Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMAPS thành OMR

MMAPS/OMR: 1 MMAPS = 0.{5}1146 OMR. Giá chuyển đổi 1 MapMetrics (MMAPS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1146 OMR hôm nay.
MMAPS
MMAPS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMAPS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MapMetrics (MMAPS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMAPS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMAPS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 MMAPS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 872,520.77 MMAPS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,362,603.83 MMAPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMAPS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MMAPS

MapMetrics
Rial Oman
1 MMAPS
0.{5}1146  OMR
2 MMAPS
0.{5}2292  OMR
5 MMAPS
0.{5}5731  OMR
10 MMAPS
0.{4}1146  OMR
20 MMAPS
0.{4}2292  OMR
50 MMAPS
0.{4}5731  OMR
100 MMAPS
0.0001146  OMR
200 MMAPS
0.0002292  OMR
500 MMAPS
0.0005731  OMR
1000 MMAPS
0.001146  OMR
5000 MMAPS
0.005731  OMR
10000 MMAPS
0.01146  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMAPS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của MapMetrics tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMAPS sang OMR, lên đến 10000 MMAPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
MapMetrics
1 OMR
872,520.77 MMAPS
10 OMR
8,725,207.66 MMAPS
50 OMR
43,626,038.31 MMAPS
100 OMR
87,252,076.62 MMAPS
200 OMR
174,504,153.23 MMAPS
500 OMR
436,260,383.08 MMAPS
1000 OMR
872,520,766.16 MMAPS
2000 OMR
1,745,041,532.32 MMAPS
5000 OMR
4,362,603,830.81 MMAPS
10000 OMR
8,725,207,661.62 MMAPS
50000 OMR
43,626,038,308.11 MMAPS
100000 OMR
87,252,076,616.22 MMAPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MMAPS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo MapMetrics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MMAPS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMAPS/OMR

MMAPS/OMR: 1 MMAPS = 0.{5}1146 OMR; 2025/05/29 01:54:54
Trong 1D vừa qua, MapMetrics đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MapMetrics(MMAPS) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MMAPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MMAPS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của MapMetrics/OMR

Giá MapMetrics cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}3067 OMR trong khi giá MapMetrics thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}1797 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MapMetrics theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMAPS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2609 OMR
0.{5}3067 OMR
0.{5}5349 OMR
0.002632 OMR
Thấp
0.{5}2608 OMR
0.{5}1797 OMR
0.{6}6101 OMR
0.{8}4108 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+45.12%
-4.66%
-99.61%

Thông tin MapMetrics

Số liệu thị trường MMAPS sang OMR

MMAPS/OMR:
ر.ع.0.{5}1146
Khối lượng MMAPS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MMAPS:
--
Nguồn cung lưu hành MMAPS:
0 MMAPS

Tỷ giá MMAPS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MapMetrics thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MapMetrics là ر.ع.0.{5}1146 mỗi MMAPS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMAPS. Khối lượng giao dịch của MapMetrics đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMAPS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về MapMetrics trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MapMetrics phổ biến nhất là MMAPS sang OMR, trong đó mã của MapMetrics là MMAPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96017.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80225.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149192.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612324.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9191570.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMAPS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMAPS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMAPS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMAPS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMAPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MapMetrics phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMAPS đến TWD
1 MMAPS thành NT$0.{4}8915 TWD
popular info Rial Oman
MMAPS đến OMR
1 MMAPS thành ر.ع.0.{5}1146 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMAPS đến CNY
1 MMAPS thành ¥0.{4}2143 CNY
popular info Đô la Mỹ
MMAPS đến USD
1 MMAPS thành $0.{5}2981 USD
popular info Euro
MMAPS đến EUR
1 MMAPS thành €0.{5}2659 EUR
popular info Đô la Canada
MMAPS đến CAD
1 MMAPS thành C$0.{5}4131 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MMAPS đến KRW
1 MMAPS thành ₩0.004097 KRW
popular info Yên Nhật
MMAPS đến JPY
1 MMAPS thành ¥0.0004353 JPY
popular info Bảng Anh
MMAPS đến GBP
1 MMAPS thành £0.{5}2222 GBP
popular info Real Brazil
MMAPS đến BRL
1 MMAPS thành R$0.{4}1696 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Sophon
SOPH đến OMR
1 SOPH thành ر.ع.0.02439 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8805 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.8706 OMR
other assets KernelDAO
KERNEL đến OMR
1 KERNEL thành ر.ع.0.07619 OMR
other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.2.76 OMR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến OMR
1 ZKJ thành ر.ع.0.7776 OMR
other assets Notcoin
NOT đến OMR
1 NOT thành ر.ع.0.001083 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.05627 OMR
other assets Vita Inu
VINU đến OMR
1 VINU thành ر.ع.0.{8}7845 OMR
other assets SPX6900
SPX đến OMR
1 SPX thành ر.ع.0.4077 OMR

Bảng chuyển đổi từ MMAPS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của MapMetrics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMAPS thành Rial Oman đã thay đổi +45.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2609 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}2608 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MMAPS là ر.ع.0.{5}1274 OMR , thay đổi -4.66% so với giá hiện tại. MapMetrics đã thay đổi
-ر.ع.
0.001489OMR
, tương đương mức thay đổi -99.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MMAPS
ر.ع.0.{6}5731ر.ع.0.{6}5731
-0.00%
1 MMAPS
ر.ع.0.{5}1146ر.ع.0.{5}1146
-0.00%
5 MMAPS
ر.ع.0.{5}5731ر.ع.0.{5}5731
-0.00%
10 MMAPS
ر.ع.0.{4}1146ر.ع.0.{4}1146
-0.00%
50 MMAPS
ر.ع.0.{4}5731ر.ع.0.{4}5731
-0.00%
100 MMAPS
ر.ع.0.0001146ر.ع.0.0001146
-0.00%
500 MMAPS
ر.ع.0.0005731ر.ع.0.0005731
-0.00%
1000 MMAPS
ر.ع.0.001146ر.ع.0.001146
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MMAPS/OMR

1 MapMetrics bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 MapMetrics (MMAPS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1146.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMAPS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 872,520.77 MMAPS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMAPS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMAPS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMAPS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 4,362,603.83 MMAPS, trong khi 5 MMAPS sẽ có giá khoảng 0.{5}5731OMR.
Giá cao nhất của MMAPS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMAPS tính theo OMR là ر.ع.0.003280. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMAPS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MapMetrics tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MapMetrics (MMAPS) đã tăng 45.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MapMetrics (MMAPS) đã giảm 4.66% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMAPS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MapMetrics và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMAPS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMAPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMAPS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMAPS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMAPS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MapMetrics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.