Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97037.93 (+3.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97037.93 (+3.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97037.93 (+3.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LLT thành MKD
LLT/MKD: 1 LLT = 0.07140 MKD. Giá chuyển đổi 1 LILLIUS (LLT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.07140 MKD hôm nay.

LLT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LLT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LILLIUS (LLT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LLT hiện có giá trị là 0.07 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LLT hiện có giá 0.07 MKD, nghĩa là mua 5 LLT sẽ mất 0.36 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 14.01 LLT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 70.03 LLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LLT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang LLT
LILLIUS
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LLT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của LILLIUS tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LLT sang MKD, lên đến 10000 LLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
LILLIUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LLT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo LILLIUS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LLT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LLT/MKD
LLT/MKD: 1 LLT = 0.07140 MKD; 2025/05/07 13:55:33
Trong 1D vừa qua, LILLIUS đã thay đổi +2.42% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LILLIUS(LLT) đã thay đổi +2.42% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LLT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của LILLIUS/MKD
Giá LILLIUS cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.08422 MKD trong khi giá LILLIUS thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.06216 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LILLIUS theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LLT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07252 MKD | 0.08422 MKD | 0.1280 MKD | 0.2036 MKD |
Thấp | 0.06676 MKD | 0.06216 MKD | 0.06021 MKD | 0.06021 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.42% | +1.73% | -14.17% | -35.41% |
Thông tin LILLIUS
Số liệu thị trường LLT sang MKD
LLT/MKD:
ден0.07140
Khối lượng LLT 24 giờ:
ден1,116,097.96
Vốn hóa thị trường LLT:
--
Nguồn cung lưu hành LLT:
0 LLT
Tỷ giá LLT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LILLIUS thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LILLIUS là ден0.07140 mỗi LLT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LLT. Khối lượng giao dịch của LILLIUS đã thay đổi +7.76% (ден80,376.15 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LLT là ден1,035,721.8.
Thông tin thêm về LILLIUS trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LILLIUS phổ biến nhất là LLT sang MKD, trong đó mã của LILLIUS là LLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LLT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LLT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LLT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LLT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LILLIUS phổ biến

LLT đến TWD
1 LLT thành NT$0.03989 TWD

LLT đến CNY
1 LLT thành ¥0.009502 CNY
LLT đến MKD
1 LLT thành ден0.07140 MKD

LLT đến USD
1 LLT thành $0.001316 USD

LLT đến EUR
1 LLT thành €0.001158 EUR

LLT đến CAD
1 LLT thành C$0.001816 CAD

LLT đến KRW
1 LLT thành ₩1.83 KRW

LLT đến JPY
1 LLT thành ¥0.1887 JPY

LLT đến GBP
1 LLT thành £0.0009862 GBP

LLT đến BRL
1 LLT thành R$0.007522 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,267,002.6 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,935.27 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден71.46 MKD

OBOL đến MKD
1 OBOL thành ден17.69 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден14.74 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден99,284.88 MKD

LOOM đến MKD
1 LOOM thành ден0.3768 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден54.38 MKD

ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден114.96 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,983.75 MKD
Bảng chuyển đổi từ LLT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của LILLIUS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LLT thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.07252 MKD và mức thấp nhất là 0.06676 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LLT là ден0.08317 MKD , thay đổi -14.17% so với giá hiện tại. LILLIUS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.29% so với năm trước.
-ден
0.7479MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LLT | ден0.03570 | ден0.03486 | +2.42% |
1 LLT | ден0.07140 | ден0.06971 | +2.42% |
5 LLT | ден0.3570 | ден0.3486 | +2.42% |
10 LLT | ден0.7140 | ден0.6971 | +2.42% |
50 LLT | ден3.57 | ден3.49 | +2.42% |
100 LLT | ден7.14 | ден6.97 | +2.42% |
500 LLT | ден35.7 | ден34.86 | +2.42% |
1000 LLT | ден71.4 | ден69.71 | +2.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp LLT/MKD
1 LILLIUS bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 LILLIUS (LLT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.07140.
Tôi có thể mua bao nhiêu LLT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.01 LLT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LLT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LLT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LLT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 70.03 LLT, trong khi 5 LLT sẽ có giá khoảng 0.3570MKD.
Giá cao nhất của LLT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LLT tính theo MKD là ден2.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LLT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LILLIUS tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LILLIUS (LLT) đã tăng 1.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LILLIUS (LLT) đã giảm 14.17% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LLT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LILLIUS và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LLT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LLT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LLT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LLT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LILLIUS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
