Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUMI thành PKR

LUMI/PKR: 1 LUMI = 0.00 PKR. Giá chuyển đổi 1 Lumi Credits (LUMI) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.00 PKR hôm nay.
LUMI
LUMI
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUMI/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumi Credits (LUMI) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUMI hiện có giá trị là 0 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUMI hiện có giá 0 PKR, nghĩa là mua 5 LUMI sẽ mất 0 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành Infinity LUMI và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành Infinity LUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUMI sang PKR

Chuyển đổi PKR sang LUMI

Lumi Credits
Rupee Pakistan
1000 LUMI
0.00  PKR
5000 LUMI
0.00  PKR
10000 LUMI
0.00  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUMI thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Lumi Credits tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUMI sang PKR, lên đến 10000 LUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Lumi Credits
100 PKR
Infinity LUMI
200 PKR
Infinity LUMI
500 PKR
Infinity LUMI
1000 PKR
Infinity LUMI
2000 PKR
Infinity LUMI
5000 PKR
Infinity LUMI
10000 PKR
Infinity LUMI
50000 PKR
Infinity LUMI
100000 PKR
Infinity LUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành LUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Lumi Credits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang LUMI, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUMI/PKR

LUMI/PKR: 1 LUMI = 0 PKR; 2025/05/01 15:03:49
Trong 1D vừa qua, Lumi Credits đã thay đổi +5.52% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumi Credits(LUMI) đã thay đổi +5.52% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành LUMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LUMI sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Lumi Credits/PKR

Giá Lumi Credits cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 4.21 PKR trong khi giá Lumi Credits thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 3.63 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumi Credits theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUMI theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.21 PKR
4.21 PKR
4.21 PKR
4.21 PKR
Thấp
3.96 PKR
3.63 PKR
3.23 PKR
2.7 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.52%
+16.17%
+15.65%
+42.15%

Thông tin Lumi Credits

Số liệu thị trường LUMI sang PKR

LUMI/PKR:
--
Khối lượng LUMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUMI:
--
Nguồn cung lưu hành LUMI:
0 LUMI

Tỷ giá LUMI sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumi Credits thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumi Credits là ₨0 mỗi LUMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUMI. Khối lượng giao dịch của Lumi Credits đã thay đổi -100.00% (₨-- PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUMI là ₨--.

Thông tin thêm về Lumi Credits trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumi Credits phổ biến nhất là LUMI sang PKR, trong đó mã của Lumi Credits là LUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUMI sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUMI sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUMI (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUMI bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lumi Credits phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUMI đến TWD
1 LUMI thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUMI đến CNY
1 LUMI thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUMI đến USD
1 LUMI thành $0 USD
popular info Euro
LUMI đến EUR
1 LUMI thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
LUMI đến CAD
1 LUMI thành C$0 CAD
popular info Rupee Pakistan
LUMI đến PKR
1 LUMI thành ₨0 PKR
popular info Won Hàn Quốc
LUMI đến KRW
1 LUMI thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
LUMI đến JPY
1 LUMI thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
LUMI đến GBP
1 LUMI thành £0 GBP
popular info Real Brazil
LUMI đến BRL
1 LUMI thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PKR
1 VIRTUAL thành ₨490.41 PKR
other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨520,214.87 PKR
other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨27,242,589.28 PKR
other assets Pi
PI đến PKR
1 PI thành ₨171.97 PKR
other assets Worldcoin
WLD đến PKR
1 WLD thành ₨304.39 PKR
other assets Stella
ALPHA đến PKR
1 ALPHA thành ₨11.27 PKR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến PKR
1 S thành ₨156.2 PKR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PKR
1 FARTCOIN thành ₨352.6 PKR
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến PKR
1 FET thành ₨213.39 PKR
other assets aixbt
AIXBT đến PKR
1 AIXBT thành ₨59.99 PKR

Bảng chuyển đổi từ LUMI sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Lumi Credits đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUMI thành Rupee Pakistan đã thay đổi +16.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.52%, đạt mức cao nhất là 4.21 PKR và mức thấp nhất là 3.96 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LUMI là ₨-0.56 PKR , thay đổi +15.65% so với giá hiện tại. Lumi Credits đã thay đổi
+
1.88PKR
, tương đương mức thay đổi +81.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LUMI₨0₨-0.1093
+5.52%
1 LUMI₨0₨-0.2186
+5.52%
5 LUMI₨0₨-1.09283
+5.52%
10 LUMI₨0₨-2.1857
+5.52%
50 LUMI₨0₨-10.9283
+5.52%
100 LUMI₨0₨-21.8567
+5.52%
500 LUMI₨0₨-109.2833
+5.52%
1000 LUMI₨0₨-218.5665
+5.52%

Câu Hỏi Thường Gặp LUMI/PKR

1 Lumi Credits bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Lumi Credits (LUMI) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUMI với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity LUMI đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUMI sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUMI sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUMI bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương Infinity LUMI, trong khi 5 LUMI sẽ có giá khoảng 0.00PKR.
Giá cao nhất của LUMI/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUMI tính theo PKR là ₨291.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUMI/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumi Credits tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumi Credits (LUMI) đã tăng 16.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumi Credits (LUMI) đã tăng 15.65% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUMI thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumi Credits và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUMI/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUMI/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUMI/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUMI/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumi Credits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.