Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAPS thành IDR

MAPS/IDR: 1 MAPS = 306.78 IDR. Giá chuyển đổi 1 MAPS (MAPS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 306.78 IDR hôm nay.
MAPS
MAPS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAPS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAPS (MAPS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAPS hiện có giá trị là 306.78 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAPS hiện có giá 306.78 IDR, nghĩa là mua 5 MAPS sẽ mất 1533.92 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.003260 MAPS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01630 MAPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAPS sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MAPS

MAPS
Rupiah Indonesia
5 MAPS
1,533.92  IDR
10 MAPS
3,067.83  IDR
20 MAPS
6,135.66  IDR
50 MAPS
15,339.15  IDR
100 MAPS
30,678.31  IDR
200 MAPS
61,356.61  IDR
500 MAPS
153,391.54  IDR
1000 MAPS
306,783.07  IDR
5000 MAPS
1,533,915.37  IDR
10000 MAPS
3,067,830.73  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAPS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của MAPS tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAPS sang IDR, lên đến 10000 MAPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
MAPS
50000 IDR
162.98 MAPS
100000 IDR
325.96 MAPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MAPS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo MAPS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MAPS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAPS/IDR

MAPS/IDR: 1 MAPS = 306.78 IDR; 2025/05/10 05:20:37
Trong 1D vừa qua, MAPS đã thay đổi +0.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAPS(MAPS) đã thay đổi +0.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MAPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAPS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của MAPS/IDR

Giá MAPS cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 307.34 IDR trong khi giá MAPS thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 292.56 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAPS theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAPS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
306.96 IDR
307.34 IDR
307.55 IDR
396.33 IDR
Thấp
305.64 IDR
292.56 IDR
176.7 IDR
150.46 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.28%
-0.12%
+87.74%
-14.99%

Thông tin MAPS

Số liệu thị trường MAPS sang IDR

MAPS/IDR:
Rp306.78
Khối lượng MAPS 24 giờ:
Rp982,245,355.49
Vốn hóa thị trường MAPS:
Rp13,957,625,986.6
Nguồn cung lưu hành MAPS:
45.50M MAPS

Tỷ giá MAPS sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAPS thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAPS là Rp306.78 mỗi MAPS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp13,957,625,986.6 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,496,730 MAPS. Khối lượng giao dịch của MAPS đã thay đổi +0.01% (Rp118,837.31 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAPS là Rp982,126,518.18.

Thông tin thêm về MAPS trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAPS phổ biến nhất là MAPS sang IDR, trong đó mã của MAPS là MAPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAPS sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAPS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAPS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAPS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MAPS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAPS đến TWD
1 MAPS thành NT$0.5610 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAPS đến CNY
1 MAPS thành ¥0.1343 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAPS đến USD
1 MAPS thành $0.01854 USD
popular info Rupiah Indonesia
MAPS đến IDR
1 MAPS thành Rp306.78 IDR
popular info Euro
MAPS đến EUR
1 MAPS thành €0.01648 EUR
popular info Đô la Canada
MAPS đến CAD
1 MAPS thành C$0.02585 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAPS đến KRW
1 MAPS thành ₩25.88 KRW
popular info Yên Nhật
MAPS đến JPY
1 MAPS thành ¥2.7 JPY
popular info Bảng Anh
MAPS đến GBP
1 MAPS thành £0.01394 GBP
popular info Real Brazil
MAPS đến BRL
1 MAPS thành R$0.1048 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp859.12 IDR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp6,014.87 IDR
other assets Pyth Network
PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,100.49 IDR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,831.11 IDR
other assets Doodles
DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp143.38 IDR
other assets Velodrome Finance
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp1,186.39 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp224,260.07 IDR
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến IDR
1 KEYCAT thành Rp84.73 IDR
other assets Casper
CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp257.14 IDR
other assets Xai
XAI đến IDR
1 XAI thành Rp1,373.22 IDR

Bảng chuyển đổi từ MAPS sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của MAPS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAPS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 306.96 IDR và mức thấp nhất là 305.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAPS là Rp163.4 IDR , thay đổi +87.74% so với giá hiện tại. MAPS đã thay đổi
-Rp
13.11IDR
, tương đương mức thay đổi -4.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAPSRp153.39Rp152.97
+0.28%
1 MAPSRp306.78Rp305.94
+0.28%
5 MAPSRp1,533.92Rp1,529.7
+0.28%
10 MAPSRp3,067.83Rp3,059.4
+0.28%
50 MAPSRp15,339.15Rp15,297.02
+0.28%
100 MAPSRp30,678.31Rp30,594.03
+0.28%
500 MAPSRp153,391.54Rp152,970.16
+0.28%
1000 MAPSRp306,783.07Rp305,940.31
+0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp MAPS/IDR

1 MAPS bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 MAPS (MAPS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp306.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAPS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003260 MAPS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAPS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAPS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAPS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01630 MAPS, trong khi 5 MAPS sẽ có giá khoảng 1,533.92IDR.
Giá cao nhất của MAPS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAPS tính theo IDR là Rp34,110.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAPS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAPS tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAPS (MAPS) đã giảm 0.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAPS (MAPS) đã tăng 87.74% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAPS thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAPS và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAPS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAPS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAPS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAPS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAPS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.