Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KODA thành KES

KODA/KES: 1 KODA = 0.0004194 KES. Giá chuyển đổi 1 Koda Cryptocurrency (KODA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0004194 KES hôm nay.
KODA
KODA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KODA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koda Cryptocurrency (KODA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KODA hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KODA hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 KODA sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2,384.11 KODA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11,920.55 KODA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KODA sang KES

Chuyển đổi KES sang KODA

Koda Cryptocurrency
Shilling Kenya
1 KODA
0.0004194  KES
2 KODA
0.0008389  KES
5 KODA
0.002097  KES
10 KODA
0.004194  KES
20 KODA
0.008389  KES
50 KODA
0.02097  KES
100 KODA
0.04194  KES
200 KODA
0.08389  KES
500 KODA
0.2097  KES
1000 KODA
0.4194  KES
10000 KODA
4.19  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KODA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Koda Cryptocurrency tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KODA sang KES, lên đến 10000 KODA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Koda Cryptocurrency
10 KES
23,841.09 KODA
50 KES
119,205.47 KODA
100 KES
238,410.94 KODA
200 KES
476,821.89 KODA
500 KES
1,192,054.72 KODA
1000 KES
2,384,109.45 KODA
2000 KES
4,768,218.9 KODA
5000 KES
11,920,547.24 KODA
10000 KES
23,841,094.48 KODA
50000 KES
119,205,472.42 KODA
100000 KES
238,410,944.85 KODA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KODA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Koda Cryptocurrency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KODA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KODA/KES

KODA/KES: 1 KODA = 0.0004194 KES; 2025/05/01 02:17:31
Trong 1D vừa qua, Koda Cryptocurrency đã thay đổi -52.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koda Cryptocurrency(KODA) đã thay đổi -52.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KODA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KODA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Koda Cryptocurrency/KES

Giá Koda Cryptocurrency cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.002097 KES trong khi giá Koda Cryptocurrency thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0009985 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koda Cryptocurrency theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KODA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002097 KES
0.002097 KES
0.002131 KES
0.002923 KES
Thấp
0.0009985 KES
0.0009985 KES
0.0009985 KES
0.0009985 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-52.24%
-49.29%
-53.01%
-60.33%

Thông tin Koda Cryptocurrency

Số liệu thị trường KODA sang KES

KODA/KES:
Sh0.0004194
Khối lượng KODA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KODA:
--
Nguồn cung lưu hành KODA:
0 KODA

Tỷ giá KODA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koda Cryptocurrency thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koda Cryptocurrency là Sh0.0004194 mỗi KODA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KODA. Khối lượng giao dịch của Koda Cryptocurrency đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KODA là Sh0.

Thông tin thêm về Koda Cryptocurrency trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koda Cryptocurrency phổ biến nhất là KODA sang KES, trong đó mã của Koda Cryptocurrency là KODA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KODA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KODA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KODA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KODA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KODA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koda Cryptocurrency phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KODA đến TWD
1 KODA thành NT$0.0001038 TWD
popular info Shilling Kenya
KODA đến KES
1 KODA thành Sh0.0004194 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KODA đến CNY
1 KODA thành ¥0.{4}2354 CNY
popular info Đô la Mỹ
KODA đến USD
1 KODA thành $0.{5}3239 USD
popular info Euro
KODA đến EUR
1 KODA thành €0.{5}2860 EUR
popular info Đô la Canada
KODA đến CAD
1 KODA thành C$0.{5}4468 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KODA đến KRW
1 KODA thành ₩0.004615 KRW
popular info Yên Nhật
KODA đến JPY
1 KODA thành ¥0.0004632 JPY
popular info Bảng Anh
KODA đến GBP
1 KODA thành £0.{5}2431 GBP
popular info Real Brazil
KODA đến BRL
1 KODA thành R$0.{4}1838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,274,635.48 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.49 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,302.81 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh7.01 KES
other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01149 KES
other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh15.5 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh159.49 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh143.08 KES
other assets Curve DAO Token
CRV đến KES
1 CRV thành Sh93.42 KES
other assets Akash Network
AKT đến KES
1 AKT thành Sh221.82 KES

Bảng chuyển đổi từ KODA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Koda Cryptocurrency đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KODA thành Shilling Kenya đã thay đổi -49.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -52.24%, đạt mức cao nhất là 0.002097 KES và mức thấp nhất là 0.0009985 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KODA là Sh0.001549 KES , thay đổi -53.01% so với giá hiện tại. Koda Cryptocurrency đã thay đổi
-Sh
0.002830KES
, tương đương mức thay đổi -73.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KODASh0.0002097Sh0.0007573
-52.24%
1 KODASh0.0004194Sh0.001515
-52.24%
5 KODASh0.002097Sh0.007573
-52.24%
10 KODASh0.004194Sh0.01515
-52.24%
50 KODASh0.02097Sh0.07573
-52.24%
100 KODASh0.04194Sh0.1515
-52.24%
500 KODASh0.2097Sh0.7573
-52.24%
1000 KODASh0.4194Sh1.51
-52.24%

Câu Hỏi Thường Gặp KODA/KES

1 Koda Cryptocurrency bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Koda Cryptocurrency (KODA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0004194.
Tôi có thể mua bao nhiêu KODA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,384.11 KODA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KODA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KODA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KODA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11,920.55 KODA, trong khi 5 KODA sẽ có giá khoảng 0.002097KES.
Giá cao nhất của KODA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KODA tính theo KES là Sh0.1985. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KODA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koda Cryptocurrency tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koda Cryptocurrency (KODA) đã giảm 49.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koda Cryptocurrency (KODA) đã giảm 53.01% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KODA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koda Cryptocurrency và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KODA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KODA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KODA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KODA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KODA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koda Cryptocurrency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.