Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95077.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95077.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95077.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LBK thành MAD
LBK/MAD: 1 LBK = 0.09521 MAD. Giá chuyển đổi 1 LBK (LBK) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.09521 MAD hôm nay.

LBK
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBK/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LBK (LBK) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBK hiện có giá trị là 0.10 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBK hiện có giá 0.10 MAD, nghĩa là mua 5 LBK sẽ mất 0.48 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 10.5 LBK và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 52.52 LBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LBK sang MAD
Chuyển đổi MAD sang LBK
LBK
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBK thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của LBK tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBK sang MAD, lên đến 10000 LBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
LBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành LBK toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo LBK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang LBK, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LBK/MAD
LBK/MAD: 1 LBK = 0.09521 MAD; 2025/04/30 12:10:19
Trong 1D vừa qua, LBK đã thay đổi -1.01% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LBK(LBK) đã thay đổi -1.01% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành LBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LBK sang MAD: Biến động và thay đổi giá của LBK/MAD
Giá LBK cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1067 MAD trong khi giá LBK thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.09373 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LBK theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBK theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09937 MAD | 0.1067 MAD | 0.1083 MAD | 0.2215 MAD |
Thấp | 0.09384 MAD | 0.09373 MAD | 0.07981 MAD | 0.07981 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.01% | -5.06% | +4.72% | -59.86% |
Thông tin LBK
Số liệu thị trường LBK sang MAD
LBK/MAD:
د.م.0.09521
Khối lượng LBK 24 giờ:
د.م.14,800,130.18
Vốn hóa thị trường LBK:
--
Nguồn cung lưu hành LBK:
0 LBK
Tỷ giá LBK sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LBK thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LBK là د.م.0.09521 mỗi LBK, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBK. Khối lượng giao dịch của LBK đã thay đổi -19.97% (د.م.-3,693,490.43 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBK là د.م.18,493,620.61.
Thông tin thêm về LBK trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LBK phổ biến nhất là LBK sang MAD, trong đó mã của LBK là LBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LBK sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LBK sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LBK (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBK bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LBK phổ biến

LBK đến TWD
1 LBK thành NT$0.3302 TWD
LBK đến MAD
1 LBK thành د.م.0.09521 MAD

LBK đến CNY
1 LBK thành ¥0.07497 CNY

LBK đến USD
1 LBK thành $0.01031 USD

LBK đến EUR
1 LBK thành €0.009069 EUR

LBK đến CAD
1 LBK thành C$0.01426 CAD

LBK đến KRW
1 LBK thành ₩14.67 KRW

LBK đến JPY
1 LBK thành ¥1.48 JPY

LBK đến GBP
1 LBK thành £0.007719 GBP

LBK đến BRL
1 LBK thành R$0.05796 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ALPACA đến MAD
1 ALPACA thành د.م.6.43 MAD

PUNDIX đến MAD
1 PUNDIX thành د.م.4.96 MAD

LOOKS đến MAD
1 LOOKS thành د.م.0.1886 MAD

DRIFT đến MAD
1 DRIFT thành د.م.7 MAD

BSW đến MAD
1 BSW thành د.م.0.4434 MAD

CTK đến MAD
1 CTK thành د.م.4.58 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.5,561.2 MAD

AXL đến MAD
1 AXL thành د.م.3.61 MAD

BMT đến MAD
1 BMT thành د.م.1.28 MAD

WING đến MAD
1 WING thành د.م.9 MAD
Bảng chuyển đổi từ LBK sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của LBK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBK thành Dirham Maroc đã thay đổi -5.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.01%, đạt mức cao nhất là 0.09937 MAD và mức thấp nhất là 0.09384 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 LBK là د.م.0.09090 MAD , thay đổi +4.72% so với giá hiện tại. LBK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.02% so với năm trước.
-د.م.
0.001968MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LBK | د.م.0.04760 | د.م.0.04809 | -1.01% |
1 LBK | د.م.0.09521 | د.م.0.09617 | -1.01% |
5 LBK | د.م.0.4760 | د.م.0.4809 | -1.01% |
10 LBK | د.م.0.9521 | د.م.0.9617 | -1.01% |
50 LBK | د.م.4.76 | د.م.4.81 | -1.01% |
100 LBK | د.م.9.52 | د.م.9.62 | -1.01% |
500 LBK | د.م.47.6 | د.م.48.09 | -1.01% |
1000 LBK | د.م.95.21 | د.م.96.17 | -1.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp LBK/MAD
1 LBK bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 LBK (LBK) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09521.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBK với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.5 LBK đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBK sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBK sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBK bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 52.52 LBK, trong khi 5 LBK sẽ có giá khoảng 0.4760MAD.
Giá cao nhất của LBK/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBK tính theo MAD là د.م.0.5709. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBK/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LBK tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LBK (LBK) đã giảm 5.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LBK (LBK) đã tăng 4.72% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBK thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LBK và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBK/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBK/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBK/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBK/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LBK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
