PNK
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kleros(PNK) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PNK với giá trị 1 PNK cho 1.99 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kleros phổ biến nhất là PNK sang KES, trong đó mã của Kleros là PNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PNK thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kleros đã thay đổi -2.19% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kleros(PNK) đã thay đổi -2.19% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PNK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh1.97 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | Sh1.72 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Sh1.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/11 08:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kleros
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kleros (PNK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kleros trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PNK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PNK (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PNK lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PNK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kleros thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Kleros thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kleros là Sh 1.99 mỗi PNK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 1,543,021,232.4 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 776,626,700 PNK. Khối lượng giao dịch của Kleros đã thay đổi -2.40% (Sh -643,843.09 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNK là Sh 26,854,769.08.
Vốn hoá thị trường
$11.96M
Khối lượng 24h
$203.15K
Nguồn cung lưu hành
776.63M PNK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kleros đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PNK là Sh 1.99 KES , nghĩa là để mua 5 PNK, bạn phải trả Sh 9.93 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.5033 PNK, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 25.17 PNK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNK thành Shilling Kenya đã thay đổi +13.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.19%, đạt mức cao nhất là 2.04 KES và mức thấp nhất là 1.97 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PNK là Sh 2 KES , thay đổi -0.52% so với giá hiện tại. Kleros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.36% so với năm trước.
-Sh
0.007105KESPNK đến KES
Số lượng
15:25 hôm nay
0.5 PNK
Sh0.9934
1 PNK
Sh1.99
5 PNK
Sh9.93
10 PNK
Sh19.87
50 PNK
Sh99.34
100 PNK
Sh198.68
500 PNK
Sh993.41
1000 PNK
Sh1,986.82
KES đến PNK
Số lượng15:25 hôm nay
0.5KES0.2517 PNK
1KES0.5033 PNK
5KES2.52 PNK
10KES5.03 PNK
50KES25.17 PNK
100KES50.33 PNK
500KES251.66 PNK
1000KES503.32 PNK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PNK | $0.007700 | $0.007872 | -2.19% |
1 PNK | $0.01540 | $0.01574 | -2.19% |
5 PNK | $0.07700 | $0.07872 | -2.19% |
10 PNK | $0.1540 | $0.1574 | -2.19% |
50 PNK | $0.7700 | $0.7872 | -2.19% |
100 PNK | $1.54 | $1.57 | -2.19% |
500 PNK | $7.7 | $7.87 | -2.19% |
1000 PNK | $15.4 | $15.74 | -2.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PNK | $0.007700 | $0.007740 | -0.52% |
1 PNK | $0.01540 | $0.01548 | -0.52% |
5 PNK | $0.07700 | $0.07740 | -0.52% |
10 PNK | $0.1540 | $0.1548 | -0.52% |
50 PNK | $0.7700 | $0.7740 | -0.52% |
100 PNK | $1.54 | $1.55 | -0.52% |
500 PNK | $7.7 | $7.74 | -0.52% |
1000 PNK | $15.4 | $15.48 | -0.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PNK | $0.007700 | $0.007727 | -0.36% |
1 PNK | $0.01540 | $0.01545 | -0.36% |
5 PNK | $0.07700 | $0.07727 | -0.36% |
10 PNK | $0.1540 | $0.1545 | -0.36% |
50 PNK | $0.7700 | $0.7727 | -0.36% |
100 PNK | $1.54 | $1.55 | -0.36% |
500 PNK | $7.7 | $7.73 | -0.36% |
1000 PNK | $15.4 | $15.45 | -0.36% |
Dự đoán giá Kleros
Giá của PNK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PNK, giá PNK dự kiến sẽ đạt $0.01983 vào năm 2025.
Giá của PNK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PNK dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá PNK dự kiến sẽ đạt $0.03179 với ROI tích lũy là +120.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kleros phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kleros thành một số loại tiền fiat khác.
Kleros đến USD
1 PNK thành $ 0.01540 USD
Kleros đến GBP
1 PNK thành £ 0.01195 GBP
Kleros đến EUR
1 PNK thành € 0.01446 EUR
Kleros đến KRW
1 PNK thành ₩ 21.53 KRW
Kleros đến CAD
1 PNK thành $ 0.02146 CAD
Kleros đến AUD
1 PNK thành $ 0.02340 AUD
Kleros đến JPY
1 PNK thành ¥ 2.37 JPY
Kleros đến BRL
1 PNK thành R$ 0.08945 BRL
Kleros đến CNY
1 PNK thành ¥ 0.1110 CNY
Kleros đến TWD
1 PNK thành NT$ 0.4986 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kleros.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 10,746,253.85 KES
Super Trump Coin đến KES
1 STRUMP thành Sh 0.5667 KES
X Empire đến KES
1 X thành Sh 0.05836 KES
SolarX đến KES
1 SXCH thành Sh -- KES
Cardano đến KES
1 ADA thành Sh 76.98 KES
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 39.41 KES
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 422.17 KES
Shiba Inu đến KES
1 SHIB thành Sh 0.003475 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 28,366.15 KES
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 414,666.87 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kleros và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kleros và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kleros theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.