Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107164.58 (-1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$211.7M (1 ngày); +$3.13B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107164.58 (-1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$211.7M (1 ngày); +$3.13B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107164.58 (-1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$211.7M (1 ngày); +$3.13B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KONO thành MKD
KONO/MKD: 1 KONO = 0.1080 MKD. Giá chuyển đổi 1 Konomi Network (KONO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1080 MKD hôm nay.

KONO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KONO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Konomi Network (KONO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KONO hiện có giá trị là 0.11 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KONO hiện có giá 0.11 MKD, nghĩa là mua 5 KONO sẽ mất 0.54 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.26 KONO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 46.31 KONO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KONO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KONO
Konomi Network
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KONO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Konomi Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KONO sang MKD, lên đến 10000 KONO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Konomi Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KONO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Konomi Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KONO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KONO/MKD
KONO/MKD: 1 KONO = 0.1080 MKD; 2025/05/25 11:29:08
Trong 1D vừa qua, Konomi Network đã thay đổi -3.82% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Konomi Network(KONO) đã thay đổi -3.82% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KONO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KONO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Konomi Network/MKD
Giá Konomi Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1292 MKD trong khi giá Konomi Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1033 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Konomi Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KONO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1292 MKD | 0.1292 MKD | 0.1322 MKD | 0.2946 MKD |
Thấp | 0.1033 MKD | 0.1033 MKD | 0.07520 MKD | 0.07090 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.82% | +0.82% | +43.01% | -62.35% |
Thông tin Konomi Network
Số liệu thị trường KONO sang MKD
KONO/MKD:
ден0.1080
Khối lượng KONO 24 giờ:
ден6,378,120.66
Vốn hóa thị trường KONO:
ден10,796,405.31
Nguồn cung lưu hành KONO:
100.00M KONO
Tỷ giá KONO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Konomi Network thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Konomi Network là ден0.1080 mỗi KONO, với tổng vốn hoá thị trường của ден10,796,405.31 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 KONO. Khối lượng giao dịch của Konomi Network đã thay đổi +7.92% (ден467,894.85 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KONO là ден5,910,225.81.
Thông tin thêm về Konomi Network trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Konomi Network phổ biến nhất là KONO sang MKD, trong đó mã của Konomi Network là KONO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148638.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KONO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KONO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KONO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KONO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KONO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Konomi Network phổ biến

KONO đến TWD
1 KONO thành NT$0.05979 TWD

KONO đến CNY
1 KONO thành ¥0.01432 CNY

KONO đến USD
1 KONO thành $0.001994 USD
KONO đến MKD
1 KONO thành ден0.1080 MKD

KONO đến EUR
1 KONO thành €0.001754 EUR

KONO đến CAD
1 KONO thành C$0.002740 CAD

KONO đến KRW
1 KONO thành ₩2.72 KRW

KONO đến JPY
1 KONO thành ¥0.2843 JPY

KONO đến GBP
1 KONO thành £0.001472 GBP

KONO đến BRL
1 KONO thành R$0.01126 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

B đến MKD
1 B thành ден15.06 MKD

BSW đến MKD
1 BSW thành ден1.81 MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден93.36 MKD

AUDIO đến MKD
1 AUDIO thành ден4.23 MKD

KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден3,076.62 MKD

MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.27 MKD

TRB đến MKD
1 TRB thành ден1,793.55 MKD

AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден8.68 MKD

VOXEL đến MKD
1 VOXEL thành ден4.24 MKD

BOB đến MKD
1 BOB thành ден0.{6}5966 MKD
Bảng chuyển đổi từ KONO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Konomi Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KONO thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.82%, đạt mức cao nhất là 0.1292 MKD và mức thấp nhất là 0.1033 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KONO là ден0.07549 MKD , thay đổi +43.01% so với giá hiện tại. Konomi Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.13% so với năm trước.
-ден
0.8853MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KONO | ден0.05398 | ден0.05613 | -3.82% |
1 KONO | ден0.1080 | ден0.1123 | -3.82% |
5 KONO | ден0.5398 | ден0.5613 | -3.82% |
10 KONO | ден1.08 | ден1.12 | -3.82% |
50 KONO | ден5.4 | ден5.61 | -3.82% |
100 KONO | ден10.8 | ден11.23 | -3.82% |
500 KONO | ден53.98 | ден56.13 | -3.82% |
1000 KONO | ден107.96 | ден112.26 | -3.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp KONO/MKD
1 Konomi Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Konomi Network (KONO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1080.
Tôi có thể mua bao nhiêu KONO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.26 KONO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KONO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KONO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KONO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 46.31 KONO, trong khi 5 KONO sẽ có giá khoảng 0.5398MKD.
Giá cao nhất của KONO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KONO tính theo MKD là ден279.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KONO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Konomi Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Konomi Network (KONO) đã tăng 0.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Konomi Network (KONO) đã tăng 43.01% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KONO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Konomi Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KONO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KONO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KONO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KONO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KONO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Konomi Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
