Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LVL thành KHR

LVL/KHR: 1 LVL = 108.41 KHR. Giá chuyển đổi 1 Level Finance (LVL) thành Riel Campuchia (KHR) là 108.41 KHR hôm nay.
LVL
LVL
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVL/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Level Finance (LVL) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVL hiện có giá trị là 108.41 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVL hiện có giá 108.41 KHR, nghĩa là mua 5 LVL sẽ mất 542.06 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.009224 LVL và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.04612 LVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LVL sang KHR

Chuyển đổi KHR sang LVL

Level Finance
Riel Campuchia
10 LVL
1,084.12  KHR
20 LVL
2,168.24  KHR
50 LVL
5,420.6  KHR
100 LVL
10,841.2  KHR
200 LVL
21,682.41  KHR
500 LVL
54,206.01  KHR
1000 LVL
108,412.03  KHR
5000 LVL
542,060.13  KHR
10000 LVL
1,084,120.27  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVL thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Level Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVL sang KHR, lên đến 10000 LVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Level Finance
100000 KHR
922.41 LVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành LVL toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Level Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang LVL, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LVL/KHR

LVL/KHR: 1 LVL = 108.41 KHR; 2025/05/01 00:01:00
Trong 1D vừa qua, Level Finance đã thay đổi +4.72% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Level Finance(LVL) đã thay đổi +4.72% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành LVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LVL sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Level Finance/KHR

Giá Level Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 109.98 KHR trong khi giá Level Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 59.83 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Level Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVL theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
109.98 KHR
109.98 KHR
241.1 KHR
304.13 KHR
Thấp
59.83 KHR
59.83 KHR
59.83 KHR
59.83 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.72%
+5.11%
-54.16%
-64.30%

Thông tin Level Finance

Số liệu thị trường LVL sang KHR

LVL/KHR:
៛108.41
Khối lượng LVL 24 giờ:
៛273,403.49
Vốn hóa thị trường LVL:
--
Nguồn cung lưu hành LVL:
0 LVL

Tỷ giá LVL sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Level Finance thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Level Finance là ៛108.41 mỗi LVL, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LVL. Khối lượng giao dịch của Level Finance đã thay đổi +15.47% (៛36,619.58 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVL là ៛236,783.91.

Thông tin thêm về Level Finance trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Level Finance phổ biến nhất là LVL sang KHR, trong đó mã của Level Finance là LVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LVL sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LVL sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LVL (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVL bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Level Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LVL đến TWD
1 LVL thành NT$0.8681 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LVL đến CNY
1 LVL thành ¥0.1969 CNY
popular info Đô la Mỹ
LVL đến USD
1 LVL thành $0.02709 USD
popular info Riel Campuchia
LVL đến KHR
1 LVL thành ៛108.41 KHR
popular info Euro
LVL đến EUR
1 LVL thành €0.02392 EUR
popular info Đô la Canada
LVL đến CAD
1 LVL thành C$0.03737 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LVL đến KRW
1 LVL thành ₩38.6 KRW
popular info Yên Nhật
LVL đến JPY
1 LVL thành ¥3.87 JPY
popular info Bảng Anh
LVL đến GBP
1 LVL thành £0.02033 GBP
popular info Real Brazil
LVL đến BRL
1 LVL thành R$0.1537 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛376,962,907.26 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,777.07 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛591,140.94 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛2,301.77 KHR
other assets Biswap
BSW đến KHR
1 BSW thành ៛220.17 KHR
other assets FLOKI
FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.3567 KHR
other assets Voxies
VOXEL đến KHR
1 VOXEL thành ៛496.92 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛690.27 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛14,086.28 KHR
other assets Pepe
PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.03549 KHR

Bảng chuyển đổi từ LVL sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Level Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVL thành Riel Campuchia đã thay đổi +5.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.72%, đạt mức cao nhất là 109.98 KHR và mức thấp nhất là 59.83 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 LVL là ៛236.08 KHR , thay đổi -54.16% so với giá hiện tại. Level Finance đã thay đổi
-
865.22KHR
, tương đương mức thay đổi -88.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LVL៛54.21៛51.77
+4.72%
1 LVL៛108.41៛103.54
+4.72%
5 LVL៛542.06៛517.71
+4.72%
10 LVL៛1,084.12៛1,035.42
+4.72%
50 LVL៛5,420.6៛5,177.11
+4.72%
100 LVL៛10,841.2៛10,354.21
+4.72%
500 LVL៛54,206.01៛51,771.07
+4.72%
1000 LVL៛108,412.03៛103,542.13
+4.72%

Câu Hỏi Thường Gặp LVL/KHR

1 Level Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Level Finance (LVL) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛108.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVL với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009224 LVL đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVL sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVL sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVL bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.04612 LVL, trong khi 5 LVL sẽ có giá khoảng 542.06KHR.
Giá cao nhất của LVL/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVL tính theo KHR là ៛909,190.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVL/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Level Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Level Finance (LVL) đã tăng 5.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Level Finance (LVL) đã giảm 54.16% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVL thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Level Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVL/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVL/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVL/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVL/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Level Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.