARS4
5000 OMR
107,802,843.63 MARS4
10000 OMR
215,605,687.27 MARS4
50000 OMR
1,078,028,436.33 MARS4
100000 OMR
2,156,056,872.65 MARS4
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MARS4 toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo MARS4 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MARS4, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MARS4/OMR

MARS4/OMR: 1 MARS4 = 0.{4}4638 OMR; 2025/05/12 06:20:41
Trong 1D vừa qua, MARS4 đã thay đổi -1.52% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MARS4(MARS4) đã thay đổi -1.52% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MARS4 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MARS4 sang OMR: Biến động và thay đổi giá của MARS4/OMR

Giá MARS4 cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001116 OMR trong khi giá MARS4 thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}4612 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MARS4 theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MARS4 theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4833 OMR
0.0001116 OMR
0.0001122 OMR
0.0001679 OMR
Thấp
0.{4}4612 OMR
0.{4}4612 OMR
0.{4}4612 OMR
0.{4}4612 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.52%
-54.61%
-24.93%
-68.05%

Thông tin MARS4

Số liệu thị trường MARS4 sang OMR

MARS4/OMR:
ر.ع.0.{4}4638
Khối lượng MARS4 24 giờ:
ر.ع.23,665.11
Vốn hóa thị trường MARS4:
ر.ع.115,167.78
Nguồn cung lưu hành MARS4:
2.48B MARS4

Tỷ giá MARS4 sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MARS4 thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MARS4 là ر.ع.0.{4}4638 mỗi MARS4, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.115,167.78 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,483,082,800 MARS4. Khối lượng giao dịch của MARS4 đã thay đổi -16.54% (ر.ع.-4,688.29 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MARS4 là ر.ع.28,353.4.

Thông tin thêm về MARS4 trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MARS4 phổ biến nhất là MARS4 sang OMR, trong đó mã của MARS4 là MARS4. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MARS4 sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MARS4 sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MARS4 (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MARS4 bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MARS4 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MARS4 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MARS4 đến TWD
1 MARS4 thành NT$0.003655 TWD
popular info Rial Oman
MARS4 đến OMR
1 MARS4 thành ر.ع.0.{4}4638 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MARS4 đến CNY
1 MARS4 thành ¥0.0008704 CNY
popular info Đô la Mỹ
MARS4 đến USD
1 MARS4 thành $0.0001205 USD
popular info Euro
MARS4 đến EUR
1 MARS4 thành €0.0001074 EUR
popular info Đô la Canada
MARS4 đến CAD
1 MARS4 thành C$0.0001678 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MARS4 đến KRW
1 MARS4 thành ₩0.1692 KRW
popular info Yên Nhật
MARS4 đến JPY
1 MARS4 thành ¥0.01760 JPY
popular info Bảng Anh
MARS4 đến GBP
1 MARS4 thành £0.{4}9073 GBP
popular info Real Brazil
MARS4 đến BRL
1 MARS4 thành R$0.0006808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,028.24 OMR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến OMR
1 MOODENG thành ر.ع.0.09855 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.5159 OMR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến OMR
1 PNUT thành ر.ع.0.1606 OMR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến OMR
1 GOAT thành ر.ع.0.08765 OMR
other assets Mubarak
MUBARAK đến OMR
1 MUBARAK thành ر.ع.0.01966 OMR
other assets SKYAI
SKYAI đến OMR
1 SKYAI thành ر.ع.0.01783 OMR
other assets Sign
SIGN đến OMR
1 SIGN thành ر.ع.0.03387 OMR
other assets Particle Network
PARTI đến OMR
1 PARTI thành ر.ع.0.1415 OMR
other assets Solana Name Service
FIDA đến OMR
1 FIDA thành ر.ع.0.04104 OMR

Bảng chuyển đổi từ MARS4 sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của MARS4 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MARS4 thành Rial Oman đã thay đổi -54.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.52%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4833 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}4612 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MARS4 là ر.ع.0.{4}6180 OMR , thay đổi -24.93% so với giá hiện tại. MARS4 đã thay đổi
-ر.ع.
0.0006166OMR
, tương đương mức thay đổi -93.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MARS4ر.ع.0.{4}2319ر.ع.0.{4}2355
-1.52%
1 MARS4ر.ع.0.{4}4638ر.ع.0.{4}4710
-1.52%
5 MARS4ر.ع.0.0002319ر.ع.0.0002355
-1.52%
10 MARS4ر.ع.0.0004638ر.ع.0.0004710
-1.52%
50 MARS4ر.ع.0.002319ر.ع.0.002355
-1.52%
100 MARS4ر.ع.0.004638ر.ع.0.004710
-1.52%
500 MARS4ر.ع.0.02319ر.ع.0.02355
-1.52%
1000 MARS4ر.ع.0.04638ر.ع.0.04710
-1.52%

Câu Hỏi Thường Gặp MARS4/OMR

1 MARS4 bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 MARS4 (MARS4) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4638.
Tôi có thể mua bao nhiêu MARS4 với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,560.57 MARS4 đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MARS4 sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MARS4 sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MARS4 bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 107,802.84 MARS4, trong khi 5 MARS4 sẽ có giá khoảng 0.0002319OMR.
Giá cao nhất của MARS4/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MARS4 tính theo OMR là ر.ع.0.4045. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MARS4/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MARS4 tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MARS4 (MARS4) đã giảm 54.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MARS4 (MARS4) đã giảm 24.93% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MARS4 thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MARS4 và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MARS4/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MARS4 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MARS4/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MARS4/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MARS4/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MARS4 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.