Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLAY thành KWD

KLAY/KWD: 1 KLAY = 0.03537 KWD. Giá chuyển đổi 1 Klaytn (KLAY) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.03537 KWD hôm nay.
KLAY
KLAY
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLAY/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaytn (KLAY) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLAY hiện có giá trị là 0.04 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLAY hiện có giá 0.04 KWD, nghĩa là mua 5 KLAY sẽ mất 0.18 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 28.27 KLAY và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 141.36 KLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLAY sang KWD

Chuyển đổi KWD sang KLAY

Klaytn
Dinar Kuwait
1 KLAY
0.03537  KWD
2 KLAY
0.07074  KWD
10 KLAY
0.3537  KWD
20 KLAY
0.7074  KWD
500 KLAY
17.69  KWD
1000 KLAY
35.37  KWD
5000 KLAY
176.86  KWD
10000 KLAY
353.71  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLAY thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Klaytn tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLAY sang KWD, lên đến 10000 KLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Klaytn
100 KWD
2,827.16 KLAY
200 KWD
5,654.31 KLAY
500 KWD
14,135.78 KLAY
1000 KWD
28,271.55 KLAY
2000 KWD
56,543.1 KLAY
5000 KWD
141,357.76 KLAY
10000 KWD
282,715.52 KLAY
50000 KWD
1,413,577.61 KLAY
100000 KWD
2,827,155.22 KLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành KLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Klaytn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang KLAY, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLAY/KWD

KLAY/KWD: 1 KLAY = 0.03537 KWD; 2025/04/30 12:01:12
Trong 1D vừa qua, Klaytn đã thay đổi -2.86% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaytn(KLAY) đã thay đổi -2.86% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành KLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KLAY sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Klaytn/KWD

Giá Klaytn cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.03704 KWD trong khi giá Klaytn thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.03354 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaytn theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLAY theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03673 KWD
0.03704 KWD
0.03704 KWD
0.06011 KWD
Thấp
0.03494 KWD
0.03354 KWD
0.02786 KWD
0.02786 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.86%
-3.31%
+13.34%
-40.20%

Thông tin Klaytn

Số liệu thị trường KLAY sang KWD

KLAY/KWD:
د.ك0.03537
Khối lượng KLAY 24 giờ:
د.ك89,477.15
Vốn hóa thị trường KLAY:
--
Nguồn cung lưu hành KLAY:
0 KLAY

Tỷ giá KLAY sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klaytn thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klaytn là د.ك0.03537 mỗi KLAY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLAY. Khối lượng giao dịch của Klaytn đã thay đổi +7.69% (د.ك6,392.99 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLAY là د.ك83,084.16.

Thông tin thêm về Klaytn trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaytn phổ biến nhất là KLAY sang KWD, trong đó mã của Klaytn là KLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLAY sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLAY sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLAY (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLAY bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Klaytn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLAY đến TWD
1 KLAY thành NT$3.7 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLAY đến CNY
1 KLAY thành ¥0.8393 CNY
popular info Dinar Kuwait
KLAY đến KWD
1 KLAY thành د.ك0.03537 KWD
popular info Đô la Mỹ
KLAY đến USD
1 KLAY thành $0.1154 USD
popular info Euro
KLAY đến EUR
1 KLAY thành €0.1015 EUR
popular info Đô la Canada
KLAY đến CAD
1 KLAY thành C$0.1597 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLAY đến KRW
1 KLAY thành ₩164.25 KRW
popular info Yên Nhật
KLAY đến JPY
1 KLAY thành ¥16.51 JPY
popular info Bảng Anh
KLAY đến GBP
1 KLAY thành £0.08641 GBP
popular info Real Brazil
KLAY đến BRL
1 KLAY thành R$0.6488 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.2134 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1645 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006260 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2322 KWD
other assets Biswap
BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01471 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1519 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.46 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1197 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04262 KWD
other assets Wing Finance
WING đến KWD
1 WING thành د.ك0.2985 KWD

Bảng chuyển đổi từ KLAY sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Klaytn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLAY thành Dinar Kuwait đã thay đổi -3.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.86%, đạt mức cao nhất là 0.03673 KWD và mức thấp nhất là 0.03494 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 KLAY là د.ك0.03121 KWD , thay đổi +13.34% so với giá hiện tại. Klaytn đã thay đổi
-د.ك
0.01902KWD
, tương đương mức thay đổi -34.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KLAYد.ك0.01769د.ك0.01821
-2.86%
1 KLAYد.ك0.03537د.ك0.03641
-2.86%
5 KLAYد.ك0.1769د.ك0.1821
-2.86%
10 KLAYد.ك0.3537د.ك0.3641
-2.86%
50 KLAYد.ك1.77د.ك1.82
-2.86%
100 KLAYد.ك3.54د.ك3.64
-2.86%
500 KLAYد.ك17.69د.ك18.21
-2.86%
1000 KLAYد.ك35.37د.ك36.41
-2.86%

Câu Hỏi Thường Gặp KLAY/KWD

1 Klaytn bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Klaytn (KLAY) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.03537.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLAY với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.27 KLAY đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLAY sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLAY sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLAY bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 141.36 KLAY, trong khi 5 KLAY sẽ có giá khoảng 0.1769KWD.
Giá cao nhất của KLAY/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLAY tính theo KWD là د.ك1.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLAY/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaytn tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã giảm 3.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã tăng 13.34% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaytn và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLAY/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLAY/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLAY/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLAY/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaytn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.