Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi slisBNB thành ILS

slisBNB/ILS: 1 slisBNB = 2,210 ILS. Giá chuyển đổi 1 Lista Staked BNB (slisBNB) thành Shekel Israel mới (ILS) là 2,210 ILS hôm nay.
slisBNB
slisBNB
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá slisBNB/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lista Staked BNB (slisBNB) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 slisBNB hiện có giá trị là 2210.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 slisBNB hiện có giá 2210.00 ILS, nghĩa là mua 5 slisBNB sẽ mất 11049.98 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.0004525 slisBNB và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.002262 slisBNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi slisBNB sang ILS

Chuyển đổi ILS sang slisBNB

Lista Staked BNB
Shekel Israel mới
1 slisBNB
2,210  ILS
2 slisBNB
4,419.99  ILS
5 slisBNB
11,049.98  ILS
10 slisBNB
22,099.96  ILS
20 slisBNB
44,199.93  ILS
50 slisBNB
110,499.82  ILS
100 slisBNB
220,999.63  ILS
200 slisBNB
441,999.27  ILS
500 slisBNB
1,104,998.17  ILS
1000 slisBNB
2,209,996.34  ILS
5000 slisBNB
11,049,981.71  ILS
10000 slisBNB
22,099,963.43  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi slisBNB thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Lista Staked BNB tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 slisBNB sang ILS, lên đến 10000 slisBNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Lista Staked BNB
1 ILS
0.0004525 slisBNB
10 ILS
0.004525 slisBNB
50 ILS
0.02262 slisBNB
100 ILS
0.04525 slisBNB
200 ILS
0.09050 slisBNB
500 ILS
0.2262 slisBNB
1000 ILS
0.4525 slisBNB
2000 ILS
0.9050 slisBNB
5000 ILS
2.26 slisBNB
10000 ILS
4.52 slisBNB
50000 ILS
22.62 slisBNB
100000 ILS
45.25 slisBNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành slisBNB toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Lista Staked BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang slisBNB, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ slisBNB/ILS

slisBNB/ILS: 1 slisBNB = 2,210 ILS; 2025/05/03 04:48:23
Trong 1D vừa qua, Lista Staked BNB đã thay đổi +0.93% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lista Staked BNB(slisBNB) đã thay đổi +0.93% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành slisBNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi slisBNB sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Lista Staked BNB/ILS

Giá Lista Staked BNB cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 2,223.8 ILS trong khi giá Lista Staked BNB thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 2,094.69 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lista Staked BNB theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá slisBNB theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2,211.99 ILS
2,223.8 ILS
2,603.32 ILS
2,603.32 ILS
Thấp
2,154.16 ILS
2,094.69 ILS
2,094.69 ILS
1,852.56 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.93%
-0.24%
-3.12%
+9.35%

Thông tin Lista Staked BNB

Số liệu thị trường slisBNB sang ILS

slisBNB/ILS:
₪2,210
Khối lượng slisBNB 24 giờ:
₪2,672,754.72
Vốn hóa thị trường slisBNB:
₪1,527,989,365.53
Nguồn cung lưu hành slisBNB:
691.40K slisBNB

Tỷ giá slisBNB sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lista Staked BNB thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lista Staked BNB là ₪2,210 mỗi slisBNB, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,527,989,365.53 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 691,399.06 slisBNB. Khối lượng giao dịch của Lista Staked BNB đã thay đổi +54.92% (₪947,462.95 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của slisBNB là ₪1,725,291.77.

Thông tin thêm về Lista Staked BNB trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lista Staked BNB phổ biến nhất là slisBNB sang ILS, trong đó mã của Lista Staked BNB là slisBNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi slisBNB sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi slisBNB sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua slisBNB (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp slisBNB bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua slisBNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lista Staked BNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
slisBNB đến TWD
1 slisBNB thành NT$18,922.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
slisBNB đến CNY
1 slisBNB thành ¥4,462.81 CNY
popular info Đô la Mỹ
slisBNB đến USD
1 slisBNB thành $616.06 USD
popular info Shekel Israel mới
slisBNB đến ILS
1 slisBNB thành ₪2,210 ILS
popular info Euro
slisBNB đến EUR
1 slisBNB thành €545.03 EUR
popular info Đô la Canada
slisBNB đến CAD
1 slisBNB thành C$851.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
slisBNB đến KRW
1 slisBNB thành ₩862,394.81 KRW
popular info Yên Nhật
slisBNB đến JPY
1 slisBNB thành ¥89,267.27 JPY
popular info Bảng Anh
slisBNB đến GBP
1 slisBNB thành £464.14 GBP
popular info Real Brazil
slisBNB đến BRL
1 slisBNB thành R$3,486.72 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Hacken Token
HAI đến ILS
1 HAI thành ₪0.07229 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7334 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.6877 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.26 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,327.4 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01932 ILS
other assets Highstreet
HIGH đến ILS
1 HIGH thành ₪2.31 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.57 ILS
other assets AVA (Travala)
AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.37 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.63 ILS

Bảng chuyển đổi từ slisBNB sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Lista Staked BNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 slisBNB thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.93%, đạt mức cao nhất là 2,211.99 ILS và mức thấp nhất là 2,154.16 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 slisBNB là ₪2,280.03 ILS , thay đổi -3.12% so với giá hiện tại. Lista Staked BNB đã thay đổi
+
21.79ILS
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 slisBNB₪1,105₪1,094.99
+0.93%
1 slisBNB₪2,210₪2,189.99
+0.93%
5 slisBNB₪11,049.98₪10,949.93
+0.93%
10 slisBNB₪22,099.96₪21,899.86
+0.93%
50 slisBNB₪110,499.82₪109,499.31
+0.93%
100 slisBNB₪220,999.63₪218,998.62
+0.93%
500 slisBNB₪1,104,998.17₪1,094,993.1
+0.93%
1000 slisBNB₪2,209,996.34₪2,189,986.2
+0.93%

Câu Hỏi Thường Gặp slisBNB/ILS

1 Lista Staked BNB bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Lista Staked BNB (slisBNB) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪2,210.
Tôi có thể mua bao nhiêu slisBNB với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004525 slisBNB đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển slisBNB sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi slisBNB sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng slisBNB bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.002262 slisBNB, trong khi 5 slisBNB sẽ có giá khoảng 11,049.98ILS.
Giá cao nhất của slisBNB/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 slisBNB tính theo ILS là ₪2,603.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 slisBNB/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lista Staked BNB tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lista Staked BNB (slisBNB) đã giảm 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lista Staked BNB (slisBNB) đã giảm 3.12% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ slisBNB thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lista Staked BNB và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của slisBNB/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với slisBNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá slisBNB/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá slisBNB/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá slisBNB/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lista Staked BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.