Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102262.72 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102262.72 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102262.72 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLV thành INR
KLV/INR: 1 KLV = 0.1992 INR. Giá chuyển đổi 1 Klever Coin (KLV) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1992 INR hôm nay.

KLV
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLV/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klever Coin (KLV) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLV hiện có giá trị là 0.20 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLV hiện có giá 0.20 INR, nghĩa là mua 5 KLV sẽ mất 1.00 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.02 KLV và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 25.1 KLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLV sang INR
Chuyển đổi INR sang KLV
Klever Coin
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLV thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Klever Coin tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLV sang INR, lên đến 10000 KLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Klever Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành KLV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Klever Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang KLV, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLV/INR
KLV/INR: 1 KLV = 0.1992 INR; 2025/05/15 11:47:28
Trong 1D vừa qua, Klever Coin đã thay đổi -33.01% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klever Coin(KLV) đã thay đổi -33.01% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành KLV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLV sang INR: Biến động và thay đổi giá của Klever Coin/INR
Giá Klever Coin cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.3207 INR trong khi giá Klever Coin thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1945 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klever Coin theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLV theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3079 INR | 0.3207 INR | 0.3837 INR | 0.3837 INR |
Thấp | 0.1990 INR | 0.1945 INR | 0.1713 INR | 0.1336 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -33.01% | -32.13% | +7.21% | -10.38% |
Thông tin Klever Coin
Số liệu thị trường KLV sang INR
KLV/INR:
₹0.1992
Khối lượng KLV 24 giờ:
₹253,481,970.62
Vốn hóa thị trường KLV:
₹1,769,246,460.49
Nguồn cung lưu hành KLV:
8.88B KLV
Tỷ giá KLV sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klever Coin thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klever Coin là ₹0.1992 mỗi KLV, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,769,246,460.49 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,880,780,000 KLV. Khối lượng giao dịch của Klever Coin đã thay đổi -18.90% (₹-59,089,436.52 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLV là ₹312,571,407.14.
Thông tin thêm về Klever Coin trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang INR, trong đó mã của Klever Coin là KLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLV sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLV sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KLV (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLV bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Klever Coin phổ biến

KLV đến TWD
1 KLV thành NT$0.07031 TWD

KLV đến CNY
1 KLV thành ¥0.01679 CNY

KLV đến USD
1 KLV thành $0.002329 USD

KLV đến EUR
1 KLV thành €0.002078 EUR

KLV đến CAD
1 KLV thành C$0.003257 CAD
KLV đến INR
1 KLV thành ₹0.1993 INR

KLV đến KRW
1 KLV thành ₩3.25 KRW

KLV đến JPY
1 KLV thành ¥0.3395 JPY

KLV đến GBP
1 KLV thành £0.001752 GBP

KLV đến BRL
1 KLV thành R$0.01313 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

D đến INR
1 D thành ₹4.08 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹263.83 INR

MBX đến INR
1 MBX thành ₹21.38 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹75.55 INR

CVC đến INR
1 CVC thành ₹12.89 INR

ONDO đến INR
1 ONDO thành ₹82.82 INR

AMP đến INR
1 AMP thành ₹0.4330 INR

FRAX đến INR
1 FRAX thành ₹253.23 INR

ARPA đến INR
1 ARPA thành ₹2.22 INR

LAUNCHCOIN đến INR
1 LAUNCHCOIN thành ₹24.72 INR
Bảng chuyển đổi từ KLV sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Klever Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLV thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -32.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.01%, đạt mức cao nhất là 0.3079 INR và mức thấp nhất là 0.1990 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 KLV là ₹0.1858 INR , thay đổi +7.21% so với giá hiện tại. Klever Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.64% so với năm trước.
-₹
0.04864INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLV | ₹0.09961 | ₹0.1487 | -33.01% |
1 KLV | ₹0.1992 | ₹0.2973 | -33.01% |
5 KLV | ₹0.9961 | ₹1.49 | -33.01% |
10 KLV | ₹1.99 | ₹2.97 | -33.01% |
50 KLV | ₹9.96 | ₹14.87 | -33.01% |
100 KLV | ₹19.92 | ₹29.73 | -33.01% |
500 KLV | ₹99.61 | ₹148.65 | -33.01% |
1000 KLV | ₹199.22 | ₹297.31 | -33.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLV/INR
1 Klever Coin bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Klever Coin (KLV) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1992.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLV với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.02 KLV đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLV sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLV sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLV bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 25.1 KLV, trong khi 5 KLV sẽ có giá khoảng 0.9961INR.
Giá cao nhất của KLV/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLV tính theo INR là ₹13.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLV/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klever Coin tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã giảm 32.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã tăng 7.21% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLV thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klever Coin và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLV/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLV/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLV/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLV/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klever Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
