Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103049.98 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103049.98 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103049.98 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LCRO thành ISK
LCRO/ISK: 1 LCRO = 15.84 ISK. Giá chuyển đổi 1 Liquid CRO (LCRO) thành Króna Iceland (ISK) là 15.84 ISK hôm nay.

LCRO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCRO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Liquid CRO (LCRO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCRO hiện có giá trị là 15.84 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCRO hiện có giá 15.84 ISK, nghĩa là mua 5 LCRO sẽ mất 79.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06312 LCRO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3156 LCRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LCRO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LCRO
Liquid CRO
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCRO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Liquid CRO tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCRO sang ISK, lên đến 10000 LCRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Liquid CRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LCRO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Liquid CRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LCRO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LCRO/ISK
LCRO/ISK: 1 LCRO = 15.84 ISK; 2025/05/12 17:10:44
Trong 1D vừa qua, Liquid CRO đã thay đổi +2.28% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Liquid CRO(LCRO) đã thay đổi +2.28% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LCRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LCRO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Liquid CRO/ISK
Giá Liquid CRO cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 16.36 ISK trong khi giá Liquid CRO thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 13.68 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Liquid CRO theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCRO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.28 ISK | 16.36 ISK | 16.36 ISK | 17.64 ISK |
Thấp | 15.42 ISK | 13.68 ISK | 12.8 ISK | 10.32 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.28% | +15.56% | +11.32% | +8.70% |
Thông tin Liquid CRO
Số liệu thị trường LCRO sang ISK
LCRO/ISK:
kr15.84
Khối lượng LCRO 24 giờ:
kr479,349.29
Vốn hóa thị trường LCRO:
--
Nguồn cung lưu hành LCRO:
0 LCRO
Tỷ giá LCRO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Liquid CRO thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Liquid CRO là kr15.84 mỗi LCRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LCRO. Khối lượng giao dịch của Liquid CRO đã thay đổi -57.38% (kr-645,234.38 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCRO là kr1,124,583.67.
Thông tin thêm về Liquid CRO trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Liquid CRO phổ biến nhất là LCRO sang ISK, trong đó mã của Liquid CRO là LCRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92219.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77712.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143607.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583854.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8715671.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LCRO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LCRO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LCRO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCRO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Liquid CRO phổ biến

LCRO đến TWD
1 LCRO thành NT$3.65 TWD

LCRO đến CNY
1 LCRO thành ¥0.8645 CNY
LCRO đến ISK
1 LCRO thành kr15.84 ISK

LCRO đến USD
1 LCRO thành $0.1202 USD

LCRO đến EUR
1 LCRO thành €0.1079 EUR

LCRO đến CAD
1 LCRO thành C$0.1681 CAD

LCRO đến KRW
1 LCRO thành ₩170.21 KRW

LCRO đến JPY
1 LCRO thành ¥17.78 JPY

LCRO đến GBP
1 LCRO thành £0.09096 GBP

LCRO đến BRL
1 LCRO thành R$0.6834 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,562,111.85 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr341.7 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr154.08 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr23,198.19 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001833 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr155.74 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr109.39 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01546 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.002130 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003032 ISK
Bảng chuyển đổi từ LCRO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Liquid CRO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCRO thành Króna Iceland đã thay đổi +15.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 16.28 ISK và mức thấp nhất là 15.42 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LCRO là kr14.23 ISK , thay đổi +11.32% so với giá hiện tại. Liquid CRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.58% so với năm trước.
-kr
2.7ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LCRO | kr7.92 | kr7.75 | +2.28% |
1 LCRO | kr15.84 | kr15.49 | +2.28% |
5 LCRO | kr79.22 | kr77.45 | +2.28% |
10 LCRO | kr158.44 | kr154.9 | +2.28% |
50 LCRO | kr792.19 | kr774.5 | +2.28% |
100 LCRO | kr1,584.38 | kr1,549.01 | +2.28% |
500 LCRO | kr7,921.9 | kr7,745.03 | +2.28% |
1000 LCRO | kr15,843.79 | kr15,490.05 | +2.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp LCRO/ISK
1 Liquid CRO bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Liquid CRO (LCRO) trong Króna Iceland (ISK) là kr15.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCRO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06312 LCRO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCRO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCRO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCRO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.3156 LCRO, trong khi 5 LCRO sẽ có giá khoảng 79.22ISK.
Giá cao nhất của LCRO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCRO tính theo ISK là kr33.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCRO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Liquid CRO tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Liquid CRO (LCRO) đã tăng 15.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Liquid CRO (LCRO) đã tăng 11.32% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCRO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Liquid CRO và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCRO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCRO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCRO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCRO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Liquid CRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
