Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLEVA thành ILS

KLEVA/ILS: 1 KLEVA = 0.5571 ILS. Giá chuyển đổi 1 KLEVA Protocol (KLEVA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.5571 ILS hôm nay.
KLEVA
KLEVA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLEVA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KLEVA Protocol (KLEVA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLEVA hiện có giá trị là 0.56 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLEVA hiện có giá 0.56 ILS, nghĩa là mua 5 KLEVA sẽ mất 2.79 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.79 KLEVA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 8.97 KLEVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLEVA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang KLEVA

KLEVA Protocol
Shekel Israel mới
1 KLEVA
0.5571  ILS
20 KLEVA
11.14  ILS
50 KLEVA
27.86  ILS
100 KLEVA
55.71  ILS
200 KLEVA
111.43  ILS
500 KLEVA
278.57  ILS
1000 KLEVA
557.14  ILS
5000 KLEVA
2,785.7  ILS
10000 KLEVA
5,571.4  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLEVA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của KLEVA Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLEVA sang ILS, lên đến 10000 KLEVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
KLEVA Protocol
1000 ILS
1,794.88 KLEVA
2000 ILS
3,589.76 KLEVA
5000 ILS
8,974.4 KLEVA
10000 ILS
17,948.8 KLEVA
50000 ILS
89,743.99 KLEVA
100000 ILS
179,487.97 KLEVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KLEVA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo KLEVA Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KLEVA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLEVA/ILS

KLEVA/ILS: 1 KLEVA = 0.5571 ILS; 2025/05/21 05:26:23
Trong 1D vừa qua, KLEVA Protocol đã thay đổi -1.40% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KLEVA Protocol(KLEVA) đã thay đổi -1.40% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KLEVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KLEVA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của KLEVA Protocol/ILS

Giá KLEVA Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.5958 ILS trong khi giá KLEVA Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3981 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KLEVA Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLEVA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5676 ILS
0.5958 ILS
0.5958 ILS
0.5958 ILS
Thấp
0.5347 ILS
0.3981 ILS
0.1981 ILS
0.1156 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.40%
+42.21%
+177.49%
+302.30%

Thông tin KLEVA Protocol

Số liệu thị trường KLEVA sang ILS

KLEVA/ILS:
₪0.5571
Khối lượng KLEVA 24 giờ:
₪35,028.49
Vốn hóa thị trường KLEVA:
₪38,397,869.19
Nguồn cung lưu hành KLEVA:
68.92M KLEVA

Tỷ giá KLEVA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KLEVA Protocol thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KLEVA Protocol là ₪0.5571 mỗi KLEVA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪38,397,869.19 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,919,560 KLEVA. Khối lượng giao dịch của KLEVA Protocol đã thay đổi -78.44% (₪-127,418.71 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLEVA là ₪162,447.2.

Thông tin thêm về KLEVA Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KLEVA Protocol phổ biến nhất là KLEVA sang ILS, trong đó mã của KLEVA Protocol là KLEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLEVA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLEVA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLEVA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLEVA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KLEVA Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLEVA đến TWD
1 KLEVA thành NT$4.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLEVA đến CNY
1 KLEVA thành ¥1.14 CNY
popular info Đô la Mỹ
KLEVA đến USD
1 KLEVA thành $0.1579 USD
popular info Shekel Israel mới
KLEVA đến ILS
1 KLEVA thành ₪0.5571 ILS
popular info Euro
KLEVA đến EUR
1 KLEVA thành €0.1394 EUR
popular info Đô la Canada
KLEVA đến CAD
1 KLEVA thành C$0.2194 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLEVA đến KRW
1 KLEVA thành ₩218.65 KRW
popular info Yên Nhật
KLEVA đến JPY
1 KLEVA thành ¥22.72 JPY
popular info Bảng Anh
KLEVA đến GBP
1 KLEVA thành £0.1176 GBP
popular info Real Brazil
KLEVA đến BRL
1 KLEVA thành R$0.8948 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪51.33 ILS
other assets Space and Time
SXT đến ILS
1 SXT thành ₪0.5139 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.2165 ILS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪7.26 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪6.88 ILS
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến ILS
1 PSTAKE thành ₪0.2445 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9547 ILS
other assets MYX Finance
MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2544 ILS
other assets Zerebro
ZEREBRO đến ILS
1 ZEREBRO thành ₪0.1466 ILS
other assets Litecoin
LTC đến ILS
1 LTC thành ₪336.85 ILS

Bảng chuyển đổi từ KLEVA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của KLEVA Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLEVA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +42.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 0.5676 ILS và mức thấp nhất là 0.5347 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KLEVA là ₪0.2008 ILS , thay đổi +177.49% so với giá hiện tại. KLEVA Protocol đã thay đổi
+
0.1414ILS
, tương đương mức thay đổi +34.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KLEVA
₪0.2786₪0.2825
-1.40%
1 KLEVA
₪0.5571₪0.5650
-1.40%
5 KLEVA
₪2.79₪2.83
-1.40%
10 KLEVA
₪5.57₪5.65
-1.40%
50 KLEVA
₪27.86₪28.25
-1.40%
100 KLEVA
₪55.71₪56.5
-1.40%
500 KLEVA
₪278.57₪282.52
-1.40%
1000 KLEVA
₪557.14₪565.04
-1.40%

Câu Hỏi Thường Gặp KLEVA/ILS

1 KLEVA Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 KLEVA Protocol (KLEVA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5571.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLEVA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.79 KLEVA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLEVA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLEVA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLEVA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 8.97 KLEVA, trong khi 5 KLEVA sẽ có giá khoảng 2.79ILS.
Giá cao nhất của KLEVA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLEVA tính theo ILS là ₪1.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLEVA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KLEVA Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KLEVA Protocol (KLEVA) đã tăng 42.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KLEVA Protocol (KLEVA) đã tăng 177.49% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLEVA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KLEVA Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLEVA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLEVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLEVA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLEVA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLEVA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KLEVA Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.