Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLNK thành EUR

MLNK/EUR: 1 MLNK = 0.006910 EUR. Giá chuyển đổi 1 Malinka (MLNK) thành Euro (EUR) là 0.006910 EUR hôm nay.
MLNK
MLNK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLNK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Malinka (MLNK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLNK hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLNK hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 MLNK sẽ mất 0.03 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 144.73 MLNK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 723.63 MLNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLNK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MLNK

Malinka
Euro
1 MLNK
0.006910  EUR
2 MLNK
0.01382  EUR
5 MLNK
0.03455  EUR
10 MLNK
0.06910  EUR
20 MLNK
0.1382  EUR
50 MLNK
0.3455  EUR
100 MLNK
0.6910  EUR
1000 MLNK
6.91  EUR
5000 MLNK
34.55  EUR
10000 MLNK
69.1  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLNK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Malinka tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLNK sang EUR, lên đến 10000 MLNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Malinka
100 EUR
14,472.67 MLNK
200 EUR
28,945.33 MLNK
500 EUR
72,363.34 MLNK
1000 EUR
144,726.67 MLNK
2000 EUR
289,453.35 MLNK
5000 EUR
723,633.37 MLNK
10000 EUR
1,447,266.74 MLNK
50000 EUR
7,236,333.69 MLNK
100000 EUR
14,472,667.39 MLNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MLNK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Malinka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MLNK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLNK/EUR

MLNK/EUR: 1 MLNK = 0.006910 EUR; 2025/04/29 19:31:29
Trong 1D vừa qua, Malinka đã thay đổi -14.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Malinka(MLNK) đã thay đổi -14.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MLNK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MLNK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Malinka/EUR

Giá Malinka cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.008745 EUR trong khi giá Malinka thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006705 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Malinka theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLNK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008077 EUR
0.008745 EUR
0.01054 EUR
0.01054 EUR
Thấp
0.006705 EUR
0.006705 EUR
0.005486 EUR
0.002827 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.01%
-19.81%
+24.49%
+144.67%

Thông tin Malinka

Số liệu thị trường MLNK sang EUR

MLNK/EUR:
€0.006910
Khối lượng MLNK 24 giờ:
€115,703.13
Vốn hóa thị trường MLNK:
--
Nguồn cung lưu hành MLNK:
0 MLNK

Tỷ giá MLNK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Malinka thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Malinka là €0.006910 mỗi MLNK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLNK. Khối lượng giao dịch của Malinka đã thay đổi -19.92% (€-28,785.09 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLNK là €144,488.21.

Thông tin thêm về Malinka trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Malinka phổ biến nhất là MLNK sang EUR, trong đó mã của Malinka là MLNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLNK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLNK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLNK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLNK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Malinka phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLNK đến TWD
1 MLNK thành NT$0.2542 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLNK đến CNY
1 MLNK thành ¥0.05729 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLNK đến USD
1 MLNK thành $0.007877 USD
popular info Euro
MLNK đến EUR
1 MLNK thành €0.006910 EUR
popular info Đô la Canada
MLNK đến CAD
1 MLNK thành C$0.01090 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLNK đến KRW
1 MLNK thành ₩11.29 KRW
popular info Yên Nhật
MLNK đến JPY
1 MLNK thành ¥1.12 JPY
popular info Bảng Anh
MLNK đến GBP
1 MLNK thành £0.005875 GBP
popular info Real Brazil
MLNK đến BRL
1 MLNK thành R$0.04435 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09090 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5175 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1601 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1571 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.83 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.69 EUR
other assets Safe
SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.4927 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.3616 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7628 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,631.42 EUR

Bảng chuyển đổi từ MLNK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Malinka đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLNK thành Euro đã thay đổi -19.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.01%, đạt mức cao nhất là 0.008077 EUR và mức thấp nhất là 0.006705 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MLNK là €0.005550 EUR , thay đổi +24.49% so với giá hiện tại. Malinka đã thay đổi
+
0.005407EUR
, tương đương mức thay đổi +359.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MLNK€0.003455€0.004018
-14.01%
1 MLNK€0.006910€0.008035
-14.01%
5 MLNK€0.03455€0.04018
-14.01%
10 MLNK€0.06910€0.08035
-14.01%
50 MLNK€0.3455€0.4018
-14.01%
100 MLNK€0.6910€0.8035
-14.01%
500 MLNK€3.45€4.02
-14.01%
1000 MLNK€6.91€8.04
-14.01%

Câu Hỏi Thường Gặp MLNK/EUR

1 Malinka bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Malinka (MLNK) trong Euro (EUR) là €0.006910.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLNK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 144.73 MLNK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLNK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLNK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLNK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 723.63 MLNK, trong khi 5 MLNK sẽ có giá khoảng 0.03455EUR.
Giá cao nhất của MLNK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLNK tính theo EUR là €0.01054. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLNK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Malinka tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Malinka (MLNK) đã giảm 19.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Malinka (MLNK) đã tăng 24.49% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLNK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Malinka và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLNK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLNK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLNK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLNK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Malinka và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.