Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103209.60 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103209.60 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103209.60 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEKO thành MYR
NEKO/MYR: 1 NEKO = 0.001824 MYR. Giá chuyển đổi 1 Maneki (NEKO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001824 MYR hôm nay.

NEKO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEKO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maneki (NEKO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEKO hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEKO hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 NEKO sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 548.39 NEKO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,741.95 NEKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEKO sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NEKO
Maneki
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEKO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Maneki tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEKO sang MYR, lên đến 10000 NEKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Maneki
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NEKO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Maneki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NEKO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEKO/MYR
NEKO/MYR: 1 NEKO = 0.001824 MYR; 2025/05/10 15:53:38
Trong 1D vừa qua, Maneki đã thay đổi +1.07% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maneki(NEKO) đã thay đổi +1.07% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NEKO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NEKO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Maneki/MYR
Giá Maneki cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001538 MYR trong khi giá Maneki thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001383 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maneki theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEKO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001407 MYR | 0.001538 MYR | 0.001560 MYR | 0.001560 MYR |
Thấp | 0.001392 MYR | 0.001383 MYR | 0.0005530 MYR | 0.0003613 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.07% | -3.23% | +138.75% | +29.10% |
Thông tin Maneki
Số liệu thị trường NEKO sang MYR
NEKO/MYR:
RM0.001824
Khối lượng NEKO 24 giờ:
RM17.08
Vốn hóa thị trường NEKO:
--
Nguồn cung lưu hành NEKO:
0 NEKO
Tỷ giá NEKO sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maneki thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maneki là RM0.001824 mỗi NEKO, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEKO. Khối lượng giao dịch của Maneki đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEKO là RM17.08.
Thông tin thêm về Maneki trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maneki phổ biến nhất là NEKO sang MYR, trong đó mã của Maneki là NEKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEKO sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEKO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEKO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEKO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Maneki phổ biến

NEKO đến TWD
1 NEKO thành NT$0.01283 TWD
NEKO đến MYR
1 NEKO thành RM0.001824 MYR

NEKO đến CNY
1 NEKO thành ¥0.003070 CNY

NEKO đến USD
1 NEKO thành $0.0004239 USD

NEKO đến EUR
1 NEKO thành €0.0003768 EUR

NEKO đến CAD
1 NEKO thành C$0.0005910 CAD

NEKO đến KRW
1 NEKO thành ₩0.5918 KRW

NEKO đến JPY
1 NEKO thành ¥0.06163 JPY

NEKO đến GBP
1 NEKO thành £0.0003186 GBP

NEKO đến BRL
1 NEKO thành R$0.002397 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.1814 MYR

WIF đến MYR
1 WIF thành RM3.69 MYR

BabyDoge đến MYR
1 BabyDoge thành RM0.{8}7232 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,804.6 MYR

XAI đến MYR
1 XAI thành RM0.3803 MYR

GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.6244 MYR

AUCTION đến MYR
1 AUCTION thành RM60.91 MYR

DOT đến MYR
1 DOT thành RM21.59 MYR

EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.92 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM10.27 MYR
Bảng chuyển đổi từ NEKO sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Maneki đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEKO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -3.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 0.001407 MYR và mức thấp nhất là 0.001392 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEKO là RM0.001006 MYR , thay đổi +138.75% so với giá hiện tại. Maneki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.61% so với năm trước.
-RM
0.002459MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEKO | RM0.0009118 | RM0.0009043 | +1.07% |
1 NEKO | RM0.001824 | RM0.001809 | +1.07% |
5 NEKO | RM0.009118 | RM0.009043 | +1.07% |
10 NEKO | RM0.01824 | RM0.01809 | +1.07% |
50 NEKO | RM0.09118 | RM0.09043 | +1.07% |
100 NEKO | RM0.1824 | RM0.1809 | +1.07% |
500 NEKO | RM0.9118 | RM0.9043 | +1.07% |
1000 NEKO | RM1.82 | RM1.81 | +1.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEKO/MYR
1 Maneki bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Maneki (NEKO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001824.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEKO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 548.39 NEKO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEKO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEKO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEKO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,741.95 NEKO, trong khi 5 NEKO sẽ có giá khoảng 0.009118MYR.
Giá cao nhất của NEKO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEKO tính theo MYR là RM0.1463. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEKO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maneki tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maneki (NEKO) đã giảm 3.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maneki (NEKO) đã tăng 138.75% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEKO thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maneki và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEKO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEKO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEKO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEKO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maneki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
