Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103352.75 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103352.75 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103352.75 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LITH thành KES
LITH/KES: 1 LITH = 0.01097 KES. Giá chuyển đổi 1 Lithium (LITH) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01097 KES hôm nay.

LITH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LITH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lithium (LITH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LITH hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LITH hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 LITH sẽ mất 0.05 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 91.18 LITH và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 455.92 LITH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LITH sang KES
Chuyển đổi KES sang LITH
Lithium
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LITH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Lithium tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LITH sang KES, lên đến 10000 LITH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Lithium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LITH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Lithium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LITH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LITH/KES
LITH/KES: 1 LITH = 0.01097 KES; 2025/05/10 16:24:09
Trong 1D vừa qua, Lithium đã thay đổi +4.95% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lithium(LITH) đã thay đổi +4.95% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LITH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LITH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Lithium/KES
Giá Lithium cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01372 KES trong khi giá Lithium thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01024 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lithium theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LITH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01123 KES | 0.01372 KES | 0.01372 KES | 0.02339 KES |
Thấp | 0.01043 KES | 0.01024 KES | 0.007844 KES | 0.007844 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.95% | -18.91% | +24.89% | -38.79% |
Thông tin Lithium
Số liệu thị trường LITH sang KES
LITH/KES:
Sh0.01097
Khối lượng LITH 24 giờ:
Sh22,282,694.69
Vốn hóa thị trường LITH:
Sh57,490,008.69
Nguồn cung lưu hành LITH:
5.24B LITH
Tỷ giá LITH sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lithium thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lithium là Sh0.01097 mỗi LITH, với tổng vốn hoá thị trường của Sh57,490,008.69 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,242,220,000 LITH. Khối lượng giao dịch của Lithium đã thay đổi -15.93% (Sh-4,223,181.21 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LITH là Sh26,505,875.9.
Thông tin thêm về Lithium trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lithium phổ biến nhất là LITH sang KES, trong đó mã của Lithium là LITH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LITH sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LITH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LITH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LITH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LITH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Lithium phổ biến

LITH đến TWD
1 LITH thành NT$0.002565 TWD
LITH đến KES
1 LITH thành Sh0.01097 KES

LITH đến CNY
1 LITH thành ¥0.0006140 CNY

LITH đến USD
1 LITH thành $0.{4}8478 USD

LITH đến EUR
1 LITH thành €0.{4}7536 EUR

LITH đến CAD
1 LITH thành C$0.0001182 CAD

LITH đến KRW
1 LITH thành ₩0.1183 KRW

LITH đến JPY
1 LITH thành ¥0.01233 JPY

LITH đến GBP
1 LITH thành £0.{4}6372 GBP

LITH đến BRL
1 LITH thành R$0.0004794 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh5.39 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh109.92 KES

BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành Sh0.{6}2169 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh84,365.88 KES

XAI đến KES
1 XAI thành Sh11.28 KES

GOAT đến KES
1 GOAT thành Sh17.72 KES

AUCTION đến KES
1 AUCTION thành Sh1,822.87 KES

DOT đến KES
1 DOT thành Sh646.52 KES

EOS đến KES
1 EOS thành Sh118.66 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành Sh307.85 KES
Bảng chuyển đổi từ LITH sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Lithium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LITH thành Shilling Kenya đã thay đổi -18.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.95%, đạt mức cao nhất là 0.01123 KES và mức thấp nhất là 0.01043 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LITH là Sh0.008781 KES , thay đổi +24.89% so với giá hiện tại. Lithium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.30% so với năm trước.
-Sh
0.1526KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LITH | Sh0.005483 | Sh0.005225 | +4.95% |
1 LITH | Sh0.01097 | Sh0.01045 | +4.95% |
5 LITH | Sh0.05483 | Sh0.05225 | +4.95% |
10 LITH | Sh0.1097 | Sh0.1045 | +4.95% |
50 LITH | Sh0.5483 | Sh0.5225 | +4.95% |
100 LITH | Sh1.1 | Sh1.04 | +4.95% |
500 LITH | Sh5.48 | Sh5.22 | +4.95% |
1000 LITH | Sh10.97 | Sh10.45 | +4.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp LITH/KES
1 Lithium bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Lithium (LITH) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01097.
Tôi có thể mua bao nhiêu LITH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.18 LITH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LITH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LITH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LITH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 455.92 LITH, trong khi 5 LITH sẽ có giá khoảng 0.05483KES.
Giá cao nhất của LITH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LITH tính theo KES là Sh7.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LITH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lithium tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lithium (LITH) đã giảm 18.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lithium (LITH) đã tăng 24.89% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LITH thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lithium và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LITH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LITH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LITH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LITH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LITH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lithium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
