Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LEVER thành PLN

LEVER/PLN: 1 LEVER = 0.002246 PLN. Giá chuyển đổi 1 LeverFi (LEVER) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.002246 PLN hôm nay.
LEVER
LEVER
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEVER/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LeverFi (LEVER) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEVER hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEVER hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 LEVER sẽ mất 0.01 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 445.27 LEVER và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 2,226.34 LEVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LEVER sang PLN

Chuyển đổi PLN sang LEVER

LeverFi
Złoty Ba Lan
1 LEVER
0.002246  PLN
2 LEVER
0.004492  PLN
5 LEVER
0.01123  PLN
10 LEVER
0.02246  PLN
20 LEVER
0.04492  PLN
50 LEVER
0.1123  PLN
100 LEVER
0.2246  PLN
200 LEVER
0.4492  PLN
500 LEVER
1.12  PLN
1000 LEVER
2.25  PLN
5000 LEVER
11.23  PLN
10000 LEVER
22.46  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEVER thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của LeverFi tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEVER sang PLN, lên đến 10000 LEVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
LeverFi
10 PLN
4,452.68 LEVER
50 PLN
22,263.4 LEVER
100 PLN
44,526.8 LEVER
200 PLN
89,053.6 LEVER
500 PLN
222,633.99 LEVER
1000 PLN
445,267.98 LEVER
2000 PLN
890,535.97 LEVER
5000 PLN
2,226,339.92 LEVER
10000 PLN
4,452,679.84 LEVER
50000 PLN
22,263,399.18 LEVER
100000 PLN
44,526,798.37 LEVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành LEVER toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo LeverFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang LEVER, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LEVER/PLN

LEVER/PLN: 1 LEVER = 0.002246 PLN; 2025/05/08 00:13:27
Trong 1D vừa qua, LeverFi đã thay đổi +10.81% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LeverFi(LEVER) đã thay đổi +10.81% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành LEVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LEVER sang PLN: Biến động và thay đổi giá của LeverFi/PLN

Giá LeverFi cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.002668 PLN trong khi giá LeverFi thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.001938 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LeverFi theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEVER theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002668 PLN
0.002668 PLN
0.003651 PLN
0.005965 PLN
Thấp
0.001755 PLN
0.001938 PLN
0.001447 PLN
0.001447 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.81%
-10.64%
+36.38%
-46.63%

Thông tin LeverFi

Số liệu thị trường LEVER sang PLN

LEVER/PLN:
zł0.002246
Khối lượng LEVER 24 giờ:
zł379,550,305.3
Vốn hóa thị trường LEVER:
zł78,602,660.93
Nguồn cung lưu hành LEVER:
35.00B LEVER

Tỷ giá LEVER sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LeverFi thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LeverFi là zł0.002246 mỗi LEVER, với tổng vốn hoá thị trường của zł78,602,660.93 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,999,247,000 LEVER. Khối lượng giao dịch của LeverFi đã thay đổi +1589.33% (zł357,082,829.38 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEVER là zł22,467,475.92.

Thông tin thêm về LeverFi trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LeverFi phổ biến nhất là LEVER sang PLN, trong đó mã của LeverFi là LEVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LEVER sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LEVER sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LEVER (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEVER bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LeverFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LEVER đến TWD
1 LEVER thành NT$0.01809 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LEVER đến CNY
1 LEVER thành ¥0.004298 CNY
popular info Đô la Mỹ
LEVER đến USD
1 LEVER thành $0.0005950 USD
popular info Euro
LEVER đến EUR
1 LEVER thành €0.0005261 EUR
popular info Đô la Canada
LEVER đến CAD
1 LEVER thành C$0.0008231 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LEVER đến KRW
1 LEVER thành ₩0.8320 KRW
popular info Yên Nhật
LEVER đến JPY
1 LEVER thành ¥0.08554 JPY
popular info Złoty Ba Lan
LEVER đến PLN
1 LEVER thành zł0.002246 PLN
popular info Bảng Anh
LEVER đến GBP
1 LEVER thành £0.0004475 GBP
popular info Real Brazil
LEVER đến BRL
1 LEVER thành R$0.003418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł366,291.34 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł6,837.57 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.03 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł555.59 PLN
other assets KAITO
KAITO đến PLN
1 KAITO thành zł5.45 PLN
other assets Mog Coin
MOG đến PLN
1 MOG thành zł0.{5}3071 PLN
other assets EOS
EOS đến PLN
1 EOS thành zł3.09 PLN
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PLN
1 FARTCOIN thành zł3.84 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}3115 PLN
other assets Cardano
ADA đến PLN
1 ADA thành zł2.53 PLN

Bảng chuyển đổi từ LEVER sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của LeverFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEVER thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -10.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.81%, đạt mức cao nhất là 0.002668 PLN và mức thấp nhất là 0.001755 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 LEVER là zł0.001646 PLN , thay đổi +36.38% so với giá hiện tại. LeverFi đã thay đổi
-
0.01075PLN
, tương đương mức thay đổi -82.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LEVERzł0.001123zł0.001013
+10.81%
1 LEVERzł0.002246zł0.002027
+10.81%
5 LEVERzł0.01123zł0.01013
+10.81%
10 LEVERzł0.02246zł0.02027
+10.81%
50 LEVERzł0.1123zł0.1013
+10.81%
100 LEVERzł0.2246zł0.2027
+10.81%
500 LEVERzł1.12zł1.01
+10.81%
1000 LEVERzł2.25zł2.03
+10.81%

Câu Hỏi Thường Gặp LEVER/PLN

1 LeverFi bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 LeverFi (LEVER) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.002246.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEVER với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 445.27 LEVER đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEVER sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEVER sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEVER bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 2,226.34 LEVER, trong khi 5 LEVER sẽ có giá khoảng 0.01123PLN.
Giá cao nhất của LEVER/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEVER tính theo PLN là zł0.02013. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEVER/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LeverFi tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LeverFi (LEVER) đã giảm 10.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LeverFi (LEVER) đã tăng 36.38% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEVER thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LeverFi và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEVER/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEVER/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEVER/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEVER/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LeverFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.