Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAPP thành ISK

DAPP/ISK: 1 DAPP = 0.006672 ISK. Giá chuyển đổi 1 LiquidApps (DAPP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006672 ISK hôm nay.
DAPP
DAPP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAPP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LiquidApps (DAPP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAPP hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAPP hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 DAPP sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 149.88 DAPP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 749.4 DAPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAPP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DAPP

LiquidApps
Króna Iceland
1 DAPP
0.006672  ISK
2 DAPP
0.01334  ISK
5 DAPP
0.03336  ISK
10 DAPP
0.06672  ISK
20 DAPP
0.1334  ISK
50 DAPP
0.3336  ISK
100 DAPP
0.6672  ISK
1000 DAPP
6.67  ISK
5000 DAPP
33.36  ISK
10000 DAPP
66.72  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAPP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LiquidApps tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAPP sang ISK, lên đến 10000 DAPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LiquidApps
100 ISK
14,987.93 DAPP
200 ISK
29,975.86 DAPP
500 ISK
74,939.65 DAPP
1000 ISK
149,879.3 DAPP
2000 ISK
299,758.61 DAPP
5000 ISK
749,396.52 DAPP
10000 ISK
1,498,793.04 DAPP
50000 ISK
7,493,965.19 DAPP
100000 ISK
14,987,930.39 DAPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DAPP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LiquidApps đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DAPP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAPP/ISK

DAPP/ISK: 1 DAPP = 0.006672 ISK; 2025/05/16 04:53:55
Trong 1D vừa qua, LiquidApps đã thay đổi +5.76% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LiquidApps(DAPP) đã thay đổi +5.76% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DAPP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAPP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LiquidApps/ISK

Giá LiquidApps cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006853 ISK trong khi giá LiquidApps thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006238 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LiquidApps theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAPP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006850 ISK
0.006853 ISK
0.006853 ISK
0.007986 ISK
Thấp
0.006303 ISK
0.006238 ISK
0.004670 ISK
0.004116 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.76%
+3.37%
+18.18%
-12.55%

Thông tin LiquidApps

Số liệu thị trường DAPP sang ISK

DAPP/ISK:
kr0.006672
Khối lượng DAPP 24 giờ:
kr15,876.97
Vốn hóa thị trường DAPP:
kr4,736,493.23
Nguồn cung lưu hành DAPP:
709.90M DAPP

Tỷ giá DAPP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LiquidApps thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LiquidApps là kr0.006672 mỗi DAPP, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,736,493.23 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 709,902,300 DAPP. Khối lượng giao dịch của LiquidApps đã thay đổi +4.80% (kr727.46 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAPP là kr15,149.5.

Thông tin thêm về LiquidApps trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LiquidApps phổ biến nhất là DAPP sang ISK, trong đó mã của LiquidApps là DAPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAPP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAPP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAPP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAPP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LiquidApps phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAPP đến TWD
1 DAPP thành NT$0.001555 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAPP đến CNY
1 DAPP thành ¥0.0003723 CNY
popular info Króna Iceland
DAPP đến ISK
1 DAPP thành kr0.006672 ISK
popular info Đô la Mỹ
DAPP đến USD
1 DAPP thành $0.{4}5165 USD
popular info Euro
DAPP đến EUR
1 DAPP thành €0.{4}4611 EUR
popular info Đô la Canada
DAPP đến CAD
1 DAPP thành C$0.{4}7205 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAPP đến KRW
1 DAPP thành ₩0.07214 KRW
popular info Yên Nhật
DAPP đến JPY
1 DAPP thành ¥0.007509 JPY
popular info Bảng Anh
DAPP đến GBP
1 DAPP thành £0.{4}3880 GBP
popular info Real Brazil
DAPP đến BRL
1 DAPP thành R$0.0002934 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.52 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,417,823.26 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr352.75 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr184.49 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr331,814.43 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr201.67 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr310.76 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr500.36 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.94 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001722 ISK

Bảng chuyển đổi từ DAPP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của LiquidApps đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAPP thành Króna Iceland đã thay đổi +3.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.76%, đạt mức cao nhất là 0.006850 ISK và mức thấp nhất là 0.006303 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAPP là kr0.005645 ISK , thay đổi +18.18% so với giá hiện tại. LiquidApps đã thay đổi
-kr
0.002214ISK
, tương đương mức thay đổi -24.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAPPkr0.003336kr0.003154
+5.76%
1 DAPPkr0.006672kr0.006308
+5.76%
5 DAPPkr0.03336kr0.03154
+5.76%
10 DAPPkr0.06672kr0.06308
+5.76%
50 DAPPkr0.3336kr0.3154
+5.76%
100 DAPPkr0.6672kr0.6308
+5.76%
500 DAPPkr3.34kr3.15
+5.76%
1000 DAPPkr6.67kr6.31
+5.76%

Câu Hỏi Thường Gặp DAPP/ISK

1 LiquidApps bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LiquidApps (DAPP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006672.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAPP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 149.88 DAPP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAPP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAPP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAPP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 749.4 DAPP, trong khi 5 DAPP sẽ có giá khoảng 0.03336ISK.
Giá cao nhất của DAPP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAPP tính theo ISK là kr12.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAPP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LiquidApps tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LiquidApps (DAPP) đã tăng 3.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LiquidApps (DAPP) đã tăng 18.18% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAPP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LiquidApps và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAPP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAPP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAPP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAPP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LiquidApps và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.