Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOZ thành KES

MOZ/KES: 1 MOZ = 1.19 KES. Giá chuyển đổi 1 Lumoz (MOZ) thành Shilling Kenya (KES) là 1.19 KES hôm nay.
MOZ
MOZ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOZ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumoz (MOZ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOZ hiện có giá trị là 1.19 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOZ hiện có giá 1.19 KES, nghĩa là mua 5 MOZ sẽ mất 5.96 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8390 MOZ và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.19 MOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOZ sang KES

Chuyển đổi KES sang MOZ

Lumoz
Shilling Kenya
200 MOZ
238.39  KES
500 MOZ
595.98  KES
1000 MOZ
1,191.96  KES
5000 MOZ
5,959.8  KES
10000 MOZ
11,919.6  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOZ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Lumoz tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOZ sang KES, lên đến 10000 MOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Lumoz
2000 KES
1,677.91 MOZ
5000 KES
4,194.77 MOZ
10000 KES
8,389.54 MOZ
50000 KES
41,947.72 MOZ
100000 KES
83,895.43 MOZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Lumoz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MOZ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOZ/KES

MOZ/KES: 1 MOZ = 1.19 KES; 2025/04/27 06:44:07
Trong 1D vừa qua, Lumoz đã thay đổi +6.09% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumoz(MOZ) đã thay đổi +6.09% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MOZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MOZ sang KES: Biến động và thay đổi giá của Lumoz/KES

Giá Lumoz cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.75 KES trong khi giá Lumoz thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.09 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumoz theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOZ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.21 KES
1.75 KES
1.97 KES
4.7 KES
Thấp
1.12 KES
1.09 KES
0.8553 KES
0.8553 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.09%
+7.08%
-22.37%
-61.97%

Thông tin Lumoz

Số liệu thị trường MOZ sang KES

MOZ/KES:
Sh1.19
Khối lượng MOZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MOZ:
--
Nguồn cung lưu hành MOZ:
-- MOZ

Tỷ giá MOZ sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumoz thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumoz là Sh1.19 mỗi MOZ, với tổng vốn hoá thị trường của Sh-- KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MOZ. Khối lượng giao dịch của Lumoz đã thay đổi --% (Sh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOZ là Sh--.

Thông tin thêm về Lumoz trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumoz phổ biến nhất là MOZ sang KES, trong đó mã của Lumoz là MOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOZ sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOZ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOZ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOZ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lumoz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOZ đến TWD
1 MOZ thành NT$0.3008 TWD
popular info Shilling Kenya
MOZ đến KES
1 MOZ thành Sh1.19 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOZ đến CNY
1 MOZ thành ¥0.06735 CNY
popular info Đô la Mỹ
MOZ đến USD
1 MOZ thành $0.009240 USD
popular info Euro
MOZ đến EUR
1 MOZ thành €0.008119 EUR
popular info Đô la Canada
MOZ đến CAD
1 MOZ thành C$0.01283 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MOZ đến KRW
1 MOZ thành ₩13.29 KRW
popular info Yên Nhật
MOZ đến JPY
1 MOZ thành ¥1.33 JPY
popular info Bảng Anh
MOZ đến GBP
1 MOZ thành £0.006940 GBP
popular info Real Brazil
MOZ đến BRL
1 MOZ thành R$0.05258 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7094 KES
other assets Synapse
SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.65 KES
other assets Alchemy Pay
ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.66 KES
other assets ARPA
ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.76 KES
other assets JUST
JST đến KES
1 JST thành Sh5.31 KES
other assets Access Protocol
ACS đến KES
1 ACS thành Sh0.2157 KES
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh56.35 KES
other assets Viberate
VIB đến KES
1 VIB thành Sh2.55 KES
other assets Loom Network
LOOM đến KES
1 LOOM thành Sh3.18 KES
other assets EthereumPoW
ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh253.19 KES

Bảng chuyển đổi từ MOZ sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Lumoz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOZ thành Shilling Kenya đã thay đổi +7.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.09%, đạt mức cao nhất là 1.21 KES và mức thấp nhất là 1.12 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MOZ là Sh1.54 KES , thay đổi -22.37% so với giá hiện tại. Lumoz đã thay đổi
+Sh
1.06KES
, tương đương mức thay đổi +823.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MOZSh0.5960Sh0.5618
+6.09%
1 MOZSh1.19Sh1.12
+6.09%
5 MOZSh5.96Sh5.62
+6.09%
10 MOZSh11.92Sh11.24
+6.09%
50 MOZSh59.6Sh56.18
+6.09%
100 MOZSh119.2Sh112.36
+6.09%
500 MOZSh595.98Sh561.8
+6.09%
1000 MOZSh1,191.96Sh1,123.59
+6.09%

Câu Hỏi Thường Gặp MOZ/KES

1 Lumoz bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Lumoz (MOZ) trong Shilling Kenya (KES) là Sh1.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOZ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8390 MOZ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOZ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOZ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOZ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.19 MOZ, trong khi 5 MOZ sẽ có giá khoảng 5.96KES.
Giá cao nhất của MOZ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOZ tính theo KES là Sh7.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOZ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumoz tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumoz (MOZ) đã tăng 7.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumoz (MOZ) đã giảm 22.37% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOZ thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumoz và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOZ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOZ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOZ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOZ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumoz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.