Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LMCSWAP thành KHR

LMCSWAP/KHR: 1 LMCSWAP = 8.21 KHR. Giá chuyển đổi 1 LimoCoin Swap (LMCSWAP) thành Riel Campuchia (KHR) là 8.21 KHR hôm nay.
LMCSWAP
LMCSWAP
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMCSWAP/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LimoCoin Swap (LMCSWAP) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMCSWAP hiện có giá trị là 8.21 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMCSWAP hiện có giá 8.21 KHR, nghĩa là mua 5 LMCSWAP sẽ mất 41.04 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1218 LMCSWAP và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.6091 LMCSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LMCSWAP sang KHR

Chuyển đổi KHR sang LMCSWAP

LimoCoin Swap
Riel Campuchia
1 LMCSWAP
8.21  KHR
2 LMCSWAP
16.42  KHR
5 LMCSWAP
41.04  KHR
10 LMCSWAP
82.09  KHR
20 LMCSWAP
164.18  KHR
50 LMCSWAP
410.44  KHR
100 LMCSWAP
820.88  KHR
200 LMCSWAP
1,641.76  KHR
500 LMCSWAP
4,104.41  KHR
1000 LMCSWAP
8,208.81  KHR
5000 LMCSWAP
41,044.07  KHR
10000 LMCSWAP
82,088.14  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMCSWAP thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của LimoCoin Swap tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMCSWAP sang KHR, lên đến 10000 LMCSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
LimoCoin Swap
100 KHR
12.18 LMCSWAP
200 KHR
24.36 LMCSWAP
500 KHR
60.91 LMCSWAP
1000 KHR
121.82 LMCSWAP
2000 KHR
243.64 LMCSWAP
5000 KHR
609.1 LMCSWAP
10000 KHR
1,218.2 LMCSWAP
50000 KHR
6,091.01 LMCSWAP
100000 KHR
12,182.03 LMCSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành LMCSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo LimoCoin Swap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang LMCSWAP, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LMCSWAP/KHR

LMCSWAP/KHR: 1 LMCSWAP = 8.21 KHR; 2025/04/29 10:34:48
Trong 1D vừa qua, LimoCoin Swap đã thay đổi -0.16% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LimoCoin Swap(LMCSWAP) đã thay đổi -0.16% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành LMCSWAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LMCSWAP sang KHR: Biến động và thay đổi giá của LimoCoin Swap/KHR

Giá LimoCoin Swap cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 8.25 KHR trong khi giá LimoCoin Swap thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 7.69 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LimoCoin Swap theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMCSWAP theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.25 KHR
8.25 KHR
10.66 KHR
16.3 KHR
Thấp
8.11 KHR
7.69 KHR
1.52 KHR
1.52 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
+6.12%
-8.38%
-41.52%

Thông tin LimoCoin Swap

Số liệu thị trường LMCSWAP sang KHR

LMCSWAP/KHR:
៛8.21
Khối lượng LMCSWAP 24 giờ:
៛2,569,084.54
Vốn hóa thị trường LMCSWAP:
៛9,662,794,732.94
Nguồn cung lưu hành LMCSWAP:
1.18B LMCSWAP

Tỷ giá LMCSWAP sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LimoCoin Swap thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LimoCoin Swap là ៛8.21 mỗi LMCSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của ៛9,662,794,732.94 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,177,124,400 LMCSWAP. Khối lượng giao dịch của LimoCoin Swap đã thay đổi +115.26% (៛1,375,625.84 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMCSWAP là ៛1,193,458.69.

Thông tin thêm về LimoCoin Swap trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LimoCoin Swap phổ biến nhất là LMCSWAP sang KHR, trong đó mã của LimoCoin Swap là LMCSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83303.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70715.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131253.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538751.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8087648.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LMCSWAP sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LMCSWAP sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LMCSWAP (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMCSWAP bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMCSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LimoCoin Swap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LMCSWAP đến TWD
1 LMCSWAP thành NT$0.06637 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LMCSWAP đến CNY
1 LMCSWAP thành ¥0.01499 CNY
popular info Đô la Mỹ
LMCSWAP đến USD
1 LMCSWAP thành $0.002059 USD
popular info Riel Campuchia
LMCSWAP đến KHR
1 LMCSWAP thành ៛8.21 KHR
popular info Euro
LMCSWAP đến EUR
1 LMCSWAP thành €0.001807 EUR
popular info Đô la Canada
LMCSWAP đến CAD
1 LMCSWAP thành C$0.002847 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LMCSWAP đến KRW
1 LMCSWAP thành ₩2.95 KRW
popular info Yên Nhật
LMCSWAP đến JPY
1 LMCSWAP thành ¥0.2933 JPY
popular info Bảng Anh
LMCSWAP đến GBP
1 LMCSWAP thành £0.001534 GBP
popular info Real Brazil
LMCSWAP đến BRL
1 LMCSWAP thành R$0.01169 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛5,771.71 KHR
other assets TokenFi
TOKEN đến KHR
1 TOKEN thành ៛92.72 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,385,269.03 KHR
other assets FLOKI
FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.3351 KHR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛654.18 KHR
other assets Sign
SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛426.37 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,386.22 KHR
other assets DOLR AI
DOLR đến KHR
1 DOLR thành ៛47.25 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,323,810.43 KHR
other assets Celsius
CEL đến KHR
1 CEL thành ៛631.86 KHR

Bảng chuyển đổi từ LMCSWAP sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của LimoCoin Swap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMCSWAP thành Riel Campuchia đã thay đổi +6.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 8.25 KHR và mức thấp nhất là 8.11 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMCSWAP là ៛8.96 KHR , thay đổi -8.38% so với giá hiện tại. LimoCoin Swap đã thay đổi
+
3.98KHR
, tương đương mức thay đổi +93.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LMCSWAP៛4.1៛4.11
-0.16%
1 LMCSWAP៛8.21៛8.22
-0.16%
5 LMCSWAP៛41.04៛41.11
-0.16%
10 LMCSWAP៛82.09៛82.22
-0.16%
50 LMCSWAP៛410.44៛411.11
-0.16%
100 LMCSWAP៛820.88៛822.23
-0.16%
500 LMCSWAP៛4,104.41៛4,111.15
-0.16%
1000 LMCSWAP៛8,208.81៛8,222.29
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp LMCSWAP/KHR

1 LimoCoin Swap bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 LimoCoin Swap (LMCSWAP) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛8.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMCSWAP với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1218 LMCSWAP đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMCSWAP sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMCSWAP sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMCSWAP bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.6091 LMCSWAP, trong khi 5 LMCSWAP sẽ có giá khoảng 41.04KHR.
Giá cao nhất của LMCSWAP/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMCSWAP tính theo KHR là ៛63,237.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMCSWAP/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LimoCoin Swap tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LimoCoin Swap (LMCSWAP) đã tăng 6.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LimoCoin Swap (LMCSWAP) đã giảm 8.38% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMCSWAP thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LimoCoin Swap và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMCSWAP/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMCSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMCSWAP/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMCSWAP/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMCSWAP/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LimoCoin Swap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.