Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành IDR

MINU/IDR: 1 MINU = 4.54 IDR. Giá chuyển đổi 1 Mantle Inu (MINU) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4.54 IDR hôm nay.
MINU
MINU
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mantle Inu (MINU) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 4.54 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 4.54 IDR, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 22.68 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2204 MINU và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.1 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINU sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MINU

Mantle Inu
Rupiah Indonesia
50 MINU
226.83  IDR
100 MINU
453.67  IDR
200 MINU
907.34  IDR
500 MINU
2,268.34  IDR
1000 MINU
4,536.68  IDR
5000 MINU
22,683.39  IDR
10000 MINU
45,366.79  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Mantle Inu tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang IDR, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Mantle Inu
5000 IDR
1,102.13 MINU
10000 IDR
2,204.26 MINU
50000 IDR
11,021.28 MINU
100000 IDR
22,042.56 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Mantle Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MINU, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINU/IDR

MINU/IDR: 1 MINU = 4.54 IDR; 2025/06/01 18:20:04
Trong 1D vừa qua, Mantle Inu đã thay đổi -3.12% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mantle Inu(MINU) đã thay đổi -3.12% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINU sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Mantle Inu/IDR

Giá Mantle Inu cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 5.48 IDR trong khi giá Mantle Inu thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.69 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mantle Inu theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.84 IDR
5.48 IDR
6.15 IDR
6.97 IDR
Thấp
4.69 IDR
4.69 IDR
4.69 IDR
4.69 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.12%
-14.46%
-18.86%
-28.95%

Thông tin Mantle Inu

Số liệu thị trường MINU sang IDR

MINU/IDR:
Rp4.54
Khối lượng MINU 24 giờ:
Rp2,255,601.22
Vốn hóa thị trường MINU:
--
Nguồn cung lưu hành MINU:
0 MINU

Tỷ giá MINU sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mantle Inu thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mantle Inu là Rp4.54 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINU. Khối lượng giao dịch của Mantle Inu đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là Rp2,255,601.22.

Thông tin thêm về Mantle Inu trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mantle Inu phổ biến nhất là MINU sang IDR, trong đó mã của Mantle Inu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINU sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINU sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mantle Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.008292 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.001996 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINU đến USD
1 MINU thành $0.0002772 USD
popular info Rupiah Indonesia
MINU đến IDR
1 MINU thành Rp4.54 IDR
popular info Euro
MINU đến EUR
1 MINU thành €0.0002442 EUR
popular info Đô la Canada
MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.0003808 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.3833 KRW
popular info Yên Nhật
MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.03992 JPY
popular info Bảng Anh
MINU đến GBP
1 MINU thành £0.0002059 GBP
popular info Real Brazil
MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.001587 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLock.io
FLOCK đến IDR
1 FLOCK thành Rp3,347.14 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp40,951.77 IDR
other assets Xterio
XTER đến IDR
1 XTER thành Rp3,837.21 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp447.68 IDR
other assets Horizen
ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp165,824.41 IDR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IDR
1 PSG thành Rp32,733.23 IDR
other assets Acala Token
ACA đến IDR
1 ACA thành Rp485 IDR
other assets Cosmos
ATOM đến IDR
1 ATOM thành Rp70,882.01 IDR
other assets KernelDAO
KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp2,577.88 IDR
other assets Assisterr AI
ASRR đến IDR
1 ASRR thành Rp5,667.22 IDR

Bảng chuyển đổi từ MINU sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Mantle Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -14.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.12%, đạt mức cao nhất là 4.84 IDR và mức thấp nhất là 4.69 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là Rp5.63 IDR , thay đổi -18.86% so với giá hiện tại. Mantle Inu đã thay đổi
-Rp
45.1IDR
, tương đương mức thay đổi -90.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINU
Rp2.27Rp2.34
-3.12%
1 MINU
Rp4.54Rp4.69
-3.12%
5 MINU
Rp22.68Rp23.44
-3.12%
10 MINU
Rp45.37Rp46.88
-3.12%
50 MINU
Rp226.83Rp234.38
-3.12%
100 MINU
Rp453.67Rp468.77
-3.12%
500 MINU
Rp2,268.34Rp2,343.83
-3.12%
1000 MINU
Rp4,536.68Rp4,687.65
-3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp MINU/IDR

1 Mantle Inu bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Mantle Inu (MINU) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2204 MINU đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.1 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 22.68IDR.
Giá cao nhất của MINU/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo IDR là Rp236.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mantle Inu tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mantle Inu (MINU) đã giảm 14.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mantle Inu (MINU) đã giảm 18.86% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mantle Inu và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mantle Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.