Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAGAIBA thành EUR

MAGAIBA/EUR: 1 MAGAIBA = 0.{4}6116 EUR. Giá chuyển đổi 1 Magaiba (MAGAIBA) thành Euro (EUR) là 0.{4}6116 EUR hôm nay.
MAGAIBA
MAGAIBA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAGAIBA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAGAIBA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAGAIBA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 MAGAIBA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,351.13 MAGAIBA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 81,755.66 MAGAIBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAGAIBA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MAGAIBA

Magaiba
Euro
1 MAGAIBA
0.{4}6116  EUR
2 MAGAIBA
0.0001223  EUR
5 MAGAIBA
0.0003058  EUR
10 MAGAIBA
0.0006116  EUR
20 MAGAIBA
0.001223  EUR
50 MAGAIBA
0.003058  EUR
100 MAGAIBA
0.006116  EUR
200 MAGAIBA
0.01223  EUR
500 MAGAIBA
0.03058  EUR
1000 MAGAIBA
0.06116  EUR
5000 MAGAIBA
0.3058  EUR
10000 MAGAIBA
0.6116  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAGAIBA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Magaiba tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAGAIBA sang EUR, lên đến 10000 MAGAIBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Magaiba
1 EUR
16,351.13 MAGAIBA
10 EUR
163,511.31 MAGAIBA
50 EUR
817,556.56 MAGAIBA
100 EUR
1,635,113.13 MAGAIBA
200 EUR
3,270,226.26 MAGAIBA
500 EUR
8,175,565.64 MAGAIBA
1000 EUR
16,351,131.28 MAGAIBA
2000 EUR
32,702,262.57 MAGAIBA
5000 EUR
81,755,656.42 MAGAIBA
10000 EUR
163,511,312.84 MAGAIBA
50000 EUR
817,556,564.22 MAGAIBA
100000 EUR
1,635,113,128.44 MAGAIBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MAGAIBA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Magaiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MAGAIBA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAGAIBA/EUR

MAGAIBA/EUR: 1 MAGAIBA = 0.{4}6116 EUR; 2025/06/01 21:41:57
Trong 1D vừa qua, Magaiba đã thay đổi +4.24% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magaiba(MAGAIBA) đã thay đổi +4.24% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MAGAIBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAGAIBA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Magaiba/EUR

Giá Magaiba cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}8032 EUR trong khi giá Magaiba thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}6675 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magaiba theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAGAIBA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8032 EUR
0.{4}8032 EUR
0.0001014 EUR
0.0001837 EUR
Thấp
0.{4}7700 EUR
0.{4}6675 EUR
0.{4}6475 EUR
0.{4}5478 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.24%
+13.03%
-10.81%
+12.45%

Thông tin Magaiba

Số liệu thị trường MAGAIBA sang EUR

MAGAIBA/EUR:
€0.{4}6116
Khối lượng MAGAIBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAGAIBA:
--
Nguồn cung lưu hành MAGAIBA:
0 MAGAIBA

Tỷ giá MAGAIBA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Magaiba thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Magaiba là €0.{4}6116 mỗi MAGAIBA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGAIBA. Khối lượng giao dịch của Magaiba đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGAIBA là €0.

Thông tin thêm về Magaiba trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magaiba phổ biến nhất là MAGAIBA sang EUR, trong đó mã của Magaiba là MAGAIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92645.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78100.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144547.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602105.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8999353.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAGAIBA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAGAIBA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAGAIBA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGAIBA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGAIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Magaiba phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAGAIBA đến TWD
1 MAGAIBA thành NT$0.002077 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAGAIBA đến CNY
1 MAGAIBA thành ¥0.0005002 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAGAIBA đến USD
1 MAGAIBA thành $0.{4}6943 USD
popular info Euro
MAGAIBA đến EUR
1 MAGAIBA thành €0.{4}6116 EUR
popular info Đô la Canada
MAGAIBA đến CAD
1 MAGAIBA thành C$0.{4}9542 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAGAIBA đến KRW
1 MAGAIBA thành ₩0.09602 KRW
popular info Yên Nhật
MAGAIBA đến JPY
1 MAGAIBA thành ¥0.009991 JPY
popular info Bảng Anh
MAGAIBA đến GBP
1 MAGAIBA thành £0.{4}5156 GBP
popular info Real Brazil
MAGAIBA đến BRL
1 MAGAIBA thành R$0.0003975 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €2.41 EUR
other assets FLock.io
FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.1828 EUR
other assets Xterio
XTER đến EUR
1 XTER thành €0.2022 EUR
other assets Assisterr AI
ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.3171 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.02486 EUR
other assets Horizen
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.95 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.92 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,661.22 EUR
other assets Acala Token
ACA đến EUR
1 ACA thành €0.02636 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1051 EUR

Bảng chuyển đổi từ MAGAIBA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Magaiba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGAIBA thành Euro đã thay đổi +13.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.24%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8032 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}7700 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGAIBA là €0.{4}7089 EUR , thay đổi -10.81% so với giá hiện tại. Magaiba đã thay đổi
-
0.0002399EUR
, tương đương mức thay đổi -74.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAGAIBA
€0.{4}3058€0.{4}2894
+4.24%
1 MAGAIBA
€0.{4}6116€0.{4}5789
+4.24%
5 MAGAIBA
€0.0003058€0.0002894
+4.24%
10 MAGAIBA
€0.0006116€0.0005789
+4.24%
50 MAGAIBA
€0.003058€0.002894
+4.24%
100 MAGAIBA
€0.006116€0.005789
+4.24%
500 MAGAIBA
€0.03058€0.02894
+4.24%
1000 MAGAIBA
€0.06116€0.05789
+4.24%

Câu Hỏi Thường Gặp MAGAIBA/EUR

1 Magaiba bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Magaiba (MAGAIBA) trong Euro (EUR) là €0.{4}6116.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAGAIBA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,351.13 MAGAIBA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAGAIBA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAGAIBA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAGAIBA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 81,755.66 MAGAIBA, trong khi 5 MAGAIBA sẽ có giá khoảng 0.0003058EUR.
Giá cao nhất của MAGAIBA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAGAIBA tính theo EUR là €0.01878. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAGAIBA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magaiba tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) đã tăng 13.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) đã giảm 10.81% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAGAIBA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magaiba và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAGAIBA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAGAIBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAGAIBA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAGAIBA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAGAIBA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magaiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.