Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94596.02 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94596.02 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94596.02 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KMON thành MNT
KMON/MNT: 1 KMON = 0.4282 MNT. Giá chuyển đổi 1 Kryptomon (KMON) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.4282 MNT hôm nay.

KMON
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KMON/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryptomon (KMON) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KMON hiện có giá trị là 0.43 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KMON hiện có giá 0.43 MNT, nghĩa là mua 5 KMON sẽ mất 2.14 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.34 KMON và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 11.68 KMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KMON sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KMON
Kryptomon
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KMON thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Kryptomon tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KMON sang MNT, lên đến 10000 KMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Kryptomon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KMON toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Kryptomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KMON, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KMON/MNT
KMON/MNT: 1 KMON = 0.4282 MNT; 2025/05/05 08:34:35
Trong 1D vừa qua, Kryptomon đã thay đổi +1.99% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryptomon(KMON) đã thay đổi +1.99% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KMON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KMON sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Kryptomon/MNT
Giá Kryptomon cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.5251 MNT trong khi giá Kryptomon thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3568 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryptomon theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KMON theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4501 MNT | 0.5251 MNT | 1.29 MNT | 2.15 MNT |
Thấp | 0.4200 MNT | 0.3568 MNT | 0.3568 MNT | 0.3022 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.99% | -18.10% | +18.10% | -76.19% |
Thông tin Kryptomon
Số liệu thị trường KMON sang MNT
KMON/MNT:
₮0.4282
Khối lượng KMON 24 giờ:
₮55,125,323.96
Vốn hóa thị trường KMON:
₮81,299,019.42
Nguồn cung lưu hành KMON:
189.84M KMON
Tỷ giá KMON sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kryptomon thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kryptomon là ₮0.4282 mỗi KMON, với tổng vốn hoá thị trường của ₮81,299,019.42 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,843,490 KMON. Khối lượng giao dịch của Kryptomon đã thay đổi -0.02% (₮-10,861.83 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMON là ₮55,136,185.79.
Thông tin thêm về Kryptomon trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryptomon phổ biến nhất là KMON sang MNT, trong đó mã của Kryptomon là KMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KMON sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KMON sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KMON (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMON bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kryptomon phổ biến

KMON đến TWD
1 KMON thành NT$0.003725 TWD

KMON đến CNY
1 KMON thành ¥0.0009101 CNY

KMON đến USD
1 KMON thành $0.0001260 USD

KMON đến EUR
1 KMON thành €0.0001111 EUR

KMON đến CAD
1 KMON thành C$0.0001738 CAD

KMON đến KRW
1 KMON thành ₩0.1738 KRW
KMON đến MNT
1 KMON thành ₮0.4282 MNT

KMON đến JPY
1 KMON thành ¥0.01816 JPY

KMON đến GBP
1 KMON thành £0.{4}9472 GBP

KMON đến BRL
1 KMON thành R$0.0007175 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮321,478,901.46 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,408.29 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,011,263.83 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮498,364.85 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.6 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮589.89 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮302,592.61 MNT

DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮656.35 MNT

STPT đến MNT
1 STPT thành ₮265.33 MNT

EPT đến MNT
1 EPT thành ₮34.8 MNT
Bảng chuyển đổi từ KMON sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Kryptomon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMON thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -18.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.99%, đạt mức cao nhất là 0.4501 MNT và mức thấp nhất là 0.4200 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KMON là ₮0.3626 MNT , thay đổi +18.10% so với giá hiện tại. Kryptomon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.41% so với năm trước.
-₮
26.42MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KMON | ₮0.2141 | ₮0.2100 | +1.99% |
1 KMON | ₮0.4282 | ₮0.4199 | +1.99% |
5 KMON | ₮2.14 | ₮2.1 | +1.99% |
10 KMON | ₮4.28 | ₮4.2 | +1.99% |
50 KMON | ₮21.41 | ₮21 | +1.99% |
100 KMON | ₮42.82 | ₮41.99 | +1.99% |
500 KMON | ₮214.12 | ₮209.95 | +1.99% |
1000 KMON | ₮428.24 | ₮419.9 | +1.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp KMON/MNT
1 Kryptomon bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Kryptomon (KMON) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4282.
Tôi có thể mua bao nhiêu KMON với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.34 KMON đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KMON sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KMON sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KMON bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 11.68 KMON, trong khi 5 KMON sẽ có giá khoảng 2.14MNT.
Giá cao nhất của KMON/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KMON tính theo MNT là ₮774.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KMON/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryptomon tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryptomon (KMON) đã giảm 18.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryptomon (KMON) đã tăng 18.10% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KMON thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryptomon và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KMON/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KMON/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KMON/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KMON/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryptomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
