Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94873.41 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94873.41 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94873.41 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.3M (1 ngày); +$3.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LPOOL thành HUF
LPOOL/HUF: 1 LPOOL = 2.56 HUF. Giá chuyển đổi 1 Launchpool (LPOOL) thành Forint Hungary (HUF) là 2.56 HUF hôm nay.

LPOOL
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LPOOL/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Launchpool (LPOOL) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LPOOL hiện có giá trị là 2.56 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LPOOL hiện có giá 2.56 HUF, nghĩa là mua 5 LPOOL sẽ mất 12.81 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.3903 LPOOL và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.95 LPOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LPOOL sang HUF
Chuyển đổi HUF sang LPOOL
Launchpool
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LPOOL thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Launchpool tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LPOOL sang HUF, lên đến 10000 LPOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Launchpool
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành LPOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Launchpool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang LPOOL, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LPOOL/HUF
LPOOL/HUF: 1 LPOOL = 2.56 HUF; 2025/05/01 02:33:52
Trong 1D vừa qua, Launchpool đã thay đổi -7.97% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Launchpool(LPOOL) đã thay đổi -7.97% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành LPOOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LPOOL sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Launchpool/HUF
Giá Launchpool cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 4.41 HUF trong khi giá Launchpool thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 2.37 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Launchpool theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LPOOL theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.79 HUF | 4.41 HUF | 5.49 HUF | 20.65 HUF |
Thấp | 2.48 HUF | 2.37 HUF | 2.37 HUF | 2.37 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.97% | -25.59% | -51.83% | -86.74% |
Thông tin Launchpool
Số liệu thị trường LPOOL sang HUF
LPOOL/HUF:
Ft2.56
Khối lượng LPOOL 24 giờ:
Ft5,804,992.87
Vốn hóa thị trường LPOOL:
--
Nguồn cung lưu hành LPOOL:
0 LPOOL
Tỷ giá LPOOL sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Launchpool thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Launchpool là Ft2.56 mỗi LPOOL, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LPOOL. Khối lượng giao dịch của Launchpool đã thay đổi +6.02% (Ft329,581.44 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LPOOL là Ft5,475,411.43.
Thông tin thêm về Launchpool trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Launchpool phổ biến nhất là LPOOL sang HUF, trong đó mã của Launchpool là LPOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LPOOL sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LPOOL sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LPOOL (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LPOOL bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LPOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Launchpool phổ biến

LPOOL đến TWD
1 LPOOL thành NT$0.2299 TWD

LPOOL đến CNY
1 LPOOL thành ¥0.05214 CNY

LPOOL đến USD
1 LPOOL thành $0.007174 USD

LPOOL đến EUR
1 LPOOL thành €0.006335 EUR

LPOOL đến CAD
1 LPOOL thành C$0.009896 CAD

LPOOL đến KRW
1 LPOOL thành ₩10.22 KRW

LPOOL đến JPY
1 LPOOL thành ¥1.03 JPY

LPOOL đến GBP
1 LPOOL thành £0.005385 GBP
LPOOL đến HUF
1 LPOOL thành Ft2.56 HUF

LPOOL đến BRL
1 LPOOL thành R$0.04070 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,836,760.68 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft788.85 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft53,303.1 HUF

BSW đến HUF
1 BSW thành Ft19.54 HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03158 HUF

VOXEL đến HUF
1 VOXEL thành Ft42.75 HUF

FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft442.89 HUF

WLD đến HUF
1 WLD thành Ft386.17 HUF

CRV đến HUF
1 CRV thành Ft257.65 HUF

AKT đến HUF
1 AKT thành Ft610 HUF
Bảng chuyển đổi từ LPOOL sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Launchpool đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LPOOL thành Forint Hungary đã thay đổi -25.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.97%, đạt mức cao nhất là 2.79 HUF và mức thấp nhất là 2.48 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LPOOL là Ft5.32 HUF , thay đổi -51.83% so với giá hiện tại. Launchpool đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.17% so với năm trước.
-Ft
87.88HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LPOOL | Ft1.28 | Ft1.39 | -7.97% |
1 LPOOL | Ft2.56 | Ft2.78 | -7.97% |
5 LPOOL | Ft12.81 | Ft13.92 | -7.97% |
10 LPOOL | Ft25.62 | Ft27.84 | -7.97% |
50 LPOOL | Ft128.11 | Ft139.21 | -7.97% |
100 LPOOL | Ft256.23 | Ft278.43 | -7.97% |
500 LPOOL | Ft1,281.14 | Ft1,392.14 | -7.97% |
1000 LPOOL | Ft2,562.28 | Ft2,784.29 | -7.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp LPOOL/HUF
1 Launchpool bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Launchpool (LPOOL) trong Forint Hungary (HUF) là Ft2.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu LPOOL với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3903 LPOOL đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LPOOL sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LPOOL sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LPOOL bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1.95 LPOOL, trong khi 5 LPOOL sẽ có giá khoảng 12.81HUF.
Giá cao nhất của LPOOL/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LPOOL tính theo HUF là Ft29,778.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LPOOL/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Launchpool tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Launchpool (LPOOL) đã giảm 25.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Launchpool (LPOOL) đã giảm 51.83% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LPOOL thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Launchpool và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LPOOL/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LPOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LPOOL/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LPOOL/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LPOOL/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Launchpool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
